install: Cài đặt
Install là hành động đặt một cái gì đó vào vị trí sử dụng hoặc cài đặt một phần mềm trên thiết bị.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
install
|
Phiên âm: /ɪnˈstɔːl/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Cài đặt, lắp đặt | Ngữ cảnh: Dùng khi thiết lập hệ thống, phần mềm hoặc thiết bị |
They will install the new air conditioner tomorrow. |
Họ sẽ lắp đặt máy điều hòa mới vào ngày mai. |
| 2 |
Từ:
installs
|
Phiên âm: /ɪnˈstɔːlz/ | Loại từ: Động từ (ngôi 3 số ít) | Nghĩa: Cài đặt, lắp đặt | Ngữ cảnh: Dùng trong thì hiện tại đơn |
He installs computer programs for customers. |
Anh ấy cài đặt phần mềm cho khách hàng. |
| 3 |
Từ:
installed
|
Phiên âm: /ɪnˈstɔːld/ | Loại từ: Động từ (quá khứ/PP)/Tính từ | Nghĩa: Đã cài đặt, đã lắp đặt | Ngữ cảnh: Dùng khi thiết bị đã được thiết lập xong |
The software is already installed. |
Phần mềm đã được cài đặt sẵn. |
| 4 |
Từ:
installing
|
Phiên âm: /ɪnˈstɔːlɪŋ/ | Loại từ: Động từ (V-ing) | Nghĩa: Đang cài đặt, lắp đặt | Ngữ cảnh: Hành động đang diễn ra |
They are installing a new lighting system. |
Họ đang lắp hệ thống đèn mới. |
| 5 |
Từ:
installation
|
Phiên âm: /ˌɪnstəˈleɪʃn/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sự cài đặt, sự lắp đặt | Ngữ cảnh: Quá trình hoặc kết quả của việc cài/lắp |
The installation took two hours to complete. |
Việc lắp đặt mất hai giờ để hoàn thành. |
| 6 |
Từ:
installer
|
Phiên âm: /ɪnˈstɔːlər/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Người cài đặt, thợ lắp đặt | Ngữ cảnh: Người chịu trách nhiệm thiết lập thiết bị |
The installer fixed the issue quickly. |
Người thợ lắp đặt đã sửa lỗi nhanh chóng. |
| 7 |
Từ:
reinstall
|
Phiên âm: /ˌriːɪnˈstɔːl/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Cài đặt lại | Ngữ cảnh: Thực hiện việc cài đặt thêm lần nữa |
You may need to reinstall the app. |
Bạn có thể cần cài đặt lại ứng dụng. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
The shower is easy to install. Vòi hoa sen dễ lắp đặt. |
Vòi hoa sen dễ lắp đặt. | Lưu sổ câu |
| 2 |
Not sad, please do not install the ending. Không buồn xin đừng cài cái kết. |
Không buồn xin đừng cài cái kết. | Lưu sổ câu |
| 3 |
The program is a cinch to install. Chương trình là một phần mềm để cài đặt. |
Chương trình là một phần mềm để cài đặt. | Lưu sổ câu |
| 4 |
Our bathroom fittings are easy to install. Phụ kiện phòng tắm của chúng tôi rất dễ lắp đặt. |
Phụ kiện phòng tắm của chúng tôi rất dễ lắp đặt. | Lưu sổ câu |
| 5 |
The plumber is coming tomorrow to install the new washing machine. Ngày mai, thợ sửa ống nước sẽ đến để lắp máy giặt mới. |
Ngày mai, thợ sửa ống nước sẽ đến để lắp máy giặt mới. | Lưu sổ câu |
| 6 |
They brought in an outside specialist to install the computer system. Họ đưa một chuyên gia bên ngoài đến để cài đặt hệ thống máy tính. |
Họ đưa một chuyên gia bên ngoài đến để cài đặt hệ thống máy tính. | Lưu sổ câu |
| 7 |
They will install a heating and lighting system in our house. Họ sẽ lắp đặt hệ thống sưởi và chiếu sáng trong nhà của chúng tôi. |
Họ sẽ lắp đặt hệ thống sưởi và chiếu sáng trong nhà của chúng tôi. | Lưu sổ câu |
| 8 |
To minimize the risk of burglary, install a good alarm system. Để giảm thiểu nguy cơ trộm cắp, hãy lắp đặt một hệ thống báo động tốt. |
Để giảm thiểu nguy cơ trộm cắp, hãy lắp đặt một hệ thống báo động tốt. | Lưu sổ câu |
| 9 |
