ingredient: Thành phần
Ingredient là một thành phần trong công thức hoặc món ăn.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
ingredient
|
Phiên âm: /ɪnˈɡriːdiənt/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Thành phần, nguyên liệu | Ngữ cảnh: Một phần cấu thành của món ăn, hỗn hợp, hoặc sự vật |
The main ingredient in this soup is chicken. |
Nguyên liệu chính của món súp này là thịt gà. |
| 2 |
Từ:
ingredients
|
Phiên âm: /ɪnˈɡriːdiənts/ | Loại từ: Danh từ (số nhiều) | Nghĩa: Các nguyên liệu | Ngữ cảnh: Nhiều thành phần khác nhau trong món ăn hoặc sản phẩm |
Mix all the ingredients together. |
Trộn tất cả các nguyên liệu lại với nhau. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
Friendship is an essential ingredient in the making of a healthful, rewarding life. Tình bạn là một yếu tố cần thiết để tạo nên một cuộc sống lành mạnh và bổ ích. |
Tình bạn là một yếu tố cần thiết để tạo nên một cuộc sống lành mạnh và bổ ích. | Lưu sổ câu |
| 2 |
Vulgarity is a very important ingredient in life. Vulgarity là một thành phần rất quan trọng trong cuộc sống. |
Vulgarity là một thành phần rất quan trọng trong cuộc sống. | Lưu sổ câu |
| 3 |
The only active ingredient in this medicine is aspirin. Thành phần hoạt chất duy nhất trong thuốc này là aspirin. |
Thành phần hoạt chất duy nhất trong thuốc này là aspirin. | Lưu sổ câu |
| 4 |
Coconut is a basic ingredient for many curries. Dừa là nguyên liệu cơ bản cho nhiều món cà ri. |
Dừa là nguyên liệu cơ bản cho nhiều món cà ri. | Lưu sổ câu |
| 5 |
The chief ingredient in the making of a criminal is avarice. Thành phần chính tạo nên tội phạm là sự hám lợi. |
Thành phần chính tạo nên tội phạm là sự hám lợi. | Lưu sổ câu |
| 6 |
Hard work is a vital ingredient for success. Làm việc chăm chỉ là yếu tố quan trọng để thành công. |
Làm việc chăm chỉ là yếu tố quan trọng để thành công. | Lưu sổ câu |
| 7 |
Acetic acid is the chief active ingredient in vinegar. Axit axetic là thành phần hoạt động chính trong giấm. |
Axit axetic là thành phần hoạt động chính trong giấm. | Lưu sổ câu |
| 8 |
Trust is a vital ingredient in a successful marriage. Niềm tin là yếu tố quan trọng trong một cuộc hôn nhân thành công. |
Niềm tin là yếu tố quan trọng trong một cuộc hôn nhân thành công. | Lưu sổ câu |
| 9 |
Forecasting is a basic ingredient of business planning. Dự báo là một thành phần cơ bản của lập kế hoạch kinh doanh. |
Dự báo là một thành phần cơ bản của lập kế hoạch kinh doanh. | Lưu sổ câu |
| 10 |
What is the active ingredient in aspirin? Thành phần hoạt chất trong aspirin là gì? |
Thành phần hoạt chất trong aspirin là gì? | Lưu sổ câu |
| 11 |
Trust is the magic ingredient in our relationship. Niềm tin là thành phần kỳ diệu trong mối quan hệ của chúng ta. |
Niềm tin là thành phần kỳ diệu trong mối quan hệ của chúng ta. | Lưu sổ câu |
| 12 |
Tolerance is an essential ingredient for a happy marriage. Bao dung là yếu tố cần thiết để có một cuộc hôn nhân hạnh phúc. |
Bao dung là yếu tố cần thiết để có một cuộc hôn nhân hạnh phúc. | Lưu sổ câu |
| 13 |
The Australian team had the added ingredient of perseverance. Đội Úc có thêm thành phần là sự kiên trì. |
Đội Úc có thêm thành phần là sự kiên trì. | Lưu sổ câu |
| 14 |
Enthusiasm is a vital ingredient in all human endeavour. Lòng nhiệt tình là yếu tố quan trọng trong mọi nỗ lực của con người. |
Lòng nhiệt tình là yếu tố quan trọng trong mọi nỗ lực của con người. | Lưu sổ câu |
| 15 |
Speed is the essential ingredient of all athletics. Tốc độ là thành phần thiết yếu của tất cả các môn điền kinh. |
Tốc độ là thành phần thiết yếu của tất cả các môn điền kinh. | Lưu sổ câu |
| 16 |
Investment in new product development is an essential ingredient of corporate success. Đầu tư vào phát triển sản phẩm mới là một yếu tố cần thiết cho sự thành công của doanh nghiệp. |
Đầu tư vào phát triển sản phẩm mới là một yếu tố cần thiết cho sự thành công của doanh nghiệp. | Lưu sổ câu |
| 17 |
