Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

jacket là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ jacket trong tiếng Anh

jacket /ˈdʒækɪt/
- (n) : áo vét

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

jacket: Áo khoác

Jacket là một loại áo khoác, thường dùng để giữ ấm hoặc bảo vệ cơ thể khỏi thời tiết lạnh.

  • She wore a warm jacket to protect herself from the cold. (Cô ấy mặc một chiếc áo khoác ấm để bảo vệ bản thân khỏi cái lạnh.)
  • The jacket is made of waterproof material, perfect for rainy weather. (Chiếc áo khoác được làm từ vật liệu chống thấm nước, rất thích hợp cho thời tiết mưa.)
  • He zipped up his jacket as the wind started to pick up. (Anh ấy kéo khóa áo khoác lên khi gió bắt đầu mạnh lên.)

Bảng biến thể từ "jacket"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: jacket
Phiên âm: /ˈdʒækɪt/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Áo khoác, áo vét Ngữ cảnh: Loại áo mặc ngoài để giữ ấm hoặc làm đẹp He put on his leather jacket.
Anh ấy mặc áo khoác da vào.
2 Từ: jackets
Phiên âm: /ˈdʒækɪts/ Loại từ: Danh từ (số nhiều) Nghĩa: Các loại áo khoác Ngữ cảnh: Nhiều chiếc áo khoác khác nhau All jackets are on sale today.
Tất cả áo khoác đều đang giảm giá hôm nay.
3 Từ: life jacket
Phiên âm: /ˈlaɪf ˌdʒækɪt/ Loại từ: Cụm danh từ Nghĩa: Áo phao Ngữ cảnh: Áo giúp nổi khi ở dưới nước You must wear a life jacket on the boat.
Bạn phải mặc áo phao khi đi thuyền.
4 Từ: jacketed
Phiên âm: /ˈdʒækɪtɪd/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Có bọc ngoài, có lớp áo Ngữ cảnh: Dùng khi mô tả vật có lớp bảo vệ bên ngoài The book is jacketed in plastic.
Cuốn sách được bọc nhựa bên ngoài.
5 Từ: paperback jacket
Phiên âm: /ˈpeɪpəbæk ˈdʒækɪt/ Loại từ: Cụm danh từ Nghĩa: Bìa sách mềm Ngữ cảnh: Lớp bìa bảo vệ ngoài của sách The paperback jacket is colorful.
Bìa mềm của cuốn sách rất sặc sỡ.

Từ đồng nghĩa "jacket"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "jacket"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

She's only wearing a thin summer jacket .

Cô ấy chỉ mặc một chiếc áo khoác mỏng mùa hè.

Lưu sổ câu

2

The life jacket failed to inflate.

Áo phao bị lỗi.

Lưu sổ câu

3

This jacket is just my size.

Chiếc áo khoác này vừa cỡ của tôi.

Lưu sổ câu

4

Better zip your jacket; it's cold outside.

Kéo khóa áo khoác của bạn tốt hơn; bên ngoài lạnh lắm.

Lưu sổ câu

5

I need a lightweight jacket for the summer evenings.

Tôi cần một chiếc áo khoác nhẹ cho buổi tối mùa hè.

Lưu sổ câu

6

That jacket fits you perfectly.

Chiếc áo khoác đó hoàn toàn phù hợp với bạn.

Lưu sổ câu

7

He wore a tweed sports jacket.

Anh ấy mặc một chiếc áo khoác thể thao bằng vải tuýt.

Lưu sổ câu

8

The jacket was fastened with a complicated buttoned flap.

Chiếc áo khoác được buộc chặt bằng một vạt cài cúc phức tạp.

Lưu sổ câu

9

We require a jacket and tie.

Chúng tôi yêu cầu áo khoác và cà vạt.

Lưu sổ câu

10

She sewed patches on the elbows of jacket.

Cô ấy khâu các miếng vá trên khuỷu tay của áo khoác.

Lưu sổ câu

11

Gordon snatched up his jacket and left the room.

Gordon giật áo khoác và rời khỏi phòng.

Lưu sổ câu

12

The gun made a bulge under his jacket.

Khẩu súng phình ra dưới áo khoác của anh ta.

Lưu sổ câu

13

Don't you have a decent jacket?

Bạn không có áo khoác đàng hoàng à?

Lưu sổ câu

14

Hang your jacket up by the tap.

Treo áo khoác lên bằng vòi.

Lưu sổ câu

15

The bitter wind cut through his jacket.

Cơn gió buốt cắt qua áo khoác của anh.

Lưu sổ câu

16

Should I wear a jacket and tie?

Tôi có nên mặc áo khoác và thắt cà vạt không?

Lưu sổ câu

17

You can detach the hood from the jacket.

Bạn có thể tháo mũ trùm đầu ra khỏi áo khoác.

Lưu sổ câu

18

The nail ripped a hole in my jacket.

Chiếc đinh đã khoét một lỗ trên áo khoác của tôi.

Lưu sổ câu

19

What stuff is this jacket made of?

Cái áo khoác này làm bằng chất liệu gì?

Lưu sổ câu

20

My jacket is coming apart at the seams.

Áo khoác của tôi bị bung ra ở các đường nối.

Lưu sổ câu

21

My jacket is lined with fleece/is fleece-lined.

Áo khoác của tôi được lót bằng lông cừu / được lót bằng lông cừu.

Lưu sổ câu

22

I like the color of your jacket.

Tôi thích màu áo khoác của bạn.

Lưu sổ câu

23

The jacket is available in various colours.

Áo khoác có nhiều màu.

Lưu sổ câu

24

The shoulders of his jacket were padded out to make them look square.

Vai áo khoác của anh ấy được độn ra để trông chúng vuông vắn.

Lưu sổ câu

25

He draped his jacket over the back of the chair and sat down to eat.

Anh khoác áo khoác ra sau ghế và ngồi ăn.

Lưu sổ câu

26

That jacket fits well.

Chiếc áo khoác đó vừa vặn.

Lưu sổ câu

27

Do you think the cream dress and the blue jacket go together?

Bạn có nghĩ rằng chiếc váy màu kem và chiếc áo khoác màu xanh dương đi cùng nhau không?

Lưu sổ câu

28

He never washed, and always wore a filthy old jacket.

Anh ta không bao giờ giặt giũ, và luôn mặc một chiếc áo khoác cũ bẩn thỉu.

Lưu sổ câu

29

I like the contrast of the white trousers with the black jacket.

Tôi thích sự tương phản của quần trắng với áo khoác đen.

Lưu sổ câu

30

He had a patch on the elbow of his jacket.

Anh ta có một miếng vá trên khuỷu tay của áo khoác.

Lưu sổ câu

31

a leather/denim/tweed jacket

a leather/denim/tweed jacket

Lưu sổ câu

32

I have to wear a jacket and tie to work.

I have to wear a jacket and tie to work.

Lưu sổ câu

33

a man in a black jacket and grey trousers

a man in a black jacket and grey trousers

Lưu sổ câu

34

potatoes baked in their jackets

potatoes baked in their jackets

Lưu sổ câu

35

A light cotton jacket was draped over her shoulders.

A light cotton jacket was draped over her shoulders.

Lưu sổ câu

36

He pulled his passport from his inside jacket pocket.

He pulled his passport from his inside jacket pocket.

Lưu sổ câu

37

She shrugged her shoulders into her jacket.

She shrugged her shoulders into her jacket.

Lưu sổ câu

38

a padded sleeveless jacket

a padded sleeveless jacket

Lưu sổ câu

39

a ski jacket

a ski jacket

Lưu sổ câu