knot: Nút thắt
Knot là một điểm thắt chặt trên dây, sợi hoặc vật liệu khác, thường dùng để buộc hoặc giữ chúng lại với nhau.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
knot
|
Phiên âm: /nɒt/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Nút thắt, chỗ buộc | Ngữ cảnh: Dùng khi nói về dây, sợi được buộc lại |
He tied a knot in the rope. |
Anh ấy thắt một nút trên sợi dây. |
| 2 |
Từ:
knots
|
Phiên âm: /nɒts/ | Loại từ: Danh từ (số nhiều) | Nghĩa: Các nút thắt | Ngữ cảnh: Nhiều nút hoặc chỗ buộc |
The sailor knows many kinds of knots. |
Người thủy thủ biết nhiều loại nút thắt. |
| 3 |
Từ:
knot
|
Phiên âm: /nɒt/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Thắt nút | Ngữ cảnh: Dùng khi buộc chặt dây, tóc, v.v. |
She knotted the scarf around her neck. |
Cô ấy buộc chiếc khăn quanh cổ. |
| 4 |
Từ:
knotted
|
Phiên âm: /ˈnɒtɪd/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Bị thắt nút, rối | Ngữ cảnh: Dùng khi nói về vật hoặc dây bị rối |
His shoelaces were knotted together. |
Dây giày của anh ấy bị rối vào nhau. |
| 5 |
Từ:
knotty
|
Phiên âm: /ˈnɒti/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Rối rắm, khó giải quyết | Ngữ cảnh: Dùng nghĩa bóng cho vấn đề phức tạp |
It’s a knotty problem to solve. |
Đó là một vấn đề khó giải quyết. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
Where the knot is loose the string slips. Nơi nút bị lỏng, dây sẽ bị trượt. |
Nơi nút bị lỏng, dây sẽ bị trượt. | Lưu sổ câu |
| 2 |
Tie the knot as tight as you can. Thắt nút càng chặt càng tốt. |
Thắt nút càng chặt càng tốt. | Lưu sổ câu |
| 3 |
Tie the two ropes together with a secure knot. Buộc hai sợi dây lại với nhau bằng một nút thắt an toàn. |
Buộc hai sợi dây lại với nhau bằng một nút thắt an toàn. | Lưu sổ câu |
| 4 |
Make a knot at the end of the string. Thắt nút ở cuối sợi dây. |
Thắt nút ở cuối sợi dây. | Lưu sổ câu |
| 5 |
Can you undo this knot? Bạn có thể hoàn tác nút thắt này không? |
Bạn có thể hoàn tác nút thắt này không? | Lưu sổ câu |
| 6 |
She twisted her hair into a tight knot. Cô ấy xoắn tóc thành một nút chặt. |
Cô ấy xoắn tóc thành một nút chặt. | Lưu sổ câu |
| 7 |
I can't untie the knot - it's too tight. Tôi không thể tháo nút thắt |
Tôi không thể tháo nút thắt | Lưu sổ câu |
| 8 |
He made a knot in the rope. Anh ta thắt nút trong sợi dây. |
Anh ta thắt nút trong sợi dây. | Lưu sổ câu |
| 9 |
Tie a knot in the rope. Thắt một nút vào dây. |
Thắt một nút vào dây. | Lưu sổ câu |
| 10 |
He tied the two ropes together with a knot. Anh ta buộc hai sợi dây lại với nhau bằng một nút thắt. |
Anh ta buộc hai sợi dây lại với nhau bằng một nút thắt. | Lưu sổ câu |
| 11 |
A knot of people stood talking outside the door. Một nút người đứng nói chuyện ngoài cửa. |
Một nút người đứng nói chuyện ngoài cửa. | Lưu sổ câu |
| 12 |
Tie a knot to join those two pieces of rope. Thắt một nút để nối hai đoạn dây đó. |
Thắt một nút để nối hai đoạn dây đó. | Lưu sổ câu |
| 13 |
Something is a knot when you reserve it,a scar when it's opened. Một cái gì đó là một nút thắt khi bạn đặt trước nó, một vết sẹo khi nó mở ra. |
Một cái gì đó là một nút thắt khi bạn đặt trước nó, một vết sẹo khi nó mở ra. | Lưu sổ câu |
| 14 |
Her hair was twisted into a knot on top of her head. Tóc của cô ấy được xoắn thành một nút trên đỉnh đầu. |
Tóc của cô ấy được xoắn thành một nút trên đỉnh đầu. | Lưu sổ câu |
| 15 |
