Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

interact là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ interact trong tiếng Anh

interact /ˌɪntəˈrækt/
- adverb : tương tác

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

interact: Tương tác

Interact là động từ chỉ việc giao tiếp hoặc tác động qua lại giữa người hoặc vật.

  • Children learn best when they interact with others. (Trẻ học tốt nhất khi tương tác với người khác.)
  • The app allows users to interact in real time. (Ứng dụng cho phép người dùng tương tác theo thời gian thực.)
  • Teachers should interact with students regularly. (Giáo viên nên thường xuyên tương tác với học sinh.)

Bảng biến thể từ "interact"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "interact"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "interact"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Teachers have a limited amount of time to interact with each child.

Giáo viên có một lượng thời gian hạn chế để tương tác với từng đứa trẻ.

Lưu sổ câu

2

He interacts very well with other children.

Anh ấy tương tác rất tốt với những đứa trẻ khác.

Lưu sổ câu

3

The only thing he interacts with is his computer!

Thứ duy nhất anh ta tương tác với là máy tính của mình!

Lưu sổ câu

4

Perfume interacts with the skin's natural chemicals.

Nước hoa tương tác với các chất hóa học tự nhiên của da.

Lưu sổ câu

5

This hormone interacts closely with other hormones in the body.

Hormone này tương tác chặt chẽ với các hormone khác trong cơ thể.

Lưu sổ câu

6

These devices allow the robot to physically interact with its environment.

Các thiết bị này cho phép robot tương tác vật lý với môi trường của nó.

Lưu sổ câu

7

Perfume interacts with the skin's natural chemicals.

Nước hoa tương tác với các chất hóa học tự nhiên của da.

Lưu sổ câu