Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

informal là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ informal trong tiếng Anh

informal /ɪnˈfɔːml/
- (adj) : không chính thức, không nghi thức

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

informal: Không chính thức

Informal mô tả một tình huống, giao tiếp hoặc hành động không theo các quy tắc chính thức hoặc trang trọng.

  • We had an informal meeting to discuss the project details. (Chúng tôi đã có một cuộc họp không chính thức để thảo luận về chi tiết dự án.)
  • The dress code at the event was informal, so jeans and t-shirts were acceptable. (Quy định trang phục tại sự kiện là không chính thức, nên quần jeans và áo phông đều chấp nhận được.)
  • His informal tone made the conversation more relaxed. (Giọng nói không chính thức của anh ấy khiến cuộc trò chuyện trở nên thoải mái hơn.)

Bảng biến thể từ "informal"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: informal
Phiên âm: /ɪnˈfɔːrml/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Không trang trọng, thân mật Ngữ cảnh: Dùng trong tình huống thoải mái, không nghi thức The meeting was quite informal.
Cuộc họp khá thân mật, không nghi thức.
2 Từ: informality
Phiên âm: /ˌɪnfɔːrˈmæləti/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Tính thân mật, thoải mái Ngữ cảnh: Sự tự nhiên, không cứng nhắc I like the informality of our team meetings.
Tôi thích sự thân mật trong các cuộc họp nhóm.
3 Từ: informally
Phiên âm: /ɪnˈfɔːrməli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Một cách thân mật, tự nhiên Ngữ cảnh: Không theo khuôn mẫu, nghi thức They spoke informally after the event.
Họ nói chuyện thân mật sau sự kiện.

Từ đồng nghĩa "informal"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "informal"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Our meetings are relatively informal.

Các cuộc họp của chúng tôi tương đối thân mật.

Lưu sổ câu

2

The atmosphere at work is fairly informal.

Bầu không khí tại nơi làm việc khá thân mật.

Lưu sổ câu

3

Each course comprises 10-12 informal weekly meetings.

Mỗi khóa học bao gồm 10

Lưu sổ câu

4

The two groups agreed to hold an informal meeting.

Hai nhóm đồng ý tổ chức một cuộc họp không chính thức.

Lưu sổ câu

5

I got an informal reception.

Tôi nhận được một buổi tiếp tân thân mật.

Lưu sổ câu

6

Discussions are held on an informal basis within the department.

Các cuộc thảo luận được tổ chức trên cơ sở không chính thức trong bộ phận.

Lưu sổ câu

7

The aim of the trip was to make informal contact with potential customers.

Mục đích của chuyến đi là tiếp xúc thân mật với khách hàng tiềm năng.

Lưu sổ câu

8

The two groups met for informal talks.

Hai nhóm gặp nhau để nói chuyện thân mật.

Lưu sổ câu

9

She's giving a small informal party this evening.

Cô ấy sẽ tổ chức một bữa tiệc nhỏ không chính thức vào tối nay.

Lưu sổ câu

10

Don't fuss up for the party,it's very informal.

Đừng ồn ào cho bữa tiệc, (http://senturedict.com/informal.html) nó rất thân mật.

Lưu sổ câu

11

Sometimes formal English and informal English are undistinguished.

Đôi khi tiếng Anh chính thức và tiếng Anh không chính thức không phân biệt được.

Lưu sổ câu

12

The leaders met over informal lunches.

Các nhà lãnh đạo gặp nhau trong bữa trưa thân mật.

Lưu sổ câu

13

Many informal expressions are gaining currency in serious newspapers.

Nhiều biểu hiện không chính thức đang tăng giá trị trên các tờ báo nghiêm túc.

Lưu sổ câu

14

Plant daffodils in informal drifts.

Trồng hoa thủy tiên vàng trong không gian không chính thức.

Lưu sổ câu

15

The restaurant is informal, stylish and extremely good value.

Nhà hàng bình dân, phong cách và có giá cực kỳ tốt.

Lưu sổ câu

16

Holmes used an informal, chatty tone in his essays.

Holmes sử dụng giọng điệu thân mật, trò chuyện trong các bài luận của mình.

Lưu sổ câu

17

The house has an informal atmosphere.

Ngôi nhà có một bầu không khí thân mật.

Lưu sổ câu

18

The coaching is informal and tailored to individual needs.

Huấn luyện không chính thức và phù hợp với nhu cầu cá nhân.

Lưu sổ câu

19

The couple relied on informal care from relatives.

Hai vợ chồng dựa vào sự chăm sóc không chính thức từ người thân.

Lưu sổ câu

20

This coat was dirt cheap informal .

Chiếc áo khoác này thật rẻ tiền.

Lưu sổ câu

21

'Hi' is an informal way of greeting people.

'Xin chào' là một cách chào thân mật với mọi người.

Lưu sổ câu

22

Her speech is informal and filled with colloquialism.

Bài phát biểu của cô ấy thân mật và đầy tính thông tục.

Lưu sổ câu

23

The course includes formal lectures and more informal seminars.

Khóa học bao gồm các bài giảng chính thức và các cuộc hội thảo không chính thức hơn.

Lưu sổ câu

24

Dress at the party was informal, with no neckties or fancy dresses.

Ăn mặc tại bữa tiệc là trang trọng, không có cổ hoặc váy cầu kỳ.

Lưu sổ câu

25

We don't have a proper agreement, but we have an informal understanding, if you like.

Chúng tôi không có một thỏa thuận thích hợp, nhưng chúng tôi có một sự hiểu biết không chính thức, nếu bạn muốn.

Lưu sổ câu

26

He's the ideal sort of teacher - direct, friendly and informal.

Anh ấy là mẫu giáo viên lý tưởng

Lưu sổ câu

27

After the lecture there will be an opportunity for informal discussion.

Sau bài giảng sẽ có cơ hội thảo luận thân mật.

Lưu sổ câu

28

an informal atmosphere

một bầu không khí thân mật

Lưu sổ câu

29

an informal meeting/gathering/visit

một cuộc họp / tụ họp / thăm thân mật

Lưu sổ câu

30

an informal arrangement

một sự sắp xếp không chính thức

Lưu sổ câu

31

informal discussions/talks

thảo luận / nói chuyện không chính thức

Lưu sổ câu

32

an informal chat/conversation

một cuộc trò chuyện / trò chuyện thân mật

Lưu sổ câu

33

The aim of the trip was to make informal contact with potential customers.

Mục đích của chuyến đi là tiếp xúc thân mật với khách hàng tiềm năng.

Lưu sổ câu

34

These meetings should remain purely informal, with no obligation on either side.

Những cuộc họp này nên vẫn hoàn toàn không chính thức, không có nghĩa vụ cho bên nào.

Lưu sổ câu

35

an informal expression

một biểu thức thân mật

Lưu sổ câu

36

I changed into more informal clothes.

Tôi thay quần áo chỉnh tề hơn.

Lưu sổ câu

37

Dress is informal, and storage space often limited, so you’ll be more comfortable travelling light.

Trang phục là trang trọng và không gian lưu trữ thường có hạn, vì vậy bạn sẽ thấy thoải mái hơn khi đi lại nhẹ nhàng.

Lưu sổ câu

38

the informal economy/sector

nền kinh tế / khu vực phi chính thức

Lưu sổ câu

39

informal street traders

thương nhân đường phố không chính thức

Lưu sổ câu

40

The city has acted to remove informal traders from train stations.

Thành phố đã hành động để loại bỏ những người buôn bán không chính thức khỏi các ga xe lửa.

Lưu sổ câu