There's a knot in the string. Có một nút thắt trong dây. |
Có một nút thắt trong dây. | Lưu sổ câu |
| 16 |
She tied the ribbon tightly in a bow/knot. Cô ấy buộc chặt dải ruy băng thành nơ / nút. |
Cô ấy buộc chặt dải ruy băng thành nơ / nút. | Lưu sổ câu |
| 17 |
A knot sometimes forms in a tired muscle. Đôi khi một nút thắt hình thành khi cơ bị mỏi. |
Đôi khi một nút thắt hình thành khi cơ bị mỏi. | Lưu sổ câu |
| 18 |
My dead fingers could not untie the knot. Những ngón tay cụt ngủn của tôi không thể tháo nút thắt. |
Những ngón tay cụt ngủn của tôi không thể tháo nút thắt. | Lưu sổ câu |
| 19 |
I tied a knot in the rope. Tôi buộc một nút trong sợi dây. |
Tôi buộc một nút trong sợi dây. | Lưu sổ câu |
| 20 |
Her nimble fingers undid the knot in seconds. Những ngón tay nhanh nhẹn của cô ấy tháo nút thắt trong vài giây. |
Những ngón tay nhanh nhẹn của cô ấy tháo nút thắt trong vài giây. | Lưu sổ câu |
| 21 |
You should cut the knot by firing them all. Bạn nên cắt nút bằng cách bắn tất cả chúng. |
Bạn nên cắt nút bằng cách bắn tất cả chúng. | Lưu sổ câu |
| 22 |
There's a knot in the yarn. Có một nút trong sợi. |
Có một nút trong sợi. | Lưu sổ câu |
| 23 |
There's a knot in my shoelace. Có một nút thắt trong dây giày của tôi. |
Có một nút thắt trong dây giày của tôi. | Lưu sổ câu |
| 24 |
His clumsy fingers couldn't untie the knot. Những ngón tay vụng về của anh không thể tháo nút thắt. |
Những ngón tay vụng về của anh không thể tháo nút thắt. | Lưu sổ câu |
| 25 |
She tied a knot in her scarf. Cô ấy thắt một nút trong chiếc khăn của mình. |
Cô ấy thắt một nút trong chiếc khăn của mình. | Lưu sổ câu |
| 26 |
I felt my stomach knot with apprehension. Tôi cảm thấy bụng mình thắt lại vì sợ hãi. |
Tôi cảm thấy bụng mình thắt lại vì sợ hãi. | Lưu sổ câu |
| 27 |
Loop that end of the rope through this and knot it. Vòng đầu sợi dây qua cái này và thắt nút. |
Vòng đầu sợi dây qua cái này và thắt nút. | Lưu sổ câu |
| 28 |
One lace had broken and been tied in a knot. Một chiếc ren bị đứt và bị thắt nút. |
Một chiếc ren bị đứt và bị thắt nút. | Lưu sổ câu |
| 29 |
to tie a knot thắt nút |
thắt nút | Lưu sổ câu |
| 30 |
Tie the two ropes together with a knot. Buộc hai sợi dây lại với nhau bằng một nút. |
Buộc hai sợi dây lại với nhau bằng một nút. | Lưu sổ câu |
| 31 |
Tie a knot in the rope. Thắt một nút vào sợi dây. |
Thắt một nút vào sợi dây. | Lưu sổ câu |
| 32 |
Sailors had to know lots of different knots. Các thủy thủ phải biết nhiều nút thắt khác nhau. |
Các thủy thủ phải biết nhiều nút thắt khác nhau. | Lưu sổ câu |
| 33 |
She had her hair in a knot. Cô ấy buộc tóc. |
Cô ấy buộc tóc. | Lưu sổ câu |
| 34 |
hair full of knots and tangles tóc đầy nút và rối |
tóc đầy nút và rối | Lưu sổ câu |
| 35 |
Little knots of people had gathered at the entrance. Ít người tụ tập ở lối vào. |
Ít người tụ tập ở lối vào. | Lưu sổ câu |
| 36 |
My stomach was in knots. Bụng tôi quặn thắt. |
Bụng tôi quặn thắt. | Lưu sổ câu |
| 37 |
I could feel a knot of fear in my throat. Tôi có thể cảm thấy sợ hãi trong cổ họng. |
Tôi có thể cảm thấy sợ hãi trong cổ họng. | Lưu sổ câu |
| 38 |
She's getting through her winnings at a rate of knots. Cô ấy đang thắng với tốc độ hàng ngày. |
Cô ấy đang thắng với tốc độ hàng ngày. | Lưu sổ câu |
| 39 |
She's getting through her winnings at a rate of knots. Cô ấy thắng với tốc độ hàng hải lý. |
Cô ấy thắng với tốc độ hàng hải lý. | Lưu sổ câu |