Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

kilogram là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ kilogram trong tiếng Anh

kilogram /ˈkɪləɡræm/
- (n) (abbr. kg) : Kilôgam

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

kilogram: Kilogram

Kilogram là đơn vị đo khối lượng, tương đương với 1.000 gram.

  • The package weighs five kilograms. (Gói hàng nặng năm kilogram.)
  • She lost two kilograms after following the diet plan. (Cô ấy đã giảm hai kilogram sau khi theo chế độ ăn kiêng.)
  • The fruit weighs about one kilogram each. (Mỗi quả nặng khoảng một kilogram.)

Bảng biến thể từ "kilogram"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: kilogram
Phiên âm: /ˈkɪləɡræm/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Kilôgam Ngữ cảnh: Đơn vị đo khối lượng trong hệ mét (bằng 1.000 gam) This bag weighs five kilograms.
Cái túi này nặng 5 kilôgam.
2 Từ: kilograms
Phiên âm: /ˈkɪləɡræmz/ Loại từ: Danh từ (số nhiều) Nghĩa: Các kilôgam Ngữ cảnh: Dùng khi nói về nhiều đơn vị khối lượng The baby weighs three kilograms.
Em bé nặng ba kilôgam.
3 Từ: kilo
Phiên âm: /ˈkiːloʊ/ Loại từ: Danh từ (viết tắt) Nghĩa: Ký (kilôgam) Ngữ cảnh: Dạng rút gọn, thường dùng trong giao tiếp hàng ngày A kilo of rice costs about 20,000 dong.
Một ký gạo có giá khoảng 20.000 đồng.

Từ đồng nghĩa "kilogram"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "kilogram"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Apple costs five yuan a kilogram.

Apple có giá 5 nhân dân tệ một kg.

Lưu sổ câu

2

The hospital is about a kilogram past the school.

Bệnh viện cách trường khoảng một kg.

Lưu sổ câu

3

Flour is sold by the kilogram.

Bột được bán theo kg.

Lưu sổ câu

4

A kilogram of garlic sausage, please.

Làm ơn cho một kg xúc xích tỏi.

Lưu sổ câu

5

One kilogram is roughly the same as 2.2 lbs.

Một kg tương đương với 2,2 lbs.

Lưu sổ câu

6

Apples are sold by the kilogram.

Táo được bán theo kg.

Lưu sổ câu

7

Apple costs five dollars a kilogram.

Apple có giá năm đô la một kg.

Lưu sổ câu

8

Customs officers found a kilogram of cocaine that Smith had concealed inside his suitcase.

Các nhân viên hải quan tìm thấy một kg cocaine mà Smith đã cất giấu bên trong vali của mình.

Lưu sổ câu

9

Readings showed levels of 56,000 becquerels per kilogram in vegetation and soil samples.

Các kết quả đọc cho thấy mức 56.000 becquerel mỗi kg trong các mẫu thực vật và đất.

Lưu sổ câu

10

The puck weighs over one kilogram.

Quả cầu nặng hơn một kg.

Lưu sổ câu

11

I guessed it was not more than 5 kilogram.

Tôi đoán nó không quá 5 kg.

Lưu sổ câu

12

One kilogram is 2.2 1 b ( pounds ).

Một kg là 2,2 1 b (pound).

Lưu sổ câu

13

One thousand grams are equal to one kilogram.

Một nghìn gam bằng một ki

Lưu sổ câu

14

There are 1000 grams in a kilogram.

Có 1000 gam trong một ki

Lưu sổ câu

15

A metre is a unit of length and a kilogram is a unit of weight.

Mét là đơn vị đo chiều dài và ki

Lưu sổ câu

16

They raised the price of rice from $1.5 to $2.5 per kilogram.

Họ tăng giá gạo từ 1,5 đô la lên 2,5 đô la một kg.

Lưu sổ câu

17

Their baby was born prematurely and weighed only 1 kilogram.

Con của họ sinh non và chỉ nặng 1 kg.

Lưu sổ câu

18

It is the number of moles of solute in one kilogram of solvent.

Là số mol chất tan trong một kilogam dung môi.

Lưu sổ câu

19

This reduces the risk to people if the 2700 kilogram craft were to crash.

Điều này làm giảm rủi ro cho mọi người nếu chiếc tàu nặng 2700 kg bị rơi.

Lưu sổ câu

20

On the Space Shuttle, that cost is close to $ 10, 000 per kilogram.

Trên tàu con thoi, chi phí đó là gần $ 10, 000 mỗi kg.

Lưu sổ câu

21

Two years ago it fetched almost $ 2 a kilogram.

Hai năm trước, nó kiếm được gần 2 đô la một kg.

Lưu sổ câu

22

It had a caesium 137 concentration of only 4 becquerels per kilogram.

Nó có nồng độ cesium 137 chỉ 4 becquerels mỗi kg.

Lưu sổ câu

23

kilograms of rice

kg gạo

Lưu sổ câu

24

2 kilograms of rice

2 kg gạo

Lưu sổ câu