Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

ingredient là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ ingredient trong tiếng Anh

ingredient /ɪnˈɡriːdiənt/
- (n) : thành phần, nguyên liệu

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

ingredient: Thành phần

Ingredient là một thành phần trong công thức hoặc món ăn.

  • Flour is the main ingredient in making bread. (Bột mì là thành phần chính trong việc làm bánh mì.)
  • The recipe calls for several ingredients, including tomatoes and basil. (Công thức yêu cầu nhiều thành phần, bao gồm cà chua và húng quế.)
  • They carefully measured each ingredient to ensure the dish would turn out perfect. (Họ đo lường cẩn thận từng thành phần để đảm bảo món ăn sẽ hoàn hảo.)

Bảng biến thể từ "ingredient"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: ingredient
Phiên âm: /ɪnˈɡriːdiənt/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Thành phần, nguyên liệu Ngữ cảnh: Một phần cấu thành của món ăn, hỗn hợp, hoặc sự vật The main ingredient in this soup is chicken.
Nguyên liệu chính của món súp này là thịt gà.
2 Từ: ingredients
Phiên âm: /ɪnˈɡriːdiənts/ Loại từ: Danh từ (số nhiều) Nghĩa: Các nguyên liệu Ngữ cảnh: Nhiều thành phần khác nhau trong món ăn hoặc sản phẩm Mix all the ingredients together.
Trộn tất cả các nguyên liệu lại với nhau.

Từ đồng nghĩa "ingredient"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "ingredient"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Friendship is an essential ingredient in the making of a healthful, rewarding life.

Tình bạn là một yếu tố cần thiết để tạo nên một cuộc sống lành mạnh và bổ ích.

Lưu sổ câu

2

Vulgarity is a very important ingredient in life.

Vulgarity là một thành phần rất quan trọng trong cuộc sống.

Lưu sổ câu

3

The only active ingredient in this medicine is aspirin.

Thành phần hoạt chất duy nhất trong thuốc này là aspirin.

Lưu sổ câu

4

Coconut is a basic ingredient for many curries.

Dừa là nguyên liệu cơ bản cho nhiều món cà ri.

Lưu sổ câu

5

The chief ingredient in the making of a criminal is avarice.

Thành phần chính tạo nên tội phạm là sự hám lợi.

Lưu sổ câu

6

Hard work is a vital ingredient for success.

Làm việc chăm chỉ là yếu tố quan trọng để thành công.

Lưu sổ câu

7

Acetic acid is the chief active ingredient in vinegar.

Axit axetic là thành phần hoạt động chính trong giấm.

Lưu sổ câu

8

Trust is a vital ingredient in a successful marriage.

Niềm tin là yếu tố quan trọng trong một cuộc hôn nhân thành công.

Lưu sổ câu

9

Forecasting is a basic ingredient of business planning.

Dự báo là một thành phần cơ bản của lập kế hoạch kinh doanh.

Lưu sổ câu

10

What is the active ingredient in aspirin?

Thành phần hoạt chất trong aspirin là gì?

Lưu sổ câu

11

Trust is the magic ingredient in our relationship.

Niềm tin là thành phần kỳ diệu trong mối quan hệ của chúng ta.

Lưu sổ câu

12

Tolerance is an essential ingredient for a happy marriage.

Bao dung là yếu tố cần thiết để có một cuộc hôn nhân hạnh phúc.

Lưu sổ câu

13

The Australian team had the added ingredient of perseverance.

Đội Úc có thêm thành phần là sự kiên trì.

Lưu sổ câu

14

Enthusiasm is a vital ingredient in all human endeavour.

Lòng nhiệt tình là yếu tố quan trọng trong mọi nỗ lực của con người.

Lưu sổ câu

15

Speed is the essential ingredient of all athletics.

Tốc độ là thành phần thiết yếu của tất cả các môn điền kinh.

Lưu sổ câu

16

Investment in new product development is an essential ingredient of corporate success.

Đầu tư vào phát triển sản phẩm mới là một yếu tố cần thiết cho sự thành công của doanh nghiệp.

Lưu sổ câu

17

Dioxin was the ingredient in Agent Orange,(www.) used to defoliate Vietnam.

Dioxin là thành phần trong chất độc màu da cam, (www.Senturedict.com) được sử dụng để làm rụng lá ở Việt Nam.

Lưu sổ câu

18

The active ingredient in some of the mouthwashes was simply detergent.

Thành phần hoạt tính trong một số loại nước súc miệng chỉ đơn giản là chất tẩy rửa.

Lưu sổ câu

19

This ingredient also has the effect of making your skin look younger.

Thành phần này cũng có tác dụng làm cho làn da của bạn trông trẻ hơn.

Lưu sổ câu

20

Individualism has been the secret ingredient in developing his chain of fashion stores.

Chủ nghĩa cá nhân là thành phần bí mật trong việc phát triển chuỗi cửa hàng thời trang của ông.

Lưu sổ câu

21

They will become an important ingredient of tomorrow's food.

Chúng sẽ trở thành một thành phần quan trọng của thực phẩm ngày mai.

Lưu sổ câu

22

It is the crucial ingredient in chopped liver.

Đây là thành phần quan trọng trong gan băm nhỏ.

