Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

itinerary là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ itinerary trong tiếng Anh

itinerary /aɪˈtɪnərəri/
- adjective : hành trình

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

itinerary: Lịch trình

Itinerary là danh từ chỉ kế hoạch chi tiết cho một chuyến đi.

  • The travel agent gave us a detailed itinerary. (Nhân viên du lịch đưa cho chúng tôi một lịch trình chi tiết.)
  • Our itinerary includes visits to three cities. (Lịch trình của chúng tôi bao gồm thăm ba thành phố.)
  • He stuck to the itinerary to save time. (Anh ấy bám sát lịch trình để tiết kiệm thời gian.)

Bảng biến thể từ "itinerary"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "itinerary"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "itinerary"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

According to the itinerary, we’ll be going to see a show tomorrow night.

Theo kế hoạch cuộc hành trình, chúng ta sẽ xem buổi trình diễn vào tối mai.

Lưu sổ câu