Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

integrated là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ integrated trong tiếng Anh

integrated /ˈɪntɪɡreɪtɪd/
- adverb : tích hợp

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

integrated: Tích hợp; hợp nhất

Integrated là tính từ mô tả hệ thống hoặc quá trình được kết hợp thành một khối thống nhất.

  • The company offers integrated services. (Công ty cung cấp các dịch vụ tích hợp.)
  • An integrated approach is more effective. (Cách tiếp cận tích hợp hiệu quả hơn.)
  • The school has an integrated curriculum. (Trường có chương trình giảng dạy tích hợp.)

Bảng biến thể từ "integrated"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "integrated"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "integrated"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

an integrated programme of patient care

một chương trình tích hợp chăm sóc bệnh nhân

Lưu sổ câu

2

an integrated transport system (= including buses, trains, taxis, etc.)

một hệ thống giao thông tích hợp (= bao gồm xe buýt, xe lửa, taxi, v.v.)

Lưu sổ câu

3

a highly integrated approach to planning

một cách tiếp cận tích hợp cao để lập kế hoạch

Lưu sổ câu

4

an integrated school

một trường học tích hợp

Lưu sổ câu