inevitably: Một cách không thể tránh khỏi
Inevitably là trạng từ chỉ điều gì đó sẽ xảy ra mà không thể tránh khỏi, theo cách chắc chắn.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
inevitably
|
Phiên âm: /ɪnˈevɪtəbli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Một cách không thể tránh khỏi | Ngữ cảnh: Chắc chắn, theo quy luật tự nhiên |
Inevitably, she failed due to lack of effort. |
Cô ấy thất bại là điều tất yếu vì thiếu nỗ lực. |
| 2 |
Từ:
inevitable
|
Phiên âm: /ɪnˈevɪtəbl/ | Loại từ: Tính từ gốc | Nghĩa: Không thể tránh khỏi | Ngữ cảnh: Dùng mô tả sự việc chắc chắn xảy ra |
War was inevitable. |
Chiến tranh là điều không thể tránh. |
| 3 |
Từ:
inevitability
|
Phiên âm: /ɪnˌevɪtəˈbɪləti/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sự tất yếu | Ngữ cảnh: Trạng thái điều gì đó chắc chắn xảy ra |
The inevitability of aging is a fact of life. |
Sự lão hóa là điều tất yếu trong cuộc sống. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
The decision will inevitably lead to political tensions. Quyết định chắc chắn sẽ dẫn đến căng thẳng chính trị. |
Quyết định chắc chắn sẽ dẫn đến căng thẳng chính trị. | Lưu sổ câu |
| 2 |
The suggestion inevitably provoked outrage from student leaders. Đề xuất chắc chắn đã gây ra sự phẫn nộ từ các nhà lãnh đạo sinh viên. |
Đề xuất chắc chắn đã gây ra sự phẫn nộ từ các nhà lãnh đạo sinh viên. | Lưu sổ câu |
| 3 |
In the way you go on, you are inevitably coming apart. Trên con đường bạn tiếp tục, bạn chắc chắn sẽ phải rời xa nhau. |
Trên con đường bạn tiếp tục, bạn chắc chắn sẽ phải rời xa nhau. | Lưu sổ câu |
| 4 |
The recent political incident will inevitably count against the peace process of the two countries. Sự cố chính trị gần đây chắc chắn sẽ ảnh hưởng đến tiến trình hòa bình của hai nước. |
Sự cố chính trị gần đây chắc chắn sẽ ảnh hưởng đến tiến trình hòa bình của hai nước. | Lưu sổ câu |
| 5 |
Restructuring will inevitably entail compromises. Tái cấu trúc chắc chắn sẽ kéo theo những thỏa hiệp. |
Tái cấu trúc chắc chắn sẽ kéo theo những thỏa hiệp. | Lưu sổ câu |
| 6 |
Such a large investment inevitably entails some risk. Một khoản đầu tư lớn như vậy chắc chắn sẽ tiềm ẩn một số rủi ro. |
Một khoản đầu tư lớn như vậy chắc chắn sẽ tiềm ẩn một số rủi ro. | Lưu sổ câu |
| 7 |
Older cars inevitably lack the latest safety refinements. Những chiếc xe cũ hơn chắc chắn sẽ thiếu những cải tiến mới nhất về an toàn. |
Những chiếc xe cũ hơn chắc chắn sẽ thiếu những cải tiến mới nhất về an toàn. | Lưu sổ câu |
| 8 |
Their arguments inevitably end in tears. Những cuộc tranh luận của họ chắc chắn phải kết thúc trong nước mắt. |
Những cuộc tranh luận của họ chắc chắn phải kết thúc trong nước mắt. | Lưu sổ câu |
| 9 |
The book inevitably mirrors my own interests and experiences. Cuốn sách chắc chắn phản ánh sở thích và kinh nghiệm của riêng tôi. |
Cuốn sách chắc chắn phản ánh sở thích và kinh nghiệm của riêng tôi. | Lưu sổ câu |
| 10 |
The regime was inevitably labelled as 'communist'. Chế độ chắc chắn được dán nhãn là 'cộng sản'. |
Chế độ chắc chắn được dán nhãn là 'cộng sản'. | Lưu sổ câu |
| 11 |
Time inevitably glosses over the particularities of each situation. Thời gian chắc chắn sẽ phủ bóng các đặc điểm riêng của từng tình huống. |
Thời gian chắc chắn sẽ phủ bóng các đặc điểm riêng của từng tình huống. | Lưu sổ câu |
| 12 |
The information we have is inevitably partial. Thông tin chúng tôi có chắc chắn là một phần. |
Thông tin chúng tôi có chắc chắn là một phần. | Lưu sổ câu |
| 13 |
His wrong doing will inevitably trips itself up. Việc làm sai của anh ấy chắc chắn sẽ tự đi lên. |
Việc làm sai của anh ấy chắc chắn sẽ tự đi lên. | Lưu sổ câu |
| 14 |
Technological changes will inevitably lead to unemployment. Những thay đổi về công nghệ chắc chắn sẽ dẫn đến thất nghiệp. |
Những thay đổi về công nghệ chắc chắn sẽ dẫn đến thất nghiệp. | Lưu sổ câu |
| 15 |
The cuts will inevitably impact on service delivery.Sentence dictionary Việc cắt giảm chắc chắn sẽ ảnh hưởng đến việc cung cấp dịch vụ. |
Việc cắt giảm chắc chắn sẽ ảnh hưởng đến việc cung cấp dịch vụ. | Lưu sổ câu |
| 16 |
The train was inevitably delayed by the accident. Chuyến tàu chắc chắn bị hoãn do tai nạn. |
Chuyến tàu chắc chắn bị hoãn do tai nạn. | Lưu sổ câu |
| 17 |
Political leaders almost inevitably pander to big business. Các nhà lãnh đạo chính trị hầu như không thể tránh khỏi việc đi buôn lớn. |
Các nhà lãnh đạo chính trị hầu như không thể tránh khỏi việc đi buôn lớn. | Lưu sổ câu |
| 18 |
Most modern housing estates are terrible and inevitably done on the cheap. Hầu hết các khu nhà ở hiện đại đều khủng khiếp và chắc chắn được thực hiện với giá rẻ. |
Hầu hết các khu nhà ở hiện đại đều khủng khiếp và chắc chắn được thực hiện với giá rẻ. | Lưu sổ câu |
| 19 |
Inevitably, it rained on the day of the wedding. Không thể tránh khỏi, trời đổ mưa vào ngày đám cưới. |
Không thể tránh khỏi, trời đổ mưa vào ngày đám cưới. | Lưu sổ câu |