indoor: Trong nhà
Indoor mô tả những hoạt động hoặc không gian xảy ra trong nhà, không phải ngoài trời.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
indoor
|
Phiên âm: /ˈɪndɔːr/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Trong nhà, trong không gian kín | Ngữ cảnh: Dành cho hoạt động bên trong |
Indoor plants grow well without sunlight. |
Cây trồng trong nhà phát triển tốt dù thiếu ánh sáng. |
| 2 |
Từ:
indoors
|
Phiên âm: /ˌɪnˈdɔːrz/ | Loại từ: Trạng từ (liên quan) | Nghĩa: Ở trong nhà | Ngữ cảnh: Mô tả vị trí hoặc nơi diễn ra hoạt động |
Please wait indoors. |
Vui lòng chờ ở trong nhà. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
Table tennis is an indoor game. Bóng bàn là một trò chơi trong nhà. |
Bóng bàn là một trò chơi trong nhà. | Lưu sổ câu |
| 2 |
Facilities include a large indoor pool, jacuzzi and sauna. Các tiện nghi bao gồm hồ bơi lớn trong nhà, bể sục và phòng xông hơi khô. |
Các tiện nghi bao gồm hồ bơi lớn trong nhà, bể sục và phòng xông hơi khô. | Lưu sổ câu |
| 3 |
Too much central heating can harm indoor plants. Quá nhiều hệ thống sưởi trung tâm có thể gây hại cho cây trồng trong nhà. |
Quá nhiều hệ thống sưởi trung tâm có thể gây hại cho cây trồng trong nhà. | Lưu sổ câu |
| 4 |
She usually waters the indoor bulbs once a week. Cô ấy thường tưới nước cho bóng đèn trong nhà mỗi tuần một lần. |
Cô ấy thường tưới nước cho bóng đèn trong nhà mỗi tuần một lần. | Lưu sổ câu |
| 5 |
The indoor flower market is a big tourist attraction. Chợ hoa trong nhà là một điểm thu hút khách du lịch lớn. |
Chợ hoa trong nhà là một điểm thu hút khách du lịch lớn. | Lưu sổ câu |
| 6 |
Central heating is bad news for indoor plants. Hệ thống sưởi trung tâm là tin xấu đối với cây trồng trong nhà. |
Hệ thống sưởi trung tâm là tin xấu đối với cây trồng trong nhà. | Lưu sổ câu |
| 7 |
There is a big indoor swimming pool in this hotel. Có một bể bơi lớn trong nhà ở khách sạn này. |
Có một bể bơi lớn trong nhà ở khách sạn này. | Lưu sổ câu |
| 8 |
Earlier, it had been hoped to use the indoor track. Trước đó, người ta đã hy vọng sử dụng đường ray trong nhà. |
Trước đó, người ta đã hy vọng sử dụng đường ray trong nhà. | Lưu sổ câu |
| 9 |
The hotel has a heated indoor swimming pool. Khách sạn có bể bơi nước nóng trong nhà. |
Khách sạn có bể bơi nước nóng trong nhà. | Lưu sổ câu |
| 10 |
There is an indoor swimming pool and sauna. Có bể bơi trong nhà và phòng tắm hơi. |
Có bể bơi trong nhà và phòng tắm hơi. | Lưu sổ câu |
| 11 |
There are plans for an indoor driving range. Có kế hoạch cho một bãi tập lái xe trong nhà. |
Có kế hoạch cho một bãi tập lái xe trong nhà. | Lưu sổ câu |
| 12 |
An indoor ladder grew stilts, turned into stairs. Một chiếc thang trong nhà mọc lên những chiếc cột, biến thành cầu thang. |
Một chiếc thang trong nhà mọc lên những chiếc cột, biến thành cầu thang. | Lưu sổ câu |
| 13 |
You can also take cuttings from indoor chrysanthemums. Bạn cũng có thể giâm cành từ hoa cúc trong nhà. |
Bạn cũng có thể giâm cành từ hoa cúc trong nhà. | Lưu sổ câu |
| 14 |
The university had a policy that prohibited indoor demonstrations. Trường đại học có chính sách cấm biểu tình trong nhà. |
Trường đại học có chính sách cấm biểu tình trong nhà. | Lưu sổ câu |
| 15 |
Free indoor heated swimming pool with small bar. Bể bơi nước nóng trong nhà miễn phí với quầy bar nhỏ. |
Bể bơi nước nóng trong nhà miễn phí với quầy bar nhỏ. | Lưu sổ câu |
| 16 |
Gymnasium, sauna, steam room, beauty salon, indoor pool. Phòng tập thể dục, phòng tắm hơi, phòng xông hơi ướt, thẩm mỹ viện, hồ bơi trong nhà. |
Phòng tập thể dục, phòng tắm hơi, phòng xông hơi ướt, thẩm mỹ viện, hồ bơi trong nhà. | Lưu sổ câu |
| 17 |
Smoking is no longer allowed in indoor public places. Không còn được phép hút thuốc ở những nơi công cộng trong nhà. |
Không còn được phép hút thuốc ở những nơi công cộng trong nhà. | Lưu sổ câu |
| 18 |
This first indoor adventure playground contract is worth £80,000. Hợp đồng chơi sân chơi mạo hiểm trong nhà đầu tiên này trị giá 80.000 yên. |
Hợp đồng chơi sân chơi mạo hiểm trong nhà đầu tiên này trị giá 80.000 yên. | Lưu sổ câu |
| 19 |
The complex contains a bowling alley, pool hall and indoor tennis courts. Khu phức hợp có sân chơi bowling, sảnh hồ bơi và các sân tennis trong nhà. |
Khu phức hợp có sân chơi bowling, sảnh hồ bơi và các sân tennis trong nhà. | Lưu sổ câu |
| 20 |
If the weather is wet or cold choose an indoor activity. Nếu thời tiết ẩm ướt hoặc lạnh giá, hãy chọn hoạt động trong nhà. |
Nếu thời tiết ẩm ướt hoặc lạnh giá, hãy chọn hoạt động trong nhà. | Lưu sổ câu |
| 21 |
Amenities include health and fitness centre with squash courts and indoor pool. Các tiện nghi bao gồm trung tâm thể dục và chăm sóc sức khỏe với sân bóng quần và hồ bơi trong nhà. |
Các tiện nghi bao gồm trung tâm thể dục và chăm sóc sức khỏe với sân bóng quần và hồ bơi trong nhà. | Lưu sổ câu |
| 22 |
an indoor swimming pool bể bơi trong nhà |
bể bơi trong nhà | Lưu sổ câu |
| 23 |
indoor games trò chơi trong nhà |
trò chơi trong nhà | Lưu sổ câu |
| 24 |
Poor indoor air quality can result in increased risk of asthma and allergies. Chất lượng không khí trong nhà kém có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh hen suyễn và dị ứng. |
Chất lượng không khí trong nhà kém có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh hen suyễn và dị ứng. | Lưu sổ câu |
| 25 |
the world indoor 200 metres champion nhà vô địch thế giới 200 mét trong nhà |
nhà vô địch thế giới 200 mét trong nhà | Lưu sổ câu |