lake: Hồ
Lake là một vùng nước lớn, thường là nước ngọt, được bao quanh bởi đất liền.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
lake
|
Phiên âm: /leɪk/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Hồ, hồ nước | Ngữ cảnh: Dùng để chỉ một vùng nước lớn nằm trong đất liền |
We had a picnic by the lake. |
Chúng tôi đã tổ chức buổi dã ngoại bên hồ. |
| 2 |
Từ:
lakeside
|
Phiên âm: /ˈleɪksaɪd/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Bờ hồ, ven hồ | Ngữ cảnh: Dùng để chỉ khu vực gần hồ |
They built a small cabin on the lakeside. |
Họ đã xây một túp lều nhỏ bên bờ hồ. |
| 3 |
Từ:
lakefront
|
Phiên âm: /ˈleɪkfrʌnt/ | Loại từ: Danh từ/Tính từ | Nghĩa: Mặt hồ; nằm cạnh hồ | Ngữ cảnh: Dùng để mô tả tài sản, nhà ở cạnh hồ |
We stayed at a lakefront hotel. |
Chúng tôi nghỉ tại khách sạn nằm cạnh hồ. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
The boys swam across the lake. Các cậu bé bơi qua hồ. |
Các cậu bé bơi qua hồ. | Lưu sổ câu |
| 2 |
Our boat sliced the lake. Thuyền của chúng tôi xẻ thịt hồ. |
Thuyền của chúng tôi xẻ thịt hồ. | Lưu sổ câu |
| 3 |
Some leaves were floating about on the still lake. Vài chiếc lá trôi trên mặt hồ phẳng lặng. |
Vài chiếc lá trôi trên mặt hồ phẳng lặng. | Lưu sổ câu |
| 4 |
The swimmer emerged from the lake. Người bơi trồi lên khỏi hồ. |
Người bơi trồi lên khỏi hồ. | Lưu sổ câu |
| 5 |
We saw a flock of geese in the lake. Chúng tôi nhìn thấy một đàn ngỗng trong hồ. |
Chúng tôi nhìn thấy một đàn ngỗng trong hồ. | Lưu sổ câu |
| 6 |
The dinghy sailed smoothly across the lake. Chiếc xuồng ba lá lướt êm ả qua hồ. |
Chiếc xuồng ba lá lướt êm ả qua hồ. | Lưu sổ câu |
| 7 |
This lake is dangerous for swimmers. Hồ này nguy hiểm cho những người bơi lội. |
Hồ này nguy hiểm cho những người bơi lội. | Lưu sổ câu |
| 8 |
They followed the road that skirted the lake. Họ đi theo con đường bao quanh hồ. |
Họ đi theo con đường bao quanh hồ. | Lưu sổ câu |
| 9 |
My hotel room looks out across the lake. Phòng khách sạn của tôi nhìn ra hồ. |
Phòng khách sạn của tôi nhìn ra hồ. | Lưu sổ câu |
| 10 |
Fish are plentiful in the lake. Trong hồ có rất nhiều cá. |
Trong hồ có rất nhiều cá. | Lưu sổ câu |
| 11 |
They skated over the frozen lake. Họ trượt băng trên mặt hồ đóng băng. |
Họ trượt băng trên mặt hồ đóng băng. | Lưu sổ câu |
| 12 |
The lake was recently designated a conservation area. Hồ gần đây đã được chỉ định là một khu vực bảo tồn. |
Hồ gần đây đã được chỉ định là một khu vực bảo tồn. | Lưu sổ câu |
| 13 |
The villa fronts the lake. Biệt thự mặt tiền hồ. |
Biệt thự mặt tiền hồ. | Lưu sổ câu |
| 14 |
A light breeze ruffled the surface of the lake. Một làn gió nhẹ lướt trên mặt hồ. |
Một làn gió nhẹ lướt trên mặt hồ. | Lưu sổ câu |
| 15 |
Some leaves were floating around on the still lake. Một số chiếc lá lơ lửng trên mặt hồ phẳng lặng. |
Một số chiếc lá lơ lửng trên mặt hồ phẳng lặng. | Lưu sổ câu |
| 16 |
The lake stands on the top of the hill. Hồ đứng trên đỉnh đồi. |
Hồ đứng trên đỉnh đồi. | Lưu sổ câu |
| 17 |
We rowed out towards the middle of the lake. Chúng tôi chèo thuyền ra giữa hồ. |
Chúng tôi chèo thuyền ra giữa hồ. | Lưu sổ câu |
| 18 |
Mining would pollute the lake and denude the forest. Khai thác sẽ làm ô nhiễm hồ và làm mất rừng. |
