Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

kit là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ kit trong tiếng Anh

kit /kɪt/
- adverb : bộ dụng cụ

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

kit: Bộ dụng cụ

Kit là danh từ chỉ tập hợp các dụng cụ hoặc vật dụng cần thiết cho một mục đích cụ thể.

  • I bought a first-aid kit. (Tôi đã mua một bộ dụng cụ sơ cứu.)
  • The model airplane comes in a kit. (Mô hình máy bay được bán dưới dạng bộ lắp ráp.)
  • He has a tool kit in his car. (Anh ấy có một bộ dụng cụ trong xe.)

Bảng biến thể từ "kit"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "kit"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "kit"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a first-aid kit

một bộ sơ cứu

Lưu sổ câu

2

a drum kit

một bộ trống

Lưu sổ câu

3

a kit for a model plane

bộ dụng cụ cho máy bay mô hình

Lưu sổ câu

4

She built the doll’s house from a kit.

Cô ấy xây ngôi nhà cho búp bê từ một bộ đồ nghề.

Lưu sổ câu

5

sports kit

bộ thể thao

Lưu sổ câu

6

The soldiers packed tents and kits to move to new positions.

Những người lính đóng gói lều và dụng cụ để chuyển đến vị trí mới.

Lưu sổ câu

7

a tool kit

một bộ công cụ

Lưu sổ câu

8

Check the acidity of the soil with a test kit.

Kiểm tra độ chua của đất bằng bộ thử nghiệm.

Lưu sổ câu

9

She keeps an emergency medical kit in her car.

Cô ấy giữ một bộ y tế khẩn cấp trong xe hơi của mình.

Lưu sổ câu

10

There should be a needle and thread in the sewing kit.

Nên có kim và chỉ trong bộ may vá.

Lưu sổ câu

11

The kit contains everything you need to make six candles.

Bộ dụng cụ chứa mọi thứ bạn cần để làm sáu cây nến.

Lưu sổ câu

12

The shed comes in kit form.

Nhà kho có dạng bộ.

Lưu sổ câu

13

They left most of their kit at the camp.

Họ để lại gần hết bộ dụng cụ của mình tại trại.

Lưu sổ câu

14

the official supplier of the England team kit

nhà cung cấp chính thức của bộ quần áo đội tuyển Anh

Lưu sổ câu

15

a teddy bear dressed in a replica Real Madrid kit

một con gấu bông mặc bộ đồ thi đấu của Real Madrid

Lưu sổ câu

16

I spent Sunday assembling emergency kits for the expedition.

Tôi đã dành ngày Chủ nhật để lắp ráp các bộ dụng cụ khẩn cấp cho chuyến thám hiểm.

Lưu sổ câu

17

I had new clothes, a new hairstyle—the whole caboodle.

Tôi có quần áo mới, kiểu tóc mới

Lưu sổ câu