Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

instance là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ instance trong tiếng Anh

instance /ˈɪnstəns/
- (n) : thí dị, ví dụ; trường hợp cá biệt

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

instance: Ví dụ

Instance là một sự kiện hoặc tình huống cụ thể, đặc biệt để làm rõ một ý tưởng.

  • For instance, we could meet at the cafe tomorrow. (Ví dụ, chúng ta có thể gặp nhau tại quán cà phê vào ngày mai.)
  • In this instance, the rules do not apply. (Trong trường hợp này, các quy tắc không áp dụng.)
  • Could you provide another instance to explain your point? (Bạn có thể cung cấp một ví dụ khác để giải thích quan điểm của mình không?)

Bảng biến thể từ "instance"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: instance
Phiên âm: /ˈɪnstəns/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Trường hợp, ví dụ Ngữ cảnh: Một ví dụ cụ thể trong số nhiều khả năng In this instance, we’ll make an exception.
Trong trường hợp này, chúng tôi sẽ làm ngoại lệ.
2 Từ: for instance
Phiên âm: /fɔːr ˈɪnstəns/ Loại từ: Cụm từ Nghĩa: Ví dụ như Ngữ cảnh: Dùng để giới thiệu ví dụ minh họa For instance, you can try restarting the device.
Ví dụ, bạn có thể thử khởi động lại thiết bị.

Từ đồng nghĩa "instance"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "instance"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

This is only one instance out of many.

Đây chỉ là một trường hợp trong số rất nhiều trường hợp.

Lưu sổ câu

2

I came here at the instance of Dr. Jekyll.

Tôi đến đây theo ví dụ của Tiến sĩ Jekyll.

Lưu sổ câu

3

There are a number of improvements; for instance, both mouse buttons can now be used.

Có một số cải tiến; chẳng hạn, cả hai nút chuột bây giờ đều có thể được sử dụng.

Lưu sổ câu

4

An instance of this controversy occurred last year.

Một ví dụ của cuộc tranh cãi này xảy ra vào năm ngoái.

Lưu sổ câu

5

In this instance I think she was mistaken.

Trong trường hợp này, tôi nghĩ cô ấy đã nhầm.

Lưu sổ câu

6

In the first instance I was inclined to refuse, but then I reconsidered.

Lúc đầu, tôi có khuynh hướng từ chối, nhưng sau đó tôi đã xem xét lại.

Lưu sổ câu

7

The court of first instance will sit at two in the afternoon.

Tòa sơ thẩm sẽ ngồi vào lúc hai giờ chiều.

Lưu sổ câu

8

In the first instance, a letter from your employer may be all you need.

Trong trường hợp đầu tiên, một lá thư từ chủ lao động của bạn có thể là tất cả những gì bạn cần.

Lưu sổ câu

9

Murder, petty theft and tax evasion, for instance, all have different motives and consequences.

Giết người, trộm cắp vặt và trốn thuế, tất cả đều có động cơ và hậu quả khác nhau.

Lưu sổ câu

10

North America provides the most striking instance of European settlement on a grand scale.

Bắc Mỹ cung cấp ví dụ nổi bật nhất về định cư châu Âu trên quy mô lớn.

Lưu sổ câu

11

This is a classic instance of Dostoevsky's writing operating on two levels.

Đây là một ví dụ cổ điển về cách viết của Dostoevsky hoạt động ở hai cấp độ.

Lưu sổ câu

12

What would you do, for instance,[Sentence dictionary] if you found a member of staff stealing?

Bạn sẽ làm gì, chẳng hạn, [Từ điển câu] nếu bạn phát hiện một nhân viên ăn cắp?

Lưu sổ câu

13

Enquiries should be made in the first instance to the Human Resources Director.

Lần đầu tiên nên yêu cầu Giám đốc Nhân sự.

Lưu sổ câu

14

This is an instance of his general attitude to his employees.

Đây là một ví dụ về thái độ chung của anh ấy đối với nhân viên của mình.

Lưu sổ câu

15

Further information is required to determine the correct answer in any given instance.

