Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

invoice là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ invoice trong tiếng Anh

invoice /ˈɪnvɔɪs/
- adjective : hóa đơn

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

invoice: Hóa đơn

Invoice là danh từ chỉ chứng từ liệt kê hàng hóa/dịch vụ và số tiền phải trả; động từ nghĩa là gửi hóa đơn.

  • The company sent me an invoice for the goods. (Công ty gửi cho tôi hóa đơn hàng hóa.)
  • Please pay the invoice within 7 days. (Vui lòng thanh toán hóa đơn trong vòng 7 ngày.)
  • We invoice clients at the end of each month. (Chúng tôi gửi hóa đơn cho khách hàng vào cuối mỗi tháng.)

Bảng biến thể từ "invoice"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "invoice"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "invoice"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!