Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

kingdom là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ kingdom trong tiếng Anh

kingdom /ˈkɪŋdəm/
- adverb : Vương quốc

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

kingdom: Vương quốc

Kingdom là danh từ chỉ đất nước do vua hoặc nữ hoàng cai trị; cũng dùng trong sinh học để phân loại.

  • England was once a powerful kingdom. (Anh từng là một vương quốc hùng mạnh.)
  • The animal kingdom includes many species. (Giới động vật bao gồm nhiều loài.)
  • The story is set in a magical kingdom. (Câu chuyện diễn ra trong một vương quốc phép thuật.)

Bảng biến thể từ "kingdom"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "kingdom"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "kingdom"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

the kingdom of God (= heaven)

vương quốc của Chúa (= thiên đường)

Lưu sổ câu

2

the animal, vegetable and mineral kingdoms

vương quốc động vật, thực vật và khoáng sản

Lưu sổ câu

3

The truck was blown to kingdom come.

Chiếc xe tải bị nổ tung để đến vương quốc.

Lưu sổ câu

4

He’ll talk till kingdom come if you let him.

Anh ta sẽ nói chuyện cho đến khi vương quốc đến nếu bạn để anh ta.

Lưu sổ câu

5

He ruled the ancient kingdom of Kaffa.

Ông cai trị vương quốc cổ đại Kaffa.

Lưu sổ câu

6

It was one of the richest towns in the kingdom.

Đây là một trong những thị trấn giàu có nhất vương quốc.

Lưu sổ câu

7

changes that were taking place throughout the kingdom

những thay đổi đang diễn ra trên khắp vương quốc

Lưu sổ câu

8

the United Kingdom

Vương quốc Anh

Lưu sổ câu