Andrew, can you help me install this software? Andrew, bạn có thể giúp tôi cài đặt phần mềm này được không? |
Andrew, bạn có thể giúp tôi cài đặt phần mềm này được không? | Lưu sổ câu |
| 10 |
You might want to install anti-virus software. Bạn có thể muốn cài đặt phần mềm chống vi |
Bạn có thể muốn cài đặt phần mềm chống vi | Lưu sổ câu |
| 11 |
I applaud the decision to install more security cameras. Tôi hoan nghênh quyết định lắp thêm camera an ninh. |
Tôi hoan nghênh quyết định lắp thêm camera an ninh. | Lưu sổ câu |
| 12 |
The equipment can be tricky to install. Việc lắp đặt thiết bị có thể phức tạp. |
Việc lắp đặt thiết bị có thể phức tạp. | Lưu sổ câu |
| 13 |
The unit is comparatively easy to install and cheap to operate. Thiết bị tương đối dễ lắp đặt và vận hành rẻ. |
Thiết bị tương đối dễ lắp đặt và vận hành rẻ. | Lưu sổ câu |
| 14 |
Another change that Sue made was to install central heating. Một thay đổi khác mà Sue thực hiện là lắp đặt hệ thống sưởi trung tâm. |
Một thay đổi khác mà Sue thực hiện là lắp đặt hệ thống sưởi trung tâm. | Lưu sổ câu |
| 15 |
By law, you are obliged to install smoke alarms in the factory. Theo luật, bạn có nghĩa vụ lắp đặt thiết bị báo động khói trong nhà máy. |
Theo luật, bạn có nghĩa vụ lắp đặt thiết bị báo động khói trong nhà máy. | Lưu sổ câu |
| 16 |
The simplest way to install a shower is to fit one over the bath. Cách đơn giản nhất để lắp đặt vòi hoa sen là lắp một vòi hoa sen lên trên bồn tắm. |
Cách đơn giản nhất để lắp đặt vòi hoa sen là lắp một vòi hoa sen lên trên bồn tắm. | Lưu sổ câu |
| 17 |
It would cause a tremendous upheaval to install a different computer system. Việc cài đặt một hệ thống máy tính khác sẽ gây ra một biến động lớn. |
Việc cài đặt một hệ thống máy tính khác sẽ gây ra một biến động lớn. | Lưu sổ câu |
| 18 |
The army has promised to install a new government within a week. Quân đội đã hứa sẽ thành lập một chính phủ mới trong vòng một tuần. |
Quân đội đã hứa sẽ thành lập một chính phủ mới trong vòng một tuần. | Lưu sổ câu |
| 19 |
An external modem is easier to install. Một modem bên ngoài dễ cài đặt hơn. |
Một modem bên ngoài dễ cài đặt hơn. | Lưu sổ câu |
| 20 |
To get into Worlds Away, you must install software. Để tham gia Worlds Away, bạn phải cài đặt phần mềm. |
Để tham gia Worlds Away, bạn phải cài đặt phần mềm. | Lưu sổ câu |
| 21 |
Their first job was to rewire the whole house and install central heating. Công việc đầu tiên của họ là quấn lại toàn bộ ngôi nhà và lắp đặt hệ thống sưởi trung tâm. |
Công việc đầu tiên của họ là quấn lại toàn bộ ngôi nhà và lắp đặt hệ thống sưởi trung tâm. | Lưu sổ câu |
| 22 |
The switches are cheap to buy and easy to install. Công tắc rẻ mua và dễ lắp đặt. |
Công tắc rẻ mua và dễ lắp đặt. | Lưu sổ câu |
| 23 |
Unlike most systems,[www.] this one is very easy to install. Không giống như hầu hết các hệ thống, [www.Senturedict.com] hệ thống này rất dễ cài đặt. |
Không giống như hầu hết các hệ thống, [www.Senturedict.com] hệ thống này rất dễ cài đặt. | Lưu sổ câu |
| 24 |
They're planning to install a new drainage system. Họ đang có kế hoạch lắp đặt một hệ thống thoát nước mới. |
Họ đang có kế hoạch lắp đặt một hệ thống thoát nước mới. | Lưu sổ câu |
| 25 |
Make sure the equipment is properly installed. Đảm bảo thiết bị được lắp đặt đúng cách. |
Đảm bảo thiết bị được lắp đặt đúng cách. | Lưu sổ câu |
