integrated: Tích hợp; hợp nhất
Integrated là tính từ mô tả hệ thống hoặc quá trình được kết hợp thành một khối thống nhất.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
an integrated programme of patient care một chương trình tích hợp chăm sóc bệnh nhân |
một chương trình tích hợp chăm sóc bệnh nhân | Lưu sổ câu |
| 2 |
an integrated transport system (= including buses, trains, taxis, etc.) một hệ thống giao thông tích hợp (= bao gồm xe buýt, xe lửa, taxi, v.v.) |
một hệ thống giao thông tích hợp (= bao gồm xe buýt, xe lửa, taxi, v.v.) | Lưu sổ câu |
| 3 |
a highly integrated approach to planning một cách tiếp cận tích hợp cao để lập kế hoạch |
một cách tiếp cận tích hợp cao để lập kế hoạch | Lưu sổ câu |
| 4 |
an integrated school một trường học tích hợp |
một trường học tích hợp | Lưu sổ câu |