Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

instant là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ instant trong tiếng Anh

instant /ˈɪnstənt/
- adverb : lập tức

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

instant: Ngay lập tức; tức thì

Instant là tính từ mô tả điều gì xảy ra ngay lập tức; cũng là danh từ nghĩa là khoảnh khắc rất ngắn.

  • We need an instant response. (Chúng ta cần phản hồi ngay lập tức.)
  • The news spread in an instant. (Tin tức lan đi trong chớp mắt.)
  • He felt an instant connection with her. (Anh ấy cảm thấy kết nối ngay lập tức với cô ấy.)

Bảng biến thể từ "instant"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "instant"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "instant"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

This account gives you instant access to your money.

Tài khoản này cho phép bạn truy cập ngay vào tiền của mình.

Lưu sổ câu

2

The show was an instant success.

Buổi biểu diễn thành công ngay lập tức.

Lưu sổ câu

3

People today seem to want instant gratification.

Mọi người ngày nay dường như muốn được thỏa mãn ngay lập tức.

Lưu sổ câu

4

instant coffee

cà phê hòa tan

Lưu sổ câu

5

She took an instant dislike to me, the first time we met.

Cô ấy ghét tôi ngay lập tức, lần đầu tiên chúng tôi gặp nhau.

Lưu sổ câu

6

There is no instant solution to the problem of rising crime.

Không có giải pháp tức thời nào cho vấn đề tội phạm gia tăng.

Lưu sổ câu