| 26 |
A hidden camera had been installed in the room. Một camera ẩn đã được lắp đặt trong phòng. |
Một camera ẩn đã được lắp đặt trong phòng. | Lưu sổ câu |
| 27 |
to install software/an app để cài đặt phần mềm / ứng dụng |
để cài đặt phần mềm / ứng dụng | Lưu sổ câu |
| 28 |
Do not download and install programs from websites that you are unfamiliar with. Không tải xuống và cài đặt các chương trình từ các trang web mà bạn không quen thuộc. |
Không tải xuống và cài đặt các chương trình từ các trang web mà bạn không quen thuộc. | Lưu sổ câu |
| 29 |
Be selective about the apps you install on your device. Hãy chọn lọc các ứng dụng bạn cài đặt trên thiết bị của mình. |
Hãy chọn lọc các ứng dụng bạn cài đặt trên thiết bị của mình. | Lưu sổ câu |
| 30 |
He was installed as President last May. Ông được bổ nhiệm làm Tổng thống vào tháng 5 năm ngoái. |
Ông được bổ nhiệm làm Tổng thống vào tháng 5 năm ngoái. | Lưu sổ câu |
| 31 |
She was recently installed as president of the National Medical Association. Cô ấy gần đây đã được bổ nhiệm làm chủ tịch của Hiệp hội Y khoa Quốc gia. |
Cô ấy gần đây đã được bổ nhiệm làm chủ tịch của Hiệp hội Y khoa Quốc gia. | Lưu sổ câu |
| 32 |
We installed ourselves in the front row. Chúng tôi đã tự lắp đặt mình ở hàng ghế đầu. |
Chúng tôi đã tự lắp đặt mình ở hàng ghế đầu. | Lưu sổ câu |
| 33 |
She saw her guests safely installed in their rooms and then went downstairs. Cô ấy nhìn thấy khách của mình được cài đặt an toàn trong phòng của họ và sau đó đi xuống cầu thang. |
Cô ấy nhìn thấy khách của mình được cài đặt an toàn trong phòng của họ và sau đó đi xuống cầu thang. | Lưu sổ câu |
| 34 |
A professionally installed alarm will cost from about £500. Một báo động được lắp đặt chuyên nghiệp sẽ có giá từ khoảng £ 500. |
Một báo động được lắp đặt chuyên nghiệp sẽ có giá từ khoảng £ 500. | Lưu sổ câu |
| 35 |
An anti-theft device is installed in the vehicle. Một thiết bị chống trộm được lắp trên xe. |
Một thiết bị chống trộm được lắp trên xe. | Lưu sổ câu |
| 36 |
The loft ladder is easily installed. Thang gác xép được lắp đặt dễ dàng. |
Thang gác xép được lắp đặt dễ dàng. | Lưu sổ câu |
| 37 |
The switches are cheap to buy and easy to install. Công tắc rẻ mua và dễ lắp đặt. |
Công tắc rẻ mua và dễ lắp đặt. | Lưu sổ câu |
| 38 |
They estimate that four out of five child car seats are installed improperly. Họ ước tính rằng bốn trong số năm ghế ô tô trẻ em được lắp đặt không đúng cách. |
Họ ước tính rằng bốn trong số năm ghế ô tô trẻ em được lắp đặt không đúng cách. | Lưu sổ câu |
| 39 |
Water softening units can be permanently installed into the plumbing system. Bộ làm mềm nước có thể được lắp đặt cố định vào hệ thống đường ống dẫn nước. |
Bộ làm mềm nước có thể được lắp đặt cố định vào hệ thống đường ống dẫn nước. | Lưu sổ câu |
| 40 |
a recently installed swimming pool một bể bơi được lắp đặt gần đây |
một bể bơi được lắp đặt gần đây | Lưu sổ câu |
| 41 |
The council failed to install pollution-monitoring equipment at the site. Hội đồng không lắp đặt được thiết bị giám sát ô nhiễm tại địa điểm. |
Hội đồng không lắp đặt được thiết bị giám sát ô nhiễm tại địa điểm. | Lưu sổ câu |
| 42 |
They're planning to install a new drainage system. Họ đang có kế hoạch lắp đặt một hệ thống thoát nước mới. |
Họ đang có kế hoạch lắp đặt một hệ thống thoát nước mới. | Lưu sổ câu |