kit: Bộ dụng cụ
Kit là danh từ chỉ tập hợp các dụng cụ hoặc vật dụng cần thiết cho một mục đích cụ thể.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
a first-aid kit một bộ sơ cứu |
một bộ sơ cứu | Lưu sổ câu |
| 2 |
a drum kit một bộ trống |
một bộ trống | Lưu sổ câu |
| 3 |
a kit for a model plane bộ dụng cụ cho máy bay mô hình |
bộ dụng cụ cho máy bay mô hình | Lưu sổ câu |
| 4 |
She built the doll’s house from a kit. Cô ấy xây ngôi nhà cho búp bê từ một bộ đồ nghề. |
Cô ấy xây ngôi nhà cho búp bê từ một bộ đồ nghề. | Lưu sổ câu |
| 5 |
sports kit bộ thể thao |
bộ thể thao | Lưu sổ câu |
| 6 |
The soldiers packed tents and kits to move to new positions. Những người lính đóng gói lều và dụng cụ để chuyển đến vị trí mới. |
Những người lính đóng gói lều và dụng cụ để chuyển đến vị trí mới. | Lưu sổ câu |
| 7 |
a tool kit một bộ công cụ |
một bộ công cụ | Lưu sổ câu |
| 8 |
Check the acidity of the soil with a test kit. Kiểm tra độ chua của đất bằng bộ thử nghiệm. |
Kiểm tra độ chua của đất bằng bộ thử nghiệm. | Lưu sổ câu |
| 9 |
She keeps an emergency medical kit in her car. Cô ấy giữ một bộ y tế khẩn cấp trong xe hơi của mình. |
Cô ấy giữ một bộ y tế khẩn cấp trong xe hơi của mình. | Lưu sổ câu |
| 10 |
There should be a needle and thread in the sewing kit. Nên có kim và chỉ trong bộ may vá. |
Nên có kim và chỉ trong bộ may vá. | Lưu sổ câu |
| 11 |
The kit contains everything you need to make six candles. Bộ dụng cụ chứa mọi thứ bạn cần để làm sáu cây nến. |
Bộ dụng cụ chứa mọi thứ bạn cần để làm sáu cây nến. | Lưu sổ câu |
| 12 |
The shed comes in kit form. Nhà kho có dạng bộ. |
Nhà kho có dạng bộ. | Lưu sổ câu |
| 13 |
They left most of their kit at the camp. Họ để lại gần hết bộ dụng cụ của mình tại trại. |
Họ để lại gần hết bộ dụng cụ của mình tại trại. | Lưu sổ câu |
| 14 |
the official supplier of the England team kit nhà cung cấp chính thức của bộ quần áo đội tuyển Anh |
nhà cung cấp chính thức của bộ quần áo đội tuyển Anh | Lưu sổ câu |
| 15 |
a teddy bear dressed in a replica Real Madrid kit một con gấu bông mặc bộ đồ thi đấu của Real Madrid |
một con gấu bông mặc bộ đồ thi đấu của Real Madrid | Lưu sổ câu |
| 16 |
I spent Sunday assembling emergency kits for the expedition. Tôi đã dành ngày Chủ nhật để lắp ráp các bộ dụng cụ khẩn cấp cho chuyến thám hiểm. |
Tôi đã dành ngày Chủ nhật để lắp ráp các bộ dụng cụ khẩn cấp cho chuyến thám hiểm. | Lưu sổ câu |
| 17 |
I had new clothes, a new hairstyle—the whole caboodle. Tôi có quần áo mới, kiểu tóc mới |
Tôi có quần áo mới, kiểu tóc mới | Lưu sổ câu |