Dioxin was the ingredient in Agent Orange,(www.) used to defoliate Vietnam. Dioxin là thành phần trong chất độc màu da cam, (www.Senturedict.com) được sử dụng để làm rụng lá ở Việt Nam. |
Dioxin là thành phần trong chất độc màu da cam, (www.Senturedict.com) được sử dụng để làm rụng lá ở Việt Nam. | Lưu sổ câu |
| 18 |
The active ingredient in some of the mouthwashes was simply detergent. Thành phần hoạt tính trong một số loại nước súc miệng chỉ đơn giản là chất tẩy rửa. |
Thành phần hoạt tính trong một số loại nước súc miệng chỉ đơn giản là chất tẩy rửa. | Lưu sổ câu |
| 19 |
This ingredient also has the effect of making your skin look younger. Thành phần này cũng có tác dụng làm cho làn da của bạn trông trẻ hơn. |
Thành phần này cũng có tác dụng làm cho làn da của bạn trông trẻ hơn. | Lưu sổ câu |
| 20 |
Individualism has been the secret ingredient in developing his chain of fashion stores. Chủ nghĩa cá nhân là thành phần bí mật trong việc phát triển chuỗi cửa hàng thời trang của ông. |
Chủ nghĩa cá nhân là thành phần bí mật trong việc phát triển chuỗi cửa hàng thời trang của ông. | Lưu sổ câu |
| 21 |
They will become an important ingredient of tomorrow's food. Chúng sẽ trở thành một thành phần quan trọng của thực phẩm ngày mai. |
Chúng sẽ trở thành một thành phần quan trọng của thực phẩm ngày mai. | Lưu sổ câu |
| 22 |
It is the crucial ingredient in chopped liver. Đây là thành phần quan trọng trong gan băm nhỏ. |
Đây là thành phần quan trọng trong gan băm nhỏ. | Lưu sổ câu |
| 23 |
Personal satisfaction is the most important ingredient of success.Denis Waitley Sự hài lòng của cá nhân là thành phần quan trọng nhất của thành công.Denis Waitley |
Sự hài lòng của cá nhân là thành phần quan trọng nhất của thành công.Denis Waitley | Lưu sổ câu |
| 24 |
Now we introduce our second ingredient into the argument. Bây giờ chúng tôi giới thiệu thành phần thứ hai của chúng tôi vào đối số. |
Bây giờ chúng tôi giới thiệu thành phần thứ hai của chúng tôi vào đối số. | Lưu sổ câu |
| 25 |
Empathy is another crucial ingredient when establishing rapport. Sự đồng cảm là một thành phần quan trọng khác khi thiết lập mối quan hệ. |
Sự đồng cảm là một thành phần quan trọng khác khi thiết lập mối quan hệ. | Lưu sổ câu |
| 26 |
The main ingredient was spicy ground pork. Thành phần chính là thịt lợn xay cay. |
Thành phần chính là thịt lợn xay cay. | Lưu sổ câu |
| 27 |
The vital ingredient, the ingredient of life, was missing. Thành phần quan trọng, thành phần của sự sống, đã bị thiếu. |
Thành phần quan trọng, thành phần của sự sống, đã bị thiếu. | Lưu sổ câu |
| 28 |
Secrecy was a necessary ingredient of Rufus's life. Bí mật là thành phần cần thiết trong cuộc sống của Rufus. |
Bí mật là thành phần cần thiết trong cuộc sống của Rufus. | Lưu sổ câu |
| 29 |
The gas is a principal ingredient of wood. Khí đốt là thành phần chính của gỗ. |
Khí đốt là thành phần chính của gỗ. | Lưu sổ câu |
| 30 |
She hopes the change of career will supply the missing ingredient in her life? excitement. Cô ấy hy vọng sự thay đổi nghề nghiệp sẽ cung cấp thành phần còn thiếu trong cuộc sống của cô ấy? sự phấn khích. |
Cô ấy hy vọng sự thay đổi nghề nghiệp sẽ cung cấp thành phần còn thiếu trong cuộc sống của cô ấy? sự phấn khích. | Lưu sổ câu |
| 31 |
Mix all the ingredients in a bowl. Trộn tất cả các thành phần trong một cái bát. |
Trộn tất cả các thành phần trong một cái bát. | Lưu sổ câu |
| 32 |
Our skin cream contains only natural ingredients. Kem dưỡng da của chúng tôi chỉ chứa các thành phần tự nhiên. |
Kem dưỡng da của chúng tôi chỉ chứa các thành phần tự nhiên. | Lưu sổ câu |
| 33 |
The only active ingredient in this medicine is aspirin. Thành phần hoạt chất duy nhất trong thuốc này là aspirin. |
Thành phần hoạt chất duy nhất trong thuốc này là aspirin. | Lưu sổ câu |
| 34 |
Avocado is the main ingredient of the Mexican dish. Bơ là thành phần chính của món ăn Mexico. |
Bơ là thành phần chính của món ăn Mexico. | Lưu sổ câu |
| 35 |