Khai thác sẽ làm ô nhiễm hồ và làm mất rừng. | Lưu sổ câu |
| 19 |
We used to go boating on that lake. Chúng tôi đã từng chèo thuyền trên hồ đó. |
Chúng tôi đã từng chèo thuyền trên hồ đó. | Lưu sổ câu |
| 20 |
A fresh breeze puffed across the lake.http:// Một làn gió trong lành thổi qua hồ. Http://senturedict.com/lake.html |
Một làn gió trong lành thổi qua hồ. Http://senturedict.com/lake.html | Lưu sổ câu |
| 21 |
The lake is abundant in fish. Hồ có nhiều cá. |
Hồ có nhiều cá. | Lưu sổ câu |
| 22 |
Anton's lifeless body was found floating in the lake. Cơ thể không còn sự sống của Anton được tìm thấy nổi trong hồ. |
Cơ thể không còn sự sống của Anton được tìm thấy nổi trong hồ. | Lưu sổ câu |
| 23 |
The little girl fell into the lake and drowned. Bé gái rơi xuống hồ chết đuối. |
Bé gái rơi xuống hồ chết đuối. | Lưu sổ câu |
| 24 |
Ducks were quacking noisily on the lake. Vịt kêu ồn ào trên hồ. |
Vịt kêu ồn ào trên hồ. | Lưu sổ câu |
| 25 |
The view of lake and plunging cliffs seduces visitors. Khung cảnh hồ nước và những vách đá cheo leo quyến rũ du khách. |
Khung cảnh hồ nước và những vách đá cheo leo quyến rũ du khách. | Lưu sổ câu |
| 26 |
What is the depth of this lake? Độ sâu của hồ này là bao nhiêu? |
Độ sâu của hồ này là bao nhiêu? | Lưu sổ câu |
| 27 |
We swam in the lake. Chúng tôi bơi trong hồ. |
Chúng tôi bơi trong hồ. | Lưu sổ câu |
| 28 |
There were a number of boats on the lake. Có một số thuyền trên hồ. |
Có một số thuyền trên hồ. | Lưu sổ câu |
| 29 |
a wine lake (= a large supply of wine that is not being used) một hồ rượu (= một nguồn cung cấp lớn rượu không được sử dụng) |
một hồ rượu (= một nguồn cung cấp lớn rượu không được sử dụng) | Lưu sổ câu |
| 30 |
A ferry takes people across the lake. Một chuyến phà đưa người qua hồ. |
Một chuyến phà đưa người qua hồ. | Lưu sổ câu |
| 31 |
Carp live in the lake. Cá chép sống trong hồ. |
Cá chép sống trong hồ. | Lưu sổ câu |
| 32 |
She fell into the lake. Cô ấy rơi xuống hồ. |
Cô ấy rơi xuống hồ. | Lưu sổ câu |
| 33 |
There is a cafe on the other side of the lake. Có một quán cà phê ở bên kia hồ. |
Có một quán cà phê ở bên kia hồ. | Lưu sổ câu |
| 34 |
We walked around the lake. Chúng tôi đi dạo quanh hồ. |
Chúng tôi đi dạo quanh hồ. | Lưu sổ câu |
| 35 |
We went boating on the lake. Chúng tôi chèo thuyền trên hồ. |
Chúng tôi chèo thuyền trên hồ. | Lưu sổ câu |
| 36 |
You should cross the lake before nightfall. Bạn nên băng qua hồ trước khi màn đêm buông xuống. |
Bạn nên băng qua hồ trước khi màn đêm buông xuống. | Lưu sổ câu |
| 37 |
a cottage on the lake một ngôi nhà trên hồ |
một ngôi nhà trên hồ | Lưu sổ câu |
| 38 |
a hill overlooking the lake một ngọn đồi nhìn ra hồ |
một ngọn đồi nhìn ra hồ | Lưu sổ câu |
| 39 |
Do you want to go for a swim in the lake? Bạn có muốn đi bơi trong hồ không? |
Bạn có muốn đi bơi trong hồ không? | Lưu sổ câu |
| 40 |
The trees around the lake were large and old. Cây cối xung quanh hồ lớn và già. |
Cây cối xung quanh hồ lớn và già. | Lưu sổ câu |
| 41 |
We had a holiday at Lake Como. Chúng tôi có một kỳ nghỉ ở Hồ Como. |
Chúng tôi có một kỳ nghỉ ở Hồ Como. | Lưu sổ câu |
| 42 |
We spent a weekend at Lake Crystal. Chúng tôi đã dành một ngày cuối tuần ở Hồ Crystal. |
Chúng tôi đã dành một ngày cuối tuần ở Hồ Crystal. | Lưu sổ câu |