Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

innovation là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ innovation trong tiếng Anh

innovation /ˌɪnəˈveɪʃən/
- adverb : sự đổi mới

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

innovation: Sự đổi mới; cải tiến

Innovation là danh từ chỉ quá trình tạo ra phương pháp, ý tưởng hoặc sản phẩm mới và hiệu quả hơn.

  • The company is known for its product innovations. (Công ty nổi tiếng với những cải tiến sản phẩm.)
  • Innovation drives economic growth. (Đổi mới thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.)
  • The award recognizes excellence in innovation. (Giải thưởng ghi nhận sự xuất sắc trong đổi mới.)

Bảng biến thể từ "innovation"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "innovation"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "innovation"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

an age of technological innovation

thời đại đổi mới công nghệ

Lưu sổ câu

2

The company is very interested in product design and innovation.

Công ty rất quan tâm đến thiết kế và đổi mới sản phẩm.

Lưu sổ câu

3

Too strict a regulatory system will stifle innovation.

Hệ thống quản lý quá nghiêm ngặt sẽ kìm hãm sự đổi mới.

Lưu sổ câu

4

innovation in engineering

đổi mới trong kỹ thuật

Lưu sổ câu

5

technological innovations designed to save energy

cải tiến công nghệ được thiết kế để tiết kiệm năng lượng

Lưu sổ câu

6

recent innovations in steel-making technology

những đổi mới gần đây trong công nghệ luyện thép

Lưu sổ câu

7

Technical innovation may occur directly in the factory.

Cải tiến kỹ thuật có thể xảy ra trực tiếp trong nhà máy.

Lưu sổ câu

8

industries where constant product innovation is a criterion for survival

những ngành mà sự đổi mới sản phẩm liên tục là tiêu chí để tồn tại

Lưu sổ câu

9

Many innovations were introduced by the 1919 Act.

Nhiều đổi mới đã được đưa ra bởi Đạo luật năm 1919.

Lưu sổ câu

10

She believed she had come up with one of the greatest innovations of modern times.

Cô tin rằng mình đã nghĩ ra một trong những phát kiến ​​vĩ đại nhất của thời hiện đại.

Lưu sổ câu

11

innovations in machinery and instruments

đổi mới trong máy móc và dụng cụ

Lưu sổ câu

12

Mathematical astronomy was the great innovation by the Greeks of the 5th century BC.

Toán học thiên văn là phát kiến ​​vĩ đại của người Hy Lạp vào thế kỷ thứ 5 trước Công nguyên.

Lưu sổ câu