Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

lab là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ lab trong tiếng Anh

lab /læb/
- adverb : phòng thí nghiệm

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

lab: Phòng thí nghiệm

Lab là danh từ viết tắt của “laboratory”, chỉ nơi tiến hành thí nghiệm, nghiên cứu.

  • The samples were sent to the lab for testing. (Các mẫu được gửi đến phòng thí nghiệm để kiểm tra.)
  • She works in a chemistry lab. (Cô ấy làm việc trong phòng thí nghiệm hóa học.)
  • The lab is equipped with modern technology. (Phòng thí nghiệm được trang bị công nghệ hiện đại.)

Bảng biến thể từ "lab"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "lab"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "lab"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a computer/research lab

một máy tính / phòng nghiên cứu

Lưu sổ câu

2

the school science labs

phòng thí nghiệm khoa học của trường

Lưu sổ câu

3

She'd been working in the lab all day.

Cô ấy đã làm việc trong phòng thí nghiệm cả ngày.

Lưu sổ câu

4

a lab technician

một kỹ thuật viên phòng thí nghiệm

Lưu sổ câu

5

a lab coat (= a white coat worn by scientists, etc. working in a laboratory)

áo khoác phòng thí nghiệm (= áo khoác trắng do các nhà khoa học mặc, v.v. làm việc trong phòng thí nghiệm)

Lưu sổ câu

6

She'd been working in the lab all day.

Cô ấy đã làm việc trong phòng thí nghiệm cả ngày.

Lưu sổ câu