Lưu sổ câu

23

Personal satisfaction is the most important ingredient of success.Denis Waitley

Sự hài lòng của cá nhân là thành phần quan trọng nhất của thành công.Denis Waitley

Lưu sổ câu

24

Now we introduce our second ingredient into the argument.

Bây giờ chúng tôi giới thiệu thành phần thứ hai của chúng tôi vào đối số.

Lưu sổ câu

25

Empathy is another crucial ingredient when establishing rapport.

Sự đồng cảm là một thành phần quan trọng khác khi thiết lập mối quan hệ.

Lưu sổ câu

26

The main ingredient was spicy ground pork.

Thành phần chính là thịt lợn xay cay.

Lưu sổ câu

27

The vital ingredient, the ingredient of life, was missing.

Thành phần quan trọng, thành phần của sự sống, đã bị thiếu.

Lưu sổ câu

28

Secrecy was a necessary ingredient of Rufus's life.

Bí mật là thành phần cần thiết trong cuộc sống của Rufus.

Lưu sổ câu

29

The gas is a principal ingredient of wood.

Khí đốt là thành phần chính của gỗ.

Lưu sổ câu

30

She hopes the change of career will supply the missing ingredient in her life? excitement.

Cô ấy hy vọng sự thay đổi nghề nghiệp sẽ cung cấp thành phần còn thiếu trong cuộc sống của cô ấy? sự phấn khích.

Lưu sổ câu

31

Mix all the ingredients in a bowl.

Trộn tất cả các thành phần trong một cái bát.

Lưu sổ câu

32

Our skin cream contains only natural ingredients.

Kem dưỡng da của chúng tôi chỉ chứa các thành phần tự nhiên.

Lưu sổ câu

33

The only active ingredient in this medicine is aspirin.

Thành phần hoạt chất duy nhất trong thuốc này là aspirin.

Lưu sổ câu

34

Avocado is the main ingredient of the Mexican dish.

Bơ là thành phần chính của món ăn Mexico.

Lưu sổ câu

35

It has all the ingredients of a good mystery story.

Nó có tất cả các yếu tố của một câu chuyện bí ẩn hay.

Lưu sổ câu

36

An effective exercise programme has three key ingredients—intensity, frequency and duration.

Một chương trình tập thể dục hiệu quả có ba thành phần chính

Lưu sổ câu

37

Determination is one of the essential ingredients for success.

Quyết tâm là một trong những yếu tố cần thiết để thành công.

Lưu sổ câu

38

All food products should carry a list of ingredients on the packet.

Tất cả các sản phẩm thực phẩm phải có danh sách các thành phần trên bao bì.

Lưu sổ câu

39

Blend all the ingredients together in a bowl.

Trộn tất cả các thành phần với nhau trong một cái bát.

Lưu sổ câu

40

I only use natural ingredients.

Tôi chỉ sử dụng các thành phần tự nhiên.

Lưu sổ câu

41

It always pays to use the best ingredients when cooking.

Nó luôn trả tiền để sử dụng các nguyên liệu tốt nhất khi nấu ăn.

Lưu sổ câu

42

Mix the marinade ingredients and pour over the goose.

Trộn các thành phần nước xốt và đổ lên ngỗng.

Lưu sổ câu

43

Pour all of the ingredients into a blender.

Đổ tất cả các nguyên liệu vào máy xay.

Lưu sổ câu

44

The two drugs contain the same active ingredients.

Hai loại thuốc có chứa các thành phần hoạt tính giống nhau.

Lưu sổ câu

45

Use a spoon to mix the dry ingredients.

Dùng thìa để trộn các nguyên liệu khô.

Lưu sổ câu

46

a style which incorporated ingredients from the music of many different countries

một phong cách kết hợp các thành phần từ âm nhạc của nhiều quốc gia khác nhau

Lưu sổ câu

47

salicylic acid, the active ingredient in aspirin

axit salicylic, thành phần hoạt chất trong aspirin

Lưu sổ câu

48

the chemical composition of the individual ingredients

thành phần hóa học của các thành phần riêng lẻ

Lưu sổ câu

49

the principal ingredient of smog

thành phần chính của khói

Lưu sổ câu

50

The magic ingredient is love.

Thành phần kỳ diệu là tình yêu.

Lưu sổ câu

51

Tolerance is an essential ingredient for a happy marriage.

Bao dung là yếu tố cần thiết để có một cuộc hôn nhân hạnh phúc.

Lưu sổ câu

52

The little town has all the right ingredients for a murder mystery.

Thị trấn nhỏ có tất cả các yếu tố phù hợp cho một bí ẩn giết người.

Lưu sổ câu

53

The Australian team had the added ingredient of perseverance.

Đội Úc có thêm thành phần là sự kiên trì.

Lưu sổ câu

54

She hopes the change of career will supply the missing ingredient in her life—excitement.

Cô ấy hy vọng sự thay đổi nghề nghiệp sẽ cung cấp thành phần còn thiếu trong cuộc sống của cô ấy — sự phấn khích.

Lưu sổ câu

55

What are the ingredients of this amazing cake?

Nguyên liệu của chiếc bánh ngon này là gì?

Lưu sổ câu