Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

innovative là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ innovative trong tiếng Anh

innovative /ˈɪnəveɪtɪv/
- adverb : sáng tạo

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

innovative: Mang tính sáng tạo, đổi mới

Innovative là tính từ mô tả điều gì đó mới mẻ, sáng tạo và hiệu quả.

  • They use innovative teaching methods. (Họ sử dụng phương pháp giảng dạy sáng tạo.)
  • The company offers innovative solutions to old problems. (Công ty đưa ra giải pháp sáng tạo cho các vấn đề cũ.)
  • Her innovative ideas changed the industry. (Ý tưởng sáng tạo của cô ấy đã thay đổi ngành công nghiệp.)

Bảng biến thể từ "innovative"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "innovative"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "innovative"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

There will be a prize for the most innovative design.

Sẽ có một giải thưởng cho thiết kế sáng tạo nhất.

Lưu sổ câu