Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

kick-off là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ kick-off trong tiếng Anh

kick-off /kɪk ɒf/
- (n) : cú phát bóng đầu cuộc

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

kick-off: Quả giao bóng

Kick-off là tình huống bắt đầu trận đấu, hiệp mới hoặc sau khi có bàn thắng.

  • The match began with a kick-off at 7 p.m. (Trận đấu bắt đầu với quả giao bóng lúc 7 giờ tối.)
  • They scored right after the second-half kick-off. (Họ ghi bàn ngay sau quả giao bóng hiệp hai.)
  • Kick-offs must be taken from the central spot. (Giao bóng phải thực hiện từ chấm giữa sân.)

Bảng biến thể từ "kick-off"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "kick-off"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "kick-off"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!