Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

jet là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ jet trong tiếng Anh

jet /dʒɛt/
- adverb : máy bay phản lực

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

jet: Máy bay phản lực

Jet là danh từ chỉ loại máy bay dùng động cơ phản lực để di chuyển nhanh.

  • The president traveled on a private jet. (Tổng thống di chuyển bằng máy bay phản lực riêng.)
  • The fighter jet took off quickly. (Máy bay chiến đấu cất cánh nhanh chóng.)
  • They watched the jet fly overhead. (Họ nhìn máy bay phản lực bay ngang qua.)

Bảng biến thể từ "jet"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "jet"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "jet"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a jet aircraft/fighter/airliner

máy bay phản lực / máy bay chiến đấu / máy bay

Lưu sổ câu

2

The accident happened as the jet was about to take off.

Tai nạn xảy ra khi máy bay phản lực chuẩn bị cất cánh.

Lưu sổ câu

3

He flew to Bermuda in his private jet.

Ông bay đến Bermuda bằng máy bay riêng của mình.

Lưu sổ câu

4

The pipe burst and jets of water shot across the room.

Vụ nổ đường ống và các tia nước bắn khắp phòng.

Lưu sổ câu

5

to clean the gas jets on the cooker

để làm sạch các tia khí trên bếp

Lưu sổ câu

6

Little jets of steam spurted from the engine.

Những tia hơi nước nhỏ phun ra từ động cơ.

Lưu sổ câu

7

jet beads

hạt phản lực

Lưu sổ câu