Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

integral là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ integral trong tiếng Anh

integral /ˈɪntɪɡrəl/
- adjective : tích phân

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

integral: Quan trọng, không thể thiếu

Integral là tính từ chỉ một phần thiết yếu, cần thiết để một tổng thể hoạt động tốt.

  • Trust is integral to a healthy relationship. (Niềm tin là yếu tố không thể thiếu trong một mối quan hệ lành mạnh.)
  • The engine is an integral part of the car. (Động cơ là bộ phận không thể thiếu của chiếc xe.)
  • He played an integral role in the company’s success. (Anh ấy đóng vai trò quan trọng trong thành công của công ty.)

Bảng biến thể từ "integral"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "integral"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "integral"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Sending out and paying invoices is an integral part of doing business.

Gửi và thanh toán hóa đơn là một phần không thể thiếu của việc kinh doanh.

Lưu sổ câu