Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

justifiable là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ justifiable trong tiếng Anh

justifiable /ˌdʒʌstɪˈfaɪəbl/
- (adj) : có thể bào chữa được, hợp pháp

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

justifiable: chính đáng, hợp lý (adj)

Justifiable chỉ hành động có lý do hợp pháp hoặc đạo đức có thể chấp nhận.

  • The use of force was justifiable in self-defense. (Việc dùng vũ lực là chính đáng khi tự vệ.)
  • Her anger was justifiable. (Cơn giận của cô ấy là hợp lý.)
  • The court ruled his actions justifiable. (Tòa phán quyết hành động của anh ta là hợp lý.)

Bảng biến thể từ "justifiable"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "justifiable"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "justifiable"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!