innovation: Sự đổi mới; cải tiến
Innovation là danh từ chỉ quá trình tạo ra phương pháp, ý tưởng hoặc sản phẩm mới và hiệu quả hơn.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
an age of technological innovation thời đại đổi mới công nghệ |
thời đại đổi mới công nghệ | Lưu sổ câu |
| 2 |
The company is very interested in product design and innovation. Công ty rất quan tâm đến thiết kế và đổi mới sản phẩm. |
Công ty rất quan tâm đến thiết kế và đổi mới sản phẩm. | Lưu sổ câu |
| 3 |
Too strict a regulatory system will stifle innovation. Hệ thống quản lý quá nghiêm ngặt sẽ kìm hãm sự đổi mới. |
Hệ thống quản lý quá nghiêm ngặt sẽ kìm hãm sự đổi mới. | Lưu sổ câu |
| 4 |
innovation in engineering đổi mới trong kỹ thuật |
đổi mới trong kỹ thuật | Lưu sổ câu |
| 5 |
technological innovations designed to save energy cải tiến công nghệ được thiết kế để tiết kiệm năng lượng |
cải tiến công nghệ được thiết kế để tiết kiệm năng lượng | Lưu sổ câu |
| 6 |
recent innovations in steel-making technology những đổi mới gần đây trong công nghệ luyện thép |
những đổi mới gần đây trong công nghệ luyện thép | Lưu sổ câu |
| 7 |
Technical innovation may occur directly in the factory. Cải tiến kỹ thuật có thể xảy ra trực tiếp trong nhà máy. |
Cải tiến kỹ thuật có thể xảy ra trực tiếp trong nhà máy. | Lưu sổ câu |
| 8 |
industries where constant product innovation is a criterion for survival những ngành mà sự đổi mới sản phẩm liên tục là tiêu chí để tồn tại |
những ngành mà sự đổi mới sản phẩm liên tục là tiêu chí để tồn tại | Lưu sổ câu |
| 9 |
Many innovations were introduced by the 1919 Act. Nhiều đổi mới đã được đưa ra bởi Đạo luật năm 1919. |
Nhiều đổi mới đã được đưa ra bởi Đạo luật năm 1919. | Lưu sổ câu |
| 10 |
She believed she had come up with one of the greatest innovations of modern times. Cô tin rằng mình đã nghĩ ra một trong những phát kiến vĩ đại nhất của thời hiện đại. |
Cô tin rằng mình đã nghĩ ra một trong những phát kiến vĩ đại nhất của thời hiện đại. | Lưu sổ câu |
| 11 |
innovations in machinery and instruments đổi mới trong máy móc và dụng cụ |
đổi mới trong máy móc và dụng cụ | Lưu sổ câu |
| 12 |
Mathematical astronomy was the great innovation by the Greeks of the 5th century BC. Toán học thiên văn là phát kiến vĩ đại của người Hy Lạp vào thế kỷ thứ 5 trước Công nguyên. |
Toán học thiên văn là phát kiến vĩ đại của người Hy Lạp vào thế kỷ thứ 5 trước Công nguyên. | Lưu sổ câu |