Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

lake là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ lake trong tiếng Anh

lake /leɪk/
- (n) : hồ

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

lake: Hồ

Lake là một vùng nước lớn, thường là nước ngọt, được bao quanh bởi đất liền.

  • They enjoyed a peaceful afternoon by the lake. (Họ tận hưởng một buổi chiều yên bình bên hồ.)
  • The lake is a popular spot for fishing and boating. (Hồ là một địa điểm phổ biến để câu cá và đi thuyền.)
  • The lake froze during the cold winter months. (Hồ đã đóng băng trong những tháng mùa đông lạnh giá.)

Bảng biến thể từ "lake"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: lake
Phiên âm: /leɪk/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Hồ, hồ nước Ngữ cảnh: Dùng để chỉ một vùng nước lớn nằm trong đất liền We had a picnic by the lake.
Chúng tôi đã tổ chức buổi dã ngoại bên hồ.
2 Từ: lakeside
Phiên âm: /ˈleɪksaɪd/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Bờ hồ, ven hồ Ngữ cảnh: Dùng để chỉ khu vực gần hồ They built a small cabin on the lakeside.
Họ đã xây một túp lều nhỏ bên bờ hồ.
3 Từ: lakefront
Phiên âm: /ˈleɪkfrʌnt/ Loại từ: Danh từ/Tính từ Nghĩa: Mặt hồ; nằm cạnh hồ Ngữ cảnh: Dùng để mô tả tài sản, nhà ở cạnh hồ We stayed at a lakefront hotel.
Chúng tôi nghỉ tại khách sạn nằm cạnh hồ.

Từ đồng nghĩa "lake"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "lake"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

The boys swam across the lake.

Các cậu bé bơi qua hồ.

Lưu sổ câu

2

Our boat sliced the lake.

Thuyền của chúng tôi xẻ thịt hồ.

Lưu sổ câu

3

Some leaves were floating about on the still lake.

Vài chiếc lá trôi trên mặt hồ phẳng lặng.

Lưu sổ câu

4

The swimmer emerged from the lake.

Người bơi trồi lên khỏi hồ.

Lưu sổ câu

5

We saw a flock of geese in the lake.

Chúng tôi nhìn thấy một đàn ngỗng trong hồ.

Lưu sổ câu

6

The dinghy sailed smoothly across the lake.

Chiếc xuồng ba lá lướt êm ả qua hồ.

Lưu sổ câu

7

This lake is dangerous for swimmers.

Hồ này nguy hiểm cho những người bơi lội.

Lưu sổ câu

8

They followed the road that skirted the lake.

Họ đi theo con đường bao quanh hồ.

Lưu sổ câu

9

My hotel room looks out across the lake.

Phòng khách sạn của tôi nhìn ra hồ.

Lưu sổ câu

10

Fish are plentiful in the lake.

Trong hồ có rất nhiều cá.

Lưu sổ câu

11

They skated over the frozen lake.

Họ trượt băng trên mặt hồ đóng băng.

Lưu sổ câu

12

The lake was recently designated a conservation area.

Hồ gần đây đã được chỉ định là một khu vực bảo tồn.

Lưu sổ câu

13

The villa fronts the lake.

Biệt thự mặt tiền hồ.

Lưu sổ câu

14

A light breeze ruffled the surface of the lake.

Một làn gió nhẹ lướt trên mặt hồ.

Lưu sổ câu

15

Some leaves were floating around on the still lake.

Một số chiếc lá lơ lửng trên mặt hồ phẳng lặng.

Lưu sổ câu

16

The lake stands on the top of the hill.

Hồ đứng trên đỉnh đồi.

Lưu sổ câu

17

We rowed out towards the middle of the lake.

Chúng tôi chèo thuyền ra giữa hồ.

Lưu sổ câu

18

Mining would pollute the lake and denude the forest.

Khai thác sẽ làm ô nhiễm hồ và làm mất rừng.

Lưu sổ câu

19

We used to go boating on that lake.

Chúng tôi đã từng chèo thuyền trên hồ đó.

Lưu sổ câu

20

A fresh breeze puffed across the lake.http://

Một làn gió trong lành thổi qua hồ. Http://senturedict.com/lake.html

Lưu sổ câu

21

The lake is abundant in fish.

Hồ có nhiều cá.

Lưu sổ câu

22

Anton's lifeless body was found floating in the lake.

Cơ thể không còn sự sống của Anton được tìm thấy nổi trong hồ.

Lưu sổ câu

23

The little girl fell into the lake and drowned.

Bé gái rơi xuống hồ chết đuối.

Lưu sổ câu

24

Ducks were quacking noisily on the lake.

Vịt kêu ồn ào trên hồ.

Lưu sổ câu

25

The view of lake and plunging cliffs seduces visitors.

Khung cảnh hồ nước và những vách đá cheo leo quyến rũ du khách.

Lưu sổ câu

26

What is the depth of this lake?

Độ sâu của hồ này là bao nhiêu?

Lưu sổ câu

27

We swam in the lake.

Chúng tôi bơi trong hồ.

Lưu sổ câu

28

There were a number of boats on the lake.

Có một số thuyền trên hồ.

Lưu sổ câu

29

a wine lake (= a large supply of wine that is not being used)

một hồ rượu (= một nguồn cung cấp lớn rượu không được sử dụng)

Lưu sổ câu

30

A ferry takes people across the lake.

Một chuyến phà đưa người qua hồ.

Lưu sổ câu

31

Carp live in the lake.

Cá chép sống trong hồ.

Lưu sổ câu

32

She fell into the lake.

Cô ấy rơi xuống hồ.

Lưu sổ câu

33

There is a cafe on the other side of the lake.

Có một quán cà phê ở bên kia hồ.

Lưu sổ câu

34

We walked around the lake.

Chúng tôi đi dạo quanh hồ.

Lưu sổ câu

35

We went boating on the lake.

Chúng tôi chèo thuyền trên hồ.

Lưu sổ câu

36

You should cross the lake before nightfall.

Bạn nên băng qua hồ trước khi màn đêm buông xuống.

Lưu sổ câu

37

a cottage on the lake

một ngôi nhà trên hồ

Lưu sổ câu

38

a hill overlooking the lake

một ngọn đồi nhìn ra hồ

Lưu sổ câu

39

Do you want to go for a swim in the lake?

Bạn có muốn đi bơi trong hồ không?

Lưu sổ câu

40

The trees around the lake were large and old.

Cây cối xung quanh hồ lớn và già.

Lưu sổ câu

41

We had a holiday at Lake Como.

Chúng tôi có một kỳ nghỉ ở Hồ Como.

Lưu sổ câu

42

We spent a weekend at Lake Crystal.

Chúng tôi đã dành một ngày cuối tuần ở Hồ Crystal.

Lưu sổ câu