itinerary: Lịch trình
Itinerary là danh từ chỉ kế hoạch chi tiết cho một chuyến đi.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
According to the itinerary, we’ll be going to see a show tomorrow night. Theo kế hoạch cuộc hành trình, chúng ta sẽ xem buổi trình diễn vào tối mai. |
Theo kế hoạch cuộc hành trình, chúng ta sẽ xem buổi trình diễn vào tối mai. | Lưu sổ câu |