Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

jungle là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ jungle trong tiếng Anh

jungle /ˈdʒʌŋɡl/
- adverb : rừng

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

jungle: Rừng rậm

Jungle là danh từ chỉ khu rừng nhiệt đới rậm rạp, thường khó đi lại.

  • Tigers live in the jungle. (Hổ sống trong rừng rậm.)
  • They got lost in the jungle. (Họ bị lạc trong rừng.)
  • The jungle is full of wildlife. (Rừng rậm đầy động vật hoang dã.)

Bảng biến thể từ "jungle"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "jungle"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "jungle"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

The area was covered in dense jungle.

Khu vực này được bao phủ bởi rừng rậm.

Lưu sổ câu

2

the jungles of South-East Asia

rừng rậm Đông Nam Á

Lưu sổ câu

3

jungle warfare

chiến tranh trong rừng

Lưu sổ câu

4

Our garden is a complete jungle.

Khu vườn của chúng tôi là một khu rừng hoàn chỉnh.

Lưu sổ câu

5

It's a jungle out there—you've got to be strong to succeed.

Ngoài kia là một khu rừng

Lưu sổ câu

6

These criminal gangs only recognize the law of the jungle.

Các băng nhóm tội phạm này chỉ thừa nhận luật rừng.

Lưu sổ câu

7

a temple deep in the Brazilian jungle

một ngôi đền sâu trong rừng rậm Brazil

Lưu sổ câu

8

the lush jungles of the Yucatán Peninsula

những khu rừng rậm tươi tốt của bán đảo Yucatán

Lưu sổ câu

9

It's a jungle out there—you've got to be strong to succeed.

Ngoài kia là một khu rừng rậm — bạn phải mạnh mẽ để thành công.

Lưu sổ câu