Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

information là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ information trong tiếng Anh

information /ˌɪnfəˈmeɪʃn/
- (n) : tin tức, tài liệu, kiến thức

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

information: Thông tin

Information là dữ liệu, sự kiện hoặc kiến thức được cung cấp hoặc nhận biết.

  • Can you provide more information about the upcoming event? (Bạn có thể cung cấp thêm thông tin về sự kiện sắp tới không?)
  • The website contains detailed information about the product. (Trang web chứa thông tin chi tiết về sản phẩm.)
  • I need the information before I can make a decision. (Tôi cần thông tin trước khi có thể đưa ra quyết định.)

Bảng biến thể từ "information"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: information
Phiên âm: /ˌɪnfərˈmeɪʃn/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Thông tin, dữ liệu Ngữ cảnh: Kiến thức, dữ kiện được cung cấp hoặc học hỏi The website provides useful information.
Trang web cung cấp thông tin hữu ích.
2 Từ: inform
Phiên âm: /ɪnˈfɔːrm/ Loại từ: Động từ (gốc từ) Nghĩa: Thông báo, cho biết Ngữ cảnh: Cung cấp thông tin cho ai đó Please inform us of any changes.
Vui lòng thông báo cho chúng tôi mọi thay đổi.
3 Từ: informative
Phiên âm: /ɪnˈfɔːrmətɪv/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Cung cấp nhiều thông tin, hữu ích Ngữ cảnh: Giúp hiểu biết hoặc học hỏi điều gì đó The lesson was very informative.
Bài học rất bổ ích.
4 Từ: informational
Phiên âm: /ˌɪnfərˈmeɪʃənl/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Thuộc về thông tin Ngữ cảnh: Liên quan đến việc cung cấp dữ liệu The brochure contains informational content.
Tờ rơi chứa nội dung thông tin.

Từ đồng nghĩa "information"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "information"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

The university imparts information, but it imparts it imaginatively.

Trường đại học truyền đạt thông tin, nhưng nó truyền đạt thông tin theo trí tưởng tượng.

Lưu sổ câu

2

Information is power, The information domain is the future battlefield.

Thông tin là sức mạnh, Miền thông tin là chiến trường trong tương lai.

Lưu sổ câu

3

Please contact our agent in Spain for further information.

Vui lòng liên hệ với đại lý của chúng tôi tại Tây Ban Nha để biết thêm thông tin.

Lưu sổ câu

4

Pat refused to give her any information about Sarah.

Pat từ chối cung cấp cho cô ấy bất kỳ thông tin nào về Sarah.

Lưu sổ câu

5

The dictionary is a vast treasure trove of information.

Từ điển là một kho tàng thông tin rộng lớn.

Lưu sổ câu

6

Don't overload the students with information.

Đừng làm quá tải thông tin của học sinh.

Lưu sổ câu

7

Computers are being used to sift the information.

Máy tính đang được sử dụng để sàng lọc thông tin.

Lưu sổ câu

8

All information will be treated as strictly confidential.

Mọi thông tin sẽ được bảo mật nghiêm ngặt.

Lưu sổ câu

9

Further information can be obtained from head office.

Có thể lấy thêm thông tin tại trụ sở chính.

Lưu sổ câu

10

You may need to enter this information manually.

Bạn có thể cần nhập thông tin này theo cách thủ công.

Lưu sổ câu

11

Some companies have already voluntarily disclosed similar information .

Một số công ty đã tự nguyện tiết lộ thông tin tương tự.

Lưu sổ câu

12

They received hundreds of requests for more information.

Họ đã nhận được hàng trăm yêu cầu cung cấp thêm thông tin.

Lưu sổ câu

13

Additional information can be obtained from the centre.

Thông tin bổ sung có thể được lấy từ trung tâm.

Lưu sổ câu

14

Table 3.1 summarizes the information given above.

Bảng 3.1 tóm tắt các thông tin được đưa ra ở trên.

Lưu sổ câu

15

I'll try and hunt out the information you need.

Tôi sẽ thử và tìm kiếm thông tin bạn cần.

