Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

juror là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ juror trong tiếng Anh

juror /ˈdʒʊərɔː/
- adverb : bồi thẩm đoàn

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

juror: Thành viên bồi thẩm đoàn

Juror là danh từ chỉ người được chọn làm thành viên của bồi thẩm đoàn trong phiên tòa.

  • The jurors listened carefully to the evidence. (Các thành viên bồi thẩm đoàn lắng nghe kỹ bằng chứng.)
  • Each juror must be impartial. (Mỗi bồi thẩm viên phải công tâm.)
  • One juror disagreed with the verdict. (Một bồi thẩm viên không đồng ý với phán quyết.)

Bảng biến thể từ "juror"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "juror"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "juror"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

The judge instructed jurors to disregard this information.

Thẩm phán hướng dẫn các bồi thẩm viên bỏ qua thông tin này.

Lưu sổ câu

2

The jurors were sworn in.

Các bồi thẩm viên tuyên thệ nhậm chức.

Lưu sổ câu

3

The judge dismissed another juror.

Thẩm phán bãi nhiệm một bồi thẩm viên khác.

Lưu sổ câu