Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

its là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ its trong tiếng Anh

its /ɪts/
- det. : của cái đó, của điều đó, của con vật đó; cái của điều đó, cái của con vật đó

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

its: Của nó

Its là dạng sở hữu của "it", dùng để chỉ sự sở hữu của một vật hoặc sự việc đã được nhắc đến trước đó.

  • The company improved its customer service last year. (Công ty đã cải thiện dịch vụ khách hàng của mình vào năm ngoái.)
  • The dog wagged its tail happily. (Con chó vẫy đuôi vui vẻ.)
  • Its design is modern and user-friendly. (Thiết kế của nó hiện đại và thân thiện với người sử dụng.)

Bảng biến thể từ "its"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: its
Phiên âm: /ɪts/ Loại từ: Đại từ sở hữu Nghĩa: Của nó Ngữ cảnh: Dùng để chỉ sự sở hữu của vật hoặc con vật The company changed its name last year.
Công ty đã đổi tên của mình năm ngoái.
2 Từ: itself
Phiên âm: /ɪtˈself/ Loại từ: Đại từ phản thân (liên quan) Nghĩa: Chính nó Ngữ cảnh: Dùng để nhấn mạnh chủ thể là “it” The machine stopped itself automatically.
Máy tự dừng lại một cách tự động.

Từ đồng nghĩa "its"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "its"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Money is wise, it knows its way.

Tiền khôn ngoan, nó biết cách.

Lưu sổ câu

2

The rotten apple injures its neighbours.

Quả táo thối làm bị thương những người hàng xóm của nó.

Lưu sổ câu

3

Every heart has its own sorrow.

Trái tim nào cũng có nỗi buồn riêng.

Lưu sổ câu

4

You cannot judge a tree by its bark.

Bạn không thể đánh giá một cái cây qua vỏ của nó.

Lưu sổ câu

5

An army marches on its stomach.

Một đội quân hành quân bằng bụng của nó.

Lưu sổ câu

6

Virtue is her [its] own reward.

Đức hạnh là phần thưởng [riêng] của cô ấy.

Lưu sổ câu

7

Every cock crows on its own dunghill.

Mỗi con gà trống đều quạ vào phân của chính nó.

Lưu sổ câu

8

A leopard cannot change its spots.

Một con báo không thể thay đổi điểm của nó.

Lưu sổ câu

9

A good name keeps its luster in the dark.

Một cái tên hay sẽ giữ được vẻ sáng bóng trong bóng tối.

Lưu sổ câu

10

A place for everything and everything in its place.

Nơi cho mọi thứ và mọi thứ ở đúng vị trí của nó.

Lưu sổ câu

11

Every bird likes its own nest.

Mỗi loài chim đều thích tổ của riêng mình.

Lưu sổ câu

12

No garden without its weeds.

Không có khu vườn nào mà không có cỏ dại.

Lưu sổ câu

13

Pleasure has a sting in its tail.

Niềm vui có một cái đuôi của nó.

Lưu sổ câu

14

A tree is known by its fruit.

Một cái cây được biết đến bởi quả của nó.

Lưu sổ câu

15

A chain is no stronger than its weakest lining.

Một sợi xích không mạnh hơn lớp lót yếu nhất của nó.

Lưu sổ câu

16

The leopard cannot change its spots.

Con báo không thể thay đổi điểm của nó.

Lưu sổ câu

17

Virtue is her (or its) own reward.

Đức hạnh là phần thưởng của riêng cô ấy (hoặc của nó).

Lưu sổ câu

18

The tree is known by its [his] fruit.

Cây được biết đến bởi trái của nó.

Lưu sổ câu

19

Each day brings its own bread.

Mỗi ngày mang bánh mì của riêng mình.

Lưu sổ câu

20

Every bullet has its billet.

Mỗi viên đạn đều có phôi của nó.

Lưu sổ câu

21

A chain is no stronger than its weakest link.

Một chuỗi không mạnh hơn mắt xích yếu nhất của nó.

Lưu sổ câu

22

The rotten apple injuries its neighbours.

Quả táo thối gây thương tích cho những người hàng xóm của nó.

Lưu sổ câu

23

Every heart knows its own bitterness.

Trái tim nào cũng biết vị đắng của riêng mình.

Lưu sổ câu

24

An old dog cannot alter its way of barking.

Một con chó già không thể thay đổi cách sủa của nó.

Lưu sổ câu

25

Jadge not a book by its cover.

Jadge không phải là một cuốn sách bởi bìa của nó.

Lưu sổ câu

26

A creaking door [gate] hangs long on its hinges.

Một [cổng] cửa kẽo kẹt treo lâu trên bản lề.

Lưu sổ câu

27

Patience is bitter(), but its fruit is sweet.Aristotle

Kiên nhẫn là cay đắng (Senturedict.com) (sentict.com), nhưng trái ngọt của nó là ngọt ngào.

Lưu sổ câu

28

The leopard can never change its spots.

Con báo không bao giờ có thể thay đổi điểm của nó.

Lưu sổ câu

29

A bird may be known by its song.

Một con chim có thể được biết đến qua tiếng hót của nó.

Lưu sổ câu

30

When the fruit is scarcest, its taste is sweetest.

Khi trái cây khan hiếm nhất, vị của nó ngọt ngào nhất.

Lưu sổ câu

31

Turn the box on its side.

Xoay hộp sang một bên.

Lưu sổ câu

32

Have you any idea of its value?

Bạn có biết gì về giá trị của nó không?

Lưu sổ câu

33

The dog had hurt its paw.

Con chó đã bị thương ở chân của nó.

Lưu sổ câu

34

The baby threw its food on the floor.

Đứa bé ném thức ăn của nó xuống sàn.

Lưu sổ câu