Lưu sổ câu

16

At present we're gleaning information from all sources.

Hiện tại, chúng tôi đang thu thập thông tin từ tất cả các nguồn.

Lưu sổ câu

17

The information is transmitted electronically to the central computer.

Thông tin được truyền dưới dạng điện tử đến máy tính trung tâm.

Lưu sổ câu

18

I shall send you the information by telex.

Tôi sẽ gửi thông tin cho bạn qua telex.

Lưu sổ câu

19

The ancient Egyptians stored information on scrolls.

Người Ai Cập cổ đại lưu trữ thông tin trên các cuộn giấy.

Lưu sổ câu

20

For more information, visit our website .

Để biết thêm thông tin (goneict.com), hãy truy cập trang web của chúng tôi.

Lưu sổ câu

21

Some of the information was dangerously misleading.

Một số thông tin đã bị sai lệch một cách nguy hiểm.

Lưu sổ câu

22

This information is of the first importance.

Thông tin này là quan trọng đầu tiên.

Lưu sổ câu

23

Give the necessary information but keep it simple.

Cung cấp thông tin cần thiết nhưng giữ cho nó đơn giản.

Lưu sổ câu

24

The report contains a great deal of statistical information.

Báo cáo chứa rất nhiều thông tin thống kê.

Lưu sổ câu

25

Children assimilate new information very quickly.

Trẻ em tiếp thu thông tin mới rất nhanh.

Lưu sổ câu

26

The guide is crammed full of useful information.

Hướng dẫn được nhồi nhét đầy thông tin hữu ích.

Lưu sổ câu

27

The book is full of useful information.

Cuốn sách chứa đầy thông tin hữu ích.

Lưu sổ câu

28

Can you make anything of this information?

Bạn có thể làm bất cứ điều gì về thông tin này?

Lưu sổ câu

29

a piece of information

một phần thông tin

Lưu sổ câu

30

What was your main source of information for your article?

Nguồn thông tin chính cho bài viết của bạn là gì?

Lưu sổ câu

31

The documents contain confidential personal information.

Các tài liệu chứa thông tin cá nhân bí mật.

Lưu sổ câu

32

More detailed information is not yet available.

Chưa có thông tin chi tiết hơn.

Lưu sổ câu

33

He refused to comment before he had seen all the relevant information.

Anh ta từ chối bình luận trước khi anh ta xem tất cả các thông tin liên quan.

Lưu sổ câu

34

We will need a little more background information.

Chúng tôi sẽ cần thêm một chút thông tin cơ bản.

Lưu sổ câu

35

to collect/gather/obtain/receive information

thu thập / thu thập / lấy / nhận thông tin

Lưu sổ câu

36

to give/share/pass on information

để cung cấp / chia sẻ / chuyển giao thông tin

Lưu sổ câu

37

Your local council can provide information on sports facilities in your area.

Hội đồng địa phương của bạn có thể cung cấp thông tin về các cơ sở thể thao trong khu vực của bạn.

Lưu sổ câu

38

For more information about the project, click on the link below.

Để biết thêm thông tin về dự án, nhấp vào liên kết bên dưới.

Lưu sổ câu

39

How can I get information about enrolling on the course?

Làm cách nào để nhận thông tin về việc đăng ký khóa học?

Lưu sổ câu

40

For further information on the diet, write to us at this address.

Để biết thêm thông tin về chế độ ăn kiêng, hãy viết thư cho chúng tôi theo địa chỉ này.

Lưu sổ câu

41

The guidelines are based on the latest scientific information.

Các hướng dẫn dựa trên thông tin khoa học mới nhất.

Lưu sổ câu

42

Our information is that the police will shortly make an arrest.

Thông tin của chúng tôi là cảnh sát sẽ sớm tiến hành bắt giữ.

Lưu sổ câu

43

This leaflet is produced for the information of (= to inform) our customers.

Tờ rơi này được tạo ra để cung cấp thông tin của (= để thông báo cho) khách hàng của chúng tôi.

Lưu sổ câu

44

You can go to the information desk for help.