It has all the ingredients of a good mystery story. Nó có tất cả các yếu tố của một câu chuyện bí ẩn hay. |
Nó có tất cả các yếu tố của một câu chuyện bí ẩn hay. | Lưu sổ câu |
| 36 |
An effective exercise programme has three key ingredients—intensity, frequency and duration. Một chương trình tập thể dục hiệu quả có ba thành phần chính |
Một chương trình tập thể dục hiệu quả có ba thành phần chính | Lưu sổ câu |
| 37 |
Determination is one of the essential ingredients for success. Quyết tâm là một trong những yếu tố cần thiết để thành công. |
Quyết tâm là một trong những yếu tố cần thiết để thành công. | Lưu sổ câu |
| 38 |
All food products should carry a list of ingredients on the packet. Tất cả các sản phẩm thực phẩm phải có danh sách các thành phần trên bao bì. |
Tất cả các sản phẩm thực phẩm phải có danh sách các thành phần trên bao bì. | Lưu sổ câu |
| 39 |
Blend all the ingredients together in a bowl. Trộn tất cả các thành phần với nhau trong một cái bát. |
Trộn tất cả các thành phần với nhau trong một cái bát. | Lưu sổ câu |
| 40 |
I only use natural ingredients. Tôi chỉ sử dụng các thành phần tự nhiên. |
Tôi chỉ sử dụng các thành phần tự nhiên. | Lưu sổ câu |
| 41 |
It always pays to use the best ingredients when cooking. Nó luôn trả tiền để sử dụng các nguyên liệu tốt nhất khi nấu ăn. |
Nó luôn trả tiền để sử dụng các nguyên liệu tốt nhất khi nấu ăn. | Lưu sổ câu |
| 42 |
Mix the marinade ingredients and pour over the goose. Trộn các thành phần nước xốt và đổ lên ngỗng. |
Trộn các thành phần nước xốt và đổ lên ngỗng. | Lưu sổ câu |
| 43 |
Pour all of the ingredients into a blender. Đổ tất cả các nguyên liệu vào máy xay. |
Đổ tất cả các nguyên liệu vào máy xay. | Lưu sổ câu |
| 44 |
The two drugs contain the same active ingredients. Hai loại thuốc có chứa các thành phần hoạt tính giống nhau. |
Hai loại thuốc có chứa các thành phần hoạt tính giống nhau. | Lưu sổ câu |
| 45 |
Use a spoon to mix the dry ingredients. Dùng thìa để trộn các nguyên liệu khô. |
Dùng thìa để trộn các nguyên liệu khô. | Lưu sổ câu |
| 46 |
a style which incorporated ingredients from the music of many different countries một phong cách kết hợp các thành phần từ âm nhạc của nhiều quốc gia khác nhau |
một phong cách kết hợp các thành phần từ âm nhạc của nhiều quốc gia khác nhau | Lưu sổ câu |
| 47 |
salicylic acid, the active ingredient in aspirin axit salicylic, thành phần hoạt chất trong aspirin |
axit salicylic, thành phần hoạt chất trong aspirin | Lưu sổ câu |
| 48 |
the chemical composition of the individual ingredients thành phần hóa học của các thành phần riêng lẻ |
thành phần hóa học của các thành phần riêng lẻ | Lưu sổ câu |
| 49 |
the principal ingredient of smog thành phần chính của khói |
thành phần chính của khói | Lưu sổ câu |
| 50 |
The magic ingredient is love. Thành phần kỳ diệu là tình yêu. |
Thành phần kỳ diệu là tình yêu. | Lưu sổ câu |
| 51 |
Tolerance is an essential ingredient for a happy marriage. Bao dung là yếu tố cần thiết để có một cuộc hôn nhân hạnh phúc. |
Bao dung là yếu tố cần thiết để có một cuộc hôn nhân hạnh phúc. | Lưu sổ câu |
| 52 |
The little town has all the right ingredients for a murder mystery. Thị trấn nhỏ có tất cả các yếu tố phù hợp cho một bí ẩn giết người. |
Thị trấn nhỏ có tất cả các yếu tố phù hợp cho một bí ẩn giết người. | Lưu sổ câu |
| 53 |
The Australian team had the added ingredient of perseverance. Đội Úc có thêm thành phần là sự kiên trì. |
Đội Úc có thêm thành phần là sự kiên trì. | Lưu sổ câu |
| 54 |
She hopes the change of career will supply the missing ingredient in her life—excitement. Cô ấy hy vọng sự thay đổi nghề nghiệp sẽ cung cấp thành phần còn thiếu trong cuộc sống của cô ấy — sự phấn khích. |
Cô ấy hy vọng sự thay đổi nghề nghiệp sẽ cung cấp thành phần còn thiếu trong cuộc sống của cô ấy — sự phấn khích. | Lưu sổ câu |
| 55 |
What are the ingredients of this amazing cake? Nguyên liệu của chiếc bánh ngon này là gì? |
Nguyên liệu của chiếc bánh ngon này là gì? | Lưu sổ câu |