Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

jewelry là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ jewelry trong tiếng Anh

jewelry /ˈdʒuːəlri/
- n : trang sức

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

jewelry: Trang sức

Jewelry là danh từ chỉ các vật dụng trang trí làm từ vàng, bạc, đá quý.

  • She wore beautiful jewelry to the party. (Cô ấy đeo trang sức đẹp đến bữa tiệc.)
  • The store sells handmade jewelry. (Cửa hàng bán trang sức thủ công.)
  • Her jewelry collection is impressive. (Bộ sưu tập trang sức của cô ấy rất ấn tượng.)

Bảng biến thể từ "jewelry"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "jewelry"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "jewelry"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!