Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

inevitably là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ inevitably trong tiếng Anh

inevitably /ɪnˈevɪtəbli/
- (adv) : chắc chắn

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

inevitably: Một cách không thể tránh khỏi

Inevitably là trạng từ chỉ điều gì đó sẽ xảy ra mà không thể tránh khỏi, theo cách chắc chắn.

  • With the rapid development of technology, jobs will inevitably change. (Với sự phát triển nhanh chóng của công nghệ, công việc sẽ thay đổi một cách không thể tránh khỏi.)
  • He inevitably became tired after working for so many hours. (Anh ấy không thể tránh khỏi sự mệt mỏi sau khi làm việc suốt nhiều giờ.)
  • The economy will inevitably face challenges due to global events. (Nền kinh tế sẽ không thể tránh khỏi những thách thức do các sự kiện toàn cầu.)

Bảng biến thể từ "inevitably"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: inevitably
Phiên âm: /ɪnˈevɪtəbli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Một cách không thể tránh khỏi Ngữ cảnh: Chắc chắn, theo quy luật tự nhiên Inevitably, she failed due to lack of effort.
Cô ấy thất bại là điều tất yếu vì thiếu nỗ lực.
2 Từ: inevitable
Phiên âm: /ɪnˈevɪtəbl/ Loại từ: Tính từ gốc Nghĩa: Không thể tránh khỏi Ngữ cảnh: Dùng mô tả sự việc chắc chắn xảy ra War was inevitable.
Chiến tranh là điều không thể tránh.
3 Từ: inevitability
Phiên âm: /ɪnˌevɪtəˈbɪləti/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự tất yếu Ngữ cảnh: Trạng thái điều gì đó chắc chắn xảy ra The inevitability of aging is a fact of life.
Sự lão hóa là điều tất yếu trong cuộc sống.

Từ đồng nghĩa "inevitably"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "inevitably"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

The decision will inevitably lead to political tensions.

Quyết định chắc chắn sẽ dẫn đến căng thẳng chính trị.

Lưu sổ câu

2

The suggestion inevitably provoked outrage from student leaders.

Đề xuất chắc chắn đã gây ra sự phẫn nộ từ các nhà lãnh đạo sinh viên.

Lưu sổ câu

3

In the way you go on, you are inevitably coming apart.

Trên con đường bạn tiếp tục, bạn chắc chắn sẽ phải rời xa nhau.

Lưu sổ câu

4

The recent political incident will inevitably count against the peace process of the two countries.

Sự cố chính trị gần đây chắc chắn sẽ ảnh hưởng đến tiến trình hòa bình của hai nước.

Lưu sổ câu

5

Restructuring will inevitably entail compromises.

Tái cấu trúc chắc chắn sẽ kéo theo những thỏa hiệp.

Lưu sổ câu

6

Such a large investment inevitably entails some risk.

Một khoản đầu tư lớn như vậy chắc chắn sẽ tiềm ẩn một số rủi ro.

Lưu sổ câu

7

Older cars inevitably lack the latest safety refinements.

Những chiếc xe cũ hơn chắc chắn sẽ thiếu những cải tiến mới nhất về an toàn.

Lưu sổ câu

8

Their arguments inevitably end in tears.

Những cuộc tranh luận của họ chắc chắn phải kết thúc trong nước mắt.

Lưu sổ câu

9

The book inevitably mirrors my own interests and experiences.

Cuốn sách chắc chắn phản ánh sở thích và kinh nghiệm của riêng tôi.

Lưu sổ câu

10

The regime was inevitably labelled as 'communist'.

Chế độ chắc chắn được dán nhãn là 'cộng sản'.

Lưu sổ câu

11

Time inevitably glosses over the particularities of each situation.

Thời gian chắc chắn sẽ phủ bóng các đặc điểm riêng của từng tình huống.

Lưu sổ câu

12

The information we have is inevitably partial.

Thông tin chúng tôi có chắc chắn là một phần.

Lưu sổ câu

13

His wrong doing will inevitably trips itself up.

Việc làm sai của anh ấy chắc chắn sẽ tự đi lên.

Lưu sổ câu

14

Technological changes will inevitably lead to unemployment.

Những thay đổi về công nghệ chắc chắn sẽ dẫn đến thất nghiệp.

Lưu sổ câu

15

The cuts will inevitably impact on service delivery.Sentence dictionary

Việc cắt giảm chắc chắn sẽ ảnh hưởng đến việc cung cấp dịch vụ.

Lưu sổ câu

16

The train was inevitably delayed by the accident.

Chuyến tàu chắc chắn bị hoãn do tai nạn.

Lưu sổ câu

17

Political leaders almost inevitably pander to big business.

Các nhà lãnh đạo chính trị hầu như không thể tránh khỏi việc đi buôn lớn.

Lưu sổ câu

18

Most modern housing estates are terrible and inevitably done on the cheap.

Hầu hết các khu nhà ở hiện đại đều khủng khiếp và chắc chắn được thực hiện với giá rẻ.

Lưu sổ câu

19

Inevitably, it rained on the day of the wedding.

Không thể tránh khỏi, trời đổ mưa vào ngày đám cưới.

Lưu sổ câu