Bạn có thể đến quầy thông tin để được trợ giúp.

Lưu sổ câu

45

Algorithms are essential to the way computers process information.

Các thuật toán rất cần thiết cho cách máy tính xử lý thông tin.

Lưu sổ câu

46

the transfer of genetic information from DNA to RNA

chuyển thông tin di truyền từ DNA sang RNA

Lưu sổ câu

47

For your information, I don't even have a car.

Để biết thông tin của bạn, tôi thậm chí không có xe hơi.

Lưu sổ câu

48

This book is a mine of information on the Romans.

Cuốn sách này là một mỏ thông tin về người La Mã.

Lưu sổ câu

49

The internet can be a mine of information.

Internet có thể là một mỏ thông tin.

Lưu sổ câu

50

The book is full of information on the construction of bridges.

Cuốn sách chứa đầy thông tin về việc xây dựng những cây cầu.

Lưu sổ câu

51

At the moment we have very little information to go on.

Hiện tại, chúng tôi có rất ít thông tin để tiếp tục.

Lưu sổ câu

52

Do you have the information I need?

Bạn có thông tin tôi cần không?

Lưu sổ câu

53

Further information is available on request.

Thông tin khác có sẵn theo yêu cầu.

Lưu sổ câu

54

Have you dug up any further information on the suspect?

Bạn đã tìm hiểu thêm thông tin nào về kẻ tình nghi chưa?

Lưu sổ câu

55

It is alleged that he gave false information to the tax authorities.

Người ta cho rằng ông đã cung cấp thông tin sai cho cơ quan thuế.

Lưu sổ câu

56

It was improper of the broker to withhold the information from the stock exchange.

Người môi giới giữ lại thông tin từ sàn giao dịch chứng khoán là không đúng.

Lưu sổ câu

57

James is able to retain an enormous amount of factual information in his head.

James có thể lưu giữ một lượng lớn thông tin thực tế trong đầu.

Lưu sổ câu

58

New information will be posted on the internet twice a month.

Thông tin mới sẽ được đăng trên internet hai lần một tháng.

Lưu sổ câu

59

Portable computers are good for accessing information while on the move.

Máy tính xách tay rất tốt để truy cập thông tin khi đang di chuyển.

Lưu sổ câu

60

She didn't volunteer that information, and I didn't ask.

Cô ấy không tình nguyện cung cấp thông tin đó, và tôi cũng không hỏi.

Lưu sổ câu

61

She let slip a few nuggets of information about herself.

Cô ấy để lọt một vài mẩu thông tin về bản thân.

Lưu sổ câu

62

Someone leaked information to the press.

Có người làm lộ thông tin cho báo chí.

Lưu sổ câu

63

The French and British police will exchange information on wanted criminals.

Cảnh sát Pháp và Anh sẽ trao đổi thông tin về những tên tội phạm đang bị truy nã.

Lưu sổ câu

64

The internet allows us to share information with our distributors.

Internet cho phép chúng tôi chia sẻ thông tin với các nhà phân phối của chúng tôi.

Lưu sổ câu

65

The information flows in both directions.

Thông tin chảy theo cả hai hướng.

Lưu sổ câu

66

The leaflet provides contact information for your local branch.

Tờ rơi cung cấp thông tin liên hệ cho chi nhánh địa phương của bạn.

Lưu sổ câu

67

The police are still questioning witnesses and gathering information.

Cảnh sát vẫn đang thẩm vấn các nhân chứng và thu thập thông tin.

Lưu sổ câu

68

The research has yielded a lot of information.

Nghiên cứu đã mang lại nhiều thông tin.

Lưu sổ câu

69

The two countries exchange information on wanted criminals.

Hai nước trao đổi thông tin về tội phạm bị truy nã.

Lưu sổ câu

70

The way you present the information is important.

Cách bạn trình bày thông tin rất quan trọng.

Lưu sổ câu

71

There are legal constraints on the use of price-sensitive information.

Có những ràng buộc pháp lý đối với việc sử dụng thông tin nhạy cảm về giá.

