Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

influx là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ influx trong tiếng Anh

influx /ˈɪnflʌks/
- adjective : dòng vào

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

influx: Lượng người hoặc vật đổ vào

Influx là danh từ chỉ sự tràn vào, đặc biệt là số lượng lớn người, tiền hoặc hàng hóa.

  • The city saw an influx of tourists in summer. (Thành phố chứng kiến lượng khách du lịch đổ về vào mùa hè.)
  • The influx of investment boosted the economy. (Dòng vốn đầu tư đổ vào đã thúc đẩy nền kinh tế.)
  • There was a sudden influx of refugees. (Có một làn sóng người tị nạn bất ngờ tràn đến.)

Bảng biến thể từ "influx"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "influx"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "influx"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!