instantly: Ngay lập tức
Instantly là trạng từ chỉ việc xảy ra ngay lập tức, không trì hoãn.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
Her voice is instantly recognizable. Giọng nói của cô ấy có thể được nhận ra ngay lập tức. |
Giọng nói của cô ấy có thể được nhận ra ngay lập tức. | Lưu sổ câu |
| 2 |
The driver was killed instantly. Người lái xe bị giết ngay lập tức. |
Người lái xe bị giết ngay lập tức. | Lưu sổ câu |