Lưu sổ câu

72

They passed on the information about the crime to the police.

Họ chuyển thông tin về tội ác cho cảnh sát.

Lưu sổ câu

73

This is the information age and there's an insatiable appetite for data and speed.

Đây là thời đại thông tin và có sự thèm muốn vô độ đối với dữ liệu và tốc độ.

Lưu sổ câu

74

a court order preventing an ex-employee from disclosing confidential information

lệnh tòa ngăn một nhân viên cũ tiết lộ thông tin bí mật

Lưu sổ câu

75

a reward for information leading to an arrest

phần thưởng cho thông tin dẫn đến vụ bắt giữ

Lưu sổ câu

76

an interesting piece of information

một thông tin thú vị

Lưu sổ câu

77

an organization that collects and disseminates information about women in science

một tổ chức thu thập và phổ biến thông tin về phụ nữ trong khoa học

Lưu sổ câu

78

basic information like date of birth and phone number

thông tin cơ bản như ngày sinh và số điện thoại

Lưu sổ câu

79

database systems that process and store information

hệ thống cơ sở dữ liệu xử lý và lưu trữ thông tin

Lưu sổ câu

80

financial information concerning a company

thông tin tài chính liên quan đến một công ty

Lưu sổ câu

81

general information about the company as a whole

thông tin chung về công ty nói chung

Lưu sổ câu

82

information gained from research

thông tin thu được từ nghiên cứu

Lưu sổ câu

83

information relating to the social background of the child

thông tin liên quan đến nền tảng xã hội của đứa trẻ

Lưu sổ câu

84

software that retrieves information from a variety of different sources

phần mềm lấy thông tin từ nhiều nguồn khác nhau

Lưu sổ câu

85

the difficulties of extracting information from government officials

những khó khăn khi trích xuất thông tin từ các quan chức chính phủ

Lưu sổ câu

86

the latest information on the situation in the Middle East

thông tin mới nhất về tình hình ở Trung Đông

Lưu sổ câu

87

to improve the flow of information within the company

để cải thiện luồng thông tin trong công ty

Lưu sổ câu

88

Do you have any information about local buses?

Bạn có thông tin gì về xe buýt địa phương không?

Lưu sổ câu

89

For further information, contact us at the above address.

Mọi thông tin chi tiết liên hệ theo địa chỉ trên.

Lưu sổ câu

90

He is accused of giving false information to the police.

Anh ta bị buộc tội cung cấp thông tin sai lệch cho cảnh sát.

Lưu sổ câu

91

Log onto our website for the most up-to-date information.

Đăng nhập vào trang web của chúng tôi để có thông tin cập nhật nhất.

Lưu sổ câu

92

One piece of information was particularly interesting.

Một thông tin đặc biệt thú vị.

Lưu sổ câu

93

The information was passed on by the immigration service.

Thông tin đã được chuyển bởi cơ quan nhập cư.

Lưu sổ câu

94

The meeting is really to exchange information.

Cuộc họp thực sự là để trao đổi thông tin.

Lưu sổ câu

95

This information is strictly confidential.

Thông tin này được bảo mật nghiêm ngặt.

Lưu sổ câu

96

This letter is for information only.

Bức thư này chỉ để cung cấp thông tin.

Lưu sổ câu

97

We do not give out this information over the phone.

Chúng tôi không cung cấp thông tin này qua điện thoại.

Lưu sổ câu

98

You will need to collect as much information as possible.

Bạn sẽ cần thu thập càng nhiều thông tin càng tốt.

Lưu sổ câu

99

She didn't volunteer that information, and I didn't ask.

Cô ấy không tình nguyện cung cấp thông tin đó, và tôi cũng không hỏi.

Lưu sổ câu

100

This is the information age and there's an insatiable appetite for data and speed.

Đây là thời đại thông tin và có một sự thèm muốn vô độ đối với dữ liệu và tốc độ.

Lưu sổ câu

101

Information is stored on their computerized databases.

Thông tin được lưu trữ trên cơ sở dữ liệu máy tính của họ.

Lưu sổ câu