Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

kettle là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ kettle trong tiếng Anh

kettle /ˈkɛtl/
- adjective : ấm đun nước

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

kettle: Ấm đun nước

Kettle là danh từ chỉ dụng cụ dùng để đun nước, thường có vòi rót.

  • She boiled water in the kettle for tea. (Cô ấy đun nước trong ấm để pha trà.)
  • The kettle is whistling; the water is ready. (Ấm nước đang huýt sáo; nước đã sôi.)
  • We use an electric kettle at home. (Chúng tôi dùng ấm điện ở nhà.)

Bảng biến thể từ "kettle"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "kettle"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "kettle"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!