Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

landing là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ landing trong tiếng Anh

landing /ˈlændɪŋ/
- adverb : đổ bộ

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

landing: Sự hạ cánh

Landing là danh từ chỉ quá trình máy bay hoặc tàu vũ trụ chạm đất hoặc mặt nước; cũng có thể chỉ khoảng sảnh giữa các cầu thang.

  • The landing was smooth and safe. (Việc hạ cánh diễn ra êm ái và an toàn.)
  • The astronauts prepared for landing. (Các phi hành gia chuẩn bị hạ cánh.)
  • He stood on the landing between the stairs. (Anh ấy đứng ở chiếu nghỉ giữa cầu thang.)

Bảng biến thể từ "landing"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "landing"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "landing"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a perfect/smooth/safe landing

một cuộc hạ cánh hoàn hảo / suôn sẻ / an toàn

Lưu sổ câu

2

the first Apollo moon landing

chuyến hạ cánh đầu tiên lên mặt trăng của tàu Apollo

Lưu sổ câu

3

The pilot was forced to make an emergency landing.

Phi công buộc phải hạ cánh khẩn cấp.

Lưu sổ câu

4

a landing site

một địa điểm hạ cánh

Lưu sổ câu

5

the first successful lunar landing

lần đổ bộ thành công đầu tiên lên mặt trăng

Lưu sổ câu

6

Go up to the first-floor landing and it’s the door on the right.

Đi lên cầu thang đầu tiên và đó là cánh cửa bên phải.

Lưu sổ câu

7

The room opens off the landing.

Căn phòng mở ra khi hạ cánh.

Lưu sổ câu

8

There's a phone on the landing outside your room.

Có một chiếc điện thoại trên đầu hạ cánh bên ngoài phòng của bạn.

Lưu sổ câu

9

There's a phone on the landing outside your room.

Có một chiếc điện thoại trên đầu hạ cánh bên ngoài phòng của bạn.

Lưu sổ câu