integral: Quan trọng, không thể thiếu
Integral là tính từ chỉ một phần thiết yếu, cần thiết để một tổng thể hoạt động tốt.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
Sending out and paying invoices is an integral part of doing business. Gửi và thanh toán hóa đơn là một phần không thể thiếu của việc kinh doanh. |
Gửi và thanh toán hóa đơn là một phần không thể thiếu của việc kinh doanh. | Lưu sổ câu |