Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

instantly là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ instantly trong tiếng Anh

instantly /ˈɪnstəntli/
- adverb : ngay lập tức

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

instantly: Ngay lập tức

Instantly là trạng từ chỉ việc xảy ra ngay lập tức, không trì hoãn.

  • She answered instantly. (Cô ấy trả lời ngay lập tức.)
  • The message was instantly delivered. (Tin nhắn được gửi đi ngay lập tức.)
  • He fell in love instantly. (Anh ấy yêu ngay lập tức.)

Bảng biến thể từ "instantly"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "instantly"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "instantly"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Her voice is instantly recognizable.

Giọng nói của cô ấy có thể được nhận ra ngay lập tức.

Lưu sổ câu

2

The driver was killed instantly.

Người lái xe bị giết ngay lập tức.

Lưu sổ câu