Cần có thêm thông tin để xác định câu trả lời chính xác trong bất kỳ trường hợp cụ thể nào.

Lưu sổ câu

16

The appointment of research officer will be for two years in the first instance.

Việc bổ nhiệm cán bộ nghiên cứu sẽ có thời hạn hai năm trong lần đầu tiên.

Lưu sổ câu

17

Enquiries about the post should be addressed in the first instance to the personnel manager.

Các thắc mắc về bài đăng này nên được giải quyết ngay từ ban đầu cho người quản lý nhân sự.

Lưu sổ câu

18

Several of his friends came: Ben, Carol and Mike, for instance.

Một vài người bạn của anh ấy đã đến: chẳng hạn như Ben, Carol và Mike.

Lưu sổ câu

19

The report highlights a number of instances of injustice.

Báo cáo nêu bật một số trường hợp bất công.

Lưu sổ câu

20

He admitted two instances of taking money from the till.

Anh ta thừa nhận hai trường hợp lấy tiền từ khi đến.

Lưu sổ câu

21

There have been several instances of that happening.

Đã có một số trường hợp điều đó xảy ra.

Lưu sổ câu

22

In most instances, there will be no need for further treatment.

Trong hầu hết các trường hợp, sẽ không cần điều trị thêm.

Lưu sổ câu

23

In rare instances, viral infections in the mother may be passed to the unborn child.

Trong một số trường hợp hiếm hoi, nhiễm vi

Lưu sổ câu

24

Students described many instances in which they had felt uncomfortable speaking in class.

Học sinh mô tả nhiều trường hợp mà họ cảm thấy không thoải mái khi nói trong lớp.

Lưu sổ câu

25

This is one of the few instances where the director does not succeed.

Đây là một trong số ít trường hợp đạo diễn không thành công.

Lưu sổ câu

26

What would you do, for instance, if you found a member of staff stealing?

Ví dụ, bạn sẽ làm gì nếu bạn phát hiện một nhân viên ăn cắp?

Lưu sổ câu

27

Murder, petty theft and tax evasion, for instance, all have different motives and consequences.

Giết người, trộm cắp vặt và trốn thuế, tất cả đều có động cơ và hậu quả khác nhau.

Lưu sổ câu

28

In the first instance, notify the police and then contact your insurance company.

Trong trường hợp đầu tiên, hãy thông báo cho cảnh sát và sau đó liên hệ với công ty bảo hiểm của bạn.

Lưu sổ câu

29

In the first instance, a letter from your employer may be all you need.

Trong trường hợp đầu tiên, một lá thư từ chủ lao động của bạn có thể là tất cả những gì bạn cần.

Lưu sổ câu

30

In one instance, several people had their mobile phones stolen.

Trong một trường hợp, một số người đã bị đánh cắp điện thoại di động của họ.

Lưu sổ câu

31

It is not always helpful to draw analogies, but in this instance it is useful.

Việc rút ra các phép loại suy không phải lúc nào cũng hữu ích, nhưng trong trường hợp này, nó rất hữu ích.

Lưu sổ câu

32

North America provides the most striking instance of European settlement on a grand scale.

Bắc Mỹ cung cấp trường hợp nổi bật nhất của khu định cư châu Âu trên quy mô lớn.

Lưu sổ câu

33

There are many documented instances of mass hysteria.

Có nhiều trường hợp được ghi nhận về chứng cuồng loạn hàng loạt.

Lưu sổ câu

34

This is a classic instance of Dostoevsky's writing operating on two levels.

Đây là một ví dụ cổ điển về cách viết của Dostoevsky hoạt động ở hai cấp độ.

Lưu sổ câu

35

This is an instance of his general attitude to his employees.

Đây là một ví dụ về thái độ chung của anh ấy đối với nhân viên của mình.

Lưu sổ câu

36

To take a particular instance of this problem:…

Để lấy một ví dụ cụ thể của vấn đề này:…

Lưu sổ câu

37

This is a classic instance of Dostoevsky's writing operating on two levels.

Đây là một ví dụ cổ điển về cách viết của Dostoevsky hoạt động ở hai cấp độ.

Lưu sổ câu