Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

justified là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ justified trong tiếng Anh

justified /ˈdʒʌstɪfaɪd/
- (adj) : hợp lý, được chứng minh là đúng

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

justified: Được biện minh

Justified là tình trạng khi hành động hoặc quyết định được xem là hợp lý hoặc đúng đắn.

  • Her actions were justified because of the circumstances. (Hành động của cô ấy được biện minh vì hoàn cảnh.)
  • The decision was justified by the legal advice they received. (Quyết định được biện minh bằng lời khuyên pháp lý mà họ nhận được.)
  • He felt that his anger was justified after the unfair treatment. (Anh ấy cảm thấy sự tức giận của mình là hợp lý sau khi bị đối xử không công bằng.)

Bảng biến thể từ "justified"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: justified
Phiên âm: /ˈdʒʌstɪfaɪd/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Được biện minh, hợp lý Ngữ cảnh: Dùng khi một hành động hoặc cảm xúc có lý do chính đáng I think your anger is justified.
Tôi nghĩ cơn giận của bạn là hợp lý.
2 Từ: justify
Phiên âm: /ˈdʒʌstɪfaɪ/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Biện minh, chứng minh là đúng Ngữ cảnh: Dùng khi cần giải thích lý do hợp lý cho hành động He tried to justify his mistake.
Anh ấy cố gắng biện minh cho lỗi của mình.

Từ đồng nghĩa "justified"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "justified"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

The act was barely justified by the circumstances.

Hành động này hầu như không được chứng minh bởi hoàn cảnh.

Lưu sổ câu

2

Are you sure that these measures are justified?

Bạn có chắc chắn rằng các biện pháp này là hợp lý?

Lưu sổ câu

3

Is he justified in all his actions?

Anh ta có được công minh trong mọi hành động của mình không?

Lưu sổ câu

4

Can her actions be morally justified?

Hành động của cô ấy có thể hợp lý về mặt đạo đức không?

Lưu sổ câu

5

In my opinion, the decision was wholly justified.

Theo tôi, quyết định này hoàn toàn chính đáng.

Lưu sổ câu

6

His pride in his achievements is justified.http://

Niềm tự hào về thành tích của anh ấy là chính đáng. Http://senturedict.com

Lưu sổ câu

7

The suspicion proved amply justified.

Sự nghi ngờ được chứng minh là chính đáng.

Lưu sổ câu

8

Her success had justified the faith her teachers had put in her.

Thành công của cô đã minh chứng cho niềm tin mà các giáo viên của cô đã đặt vào cô.

Lưu sổ câu

9

The boy justified himself by saying he did not begin the fight.

Chàng trai tự biện minh cho mình bằng cách nói rằng anh ta không bắt đầu cuộc chiến.

Lưu sổ câu

10

Such action can be justified on the grounds of greater efficiency.

Hành động như vậy có thể được biện minh với lý do mang lại hiệu quả cao hơn.

Lưu sổ câu

11

Force is only justified in extreme circumstances .

Lực lượng chỉ được biện minh trong những trường hợp khắc nghiệt.

Lưu sổ câu

12

Copernicus justified his innovation by citing respected authorities.

Copernicus biện minh cho sự đổi mới của mình bằng cách viện dẫn các nhà chức trách được tôn trọng.

Lưu sổ câu

13

I accept that the criticism is completely justified.

Tôi chấp nhận rằng những lời chỉ trích là hoàn toàn chính đáng.

Lưu sổ câu

14

In some senses the criticisms were justified.

Theo một số nghĩa, những lời chỉ trích là chính đáng.

Lưu sổ câu

15

He's absolutely justified in resigning. He was treated shamefully.

Anh ấy hoàn toàn chính đáng khi từ chức. Anh ta đã bị đối xử một cách đáng xấu hổ.

Lưu sổ câu

16

In my view,() her criticisms were completely justified.

Theo tôi, những lời chỉ trích của cô ấy là hoàn toàn chính đáng.

Lưu sổ câu

17

They own that the claim is justified.

Họ cho rằng tuyên bố là chính đáng.

Lưu sổ câu

18

She felt fully justified in asking for a refund.

Cô ấy cảm thấy hoàn toàn hợp lý khi yêu cầu hoàn lại tiền.

Lưu sổ câu

19

Was the employment of force justified?

Việc sử dụng vũ lực có chính đáng không?

Lưu sổ câu

20

Only time will tell whether Broughton's optimism is justified.

Chỉ có thời gian mới trả lời được liệu sự lạc quan của Broughton có chính đáng hay không.

Lưu sổ câu

21

The financial rewards justified the expenditure of effort.

Phần thưởng tài chính chứng minh cho việc bỏ ra công sức.

Lưu sổ câu

22

I don't think he is justified in his action.

Tôi không nghĩ rằng anh ta có lý khi hành động của mình.

Lưu sổ câu

23

This widespread pessimism does not seem justified.

Chủ nghĩa bi quan lan rộng này dường như không được chứng minh.

Lưu sổ câu

24

This sort of increase simply cannot be justified.

Loại gia tăng này đơn giản là không thể biện minh được.

Lưu sổ câu

25

I think you were quite justified in complaining.

Tôi nghĩ rằng bạn đã khá hợp lý khi phàn nàn.

Lưu sổ câu

26

Her pride in her achievements is justified.

Niềm tự hào về thành tích của cô ấy là chính đáng.

Lưu sổ câu

27

He justified his innocence by sound facts.

Anh ta biện minh cho sự vô tội của mình bằng những sự thật rõ ràng.

Lưu sổ câu

28

Her forebodings about the future were to prove justified.

Những dự đoán của cô về tương lai được chứng minh là chính đáng.

Lưu sổ câu

29

In the Chief Constable's view the use of force was fully justified .

Theo quan điểm của Chief Constable, việc sử dụng vũ lực là hoàn toàn chính đáng.

Lưu sổ câu

30

She felt fully justified in asking for her money back.

Cô ấy cảm thấy hoàn toàn hợp lý khi yêu cầu trả lại tiền của mình.

Lưu sổ câu

31

His fears proved justified.

Nỗi sợ hãi của anh ấy được chứng minh là chính đáng.

Lưu sổ câu

32

a logical and easily justified decision

một quyết định hợp lý và dễ dàng biện minh

Lưu sổ câu

33

Higher taxes on imports may well be economically justified.

Thuế nhập khẩu cao hơn cũng có thể hợp lý về mặt kinh tế.

Lưu sổ câu

34

I don't think the death penalty is ever justified.

Tôi không nghĩ rằng án tử hình là chính đáng.

Lưu sổ câu

35

The suspicion proved amply justified.

Sự nghi ngờ được chứng minh là chính đáng.

Lưu sổ câu

36

I don't think the death penalty is ever justified.

Tôi không nghĩ rằng án tử hình là chính đáng.

Lưu sổ câu