juror: Thành viên bồi thẩm đoàn
Juror là danh từ chỉ người được chọn làm thành viên của bồi thẩm đoàn trong phiên tòa.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
The judge instructed jurors to disregard this information. Thẩm phán hướng dẫn các bồi thẩm viên bỏ qua thông tin này. |
Thẩm phán hướng dẫn các bồi thẩm viên bỏ qua thông tin này. | Lưu sổ câu |
| 2 |
The jurors were sworn in. Các bồi thẩm viên tuyên thệ nhậm chức. |
Các bồi thẩm viên tuyên thệ nhậm chức. | Lưu sổ câu |
| 3 |
The judge dismissed another juror. Thẩm phán bãi nhiệm một bồi thẩm viên khác. |
Thẩm phán bãi nhiệm một bồi thẩm viên khác. | Lưu sổ câu |