jungle: Rừng rậm
Jungle là danh từ chỉ khu rừng nhiệt đới rậm rạp, thường khó đi lại.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
The area was covered in dense jungle. Khu vực này được bao phủ bởi rừng rậm. |
Khu vực này được bao phủ bởi rừng rậm. | Lưu sổ câu |
| 2 |
the jungles of South-East Asia rừng rậm Đông Nam Á |
rừng rậm Đông Nam Á | Lưu sổ câu |
| 3 |
jungle warfare chiến tranh trong rừng |
chiến tranh trong rừng | Lưu sổ câu |
| 4 |
Our garden is a complete jungle. Khu vườn của chúng tôi là một khu rừng hoàn chỉnh. |
Khu vườn của chúng tôi là một khu rừng hoàn chỉnh. | Lưu sổ câu |
| 5 |
It's a jungle out there—you've got to be strong to succeed. Ngoài kia là một khu rừng |
Ngoài kia là một khu rừng | Lưu sổ câu |
| 6 |
These criminal gangs only recognize the law of the jungle. Các băng nhóm tội phạm này chỉ thừa nhận luật rừng. |
Các băng nhóm tội phạm này chỉ thừa nhận luật rừng. | Lưu sổ câu |
| 7 |
a temple deep in the Brazilian jungle một ngôi đền sâu trong rừng rậm Brazil |
một ngôi đền sâu trong rừng rậm Brazil | Lưu sổ câu |
| 8 |
the lush jungles of the Yucatán Peninsula những khu rừng rậm tươi tốt của bán đảo Yucatán |
những khu rừng rậm tươi tốt của bán đảo Yucatán | Lưu sổ câu |
| 9 |
It's a jungle out there—you've got to be strong to succeed. Ngoài kia là một khu rừng rậm — bạn phải mạnh mẽ để thành công. |
Ngoài kia là một khu rừng rậm — bạn phải mạnh mẽ để thành công. | Lưu sổ câu |