Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

kitten là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ kitten trong tiếng Anh

kitten /ˈkɪtn/
- adjective : mèo con

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

kitten: Mèo con

Kitten là danh từ chỉ mèo nhỏ, thường dưới một năm tuổi.

  • The kitten is sleeping in the basket. (Chú mèo con đang ngủ trong giỏ.)
  • She adopted a stray kitten. (Cô ấy nhận nuôi một chú mèo con hoang.)
  • The kittens are playing with a ball of yarn. (Những chú mèo con đang chơi với cuộn len.)

Bảng biến thể từ "kitten"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "kitten"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "kitten"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!