Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

individual là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ individual trong tiếng Anh

individual /ˌɪndɪˈvɪdʒuəl/
- (adj) (n) : riêng, riêng biệt; cá nhân

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

individual: Cá nhân

Individual mô tả một người riêng biệt hoặc một đối tượng riêng biệt trong một nhóm.

  • Each individual has their own strengths and weaknesses. (Mỗi cá nhân có những điểm mạnh và điểm yếu riêng.)
  • The teacher gave each individual student feedback on their work. (Giáo viên đã đưa ra nhận xét cho từng học sinh về công việc của họ.)
  • Individual effort is key to achieving success in the team. (Nỗ lực cá nhân là chìa khóa để đạt được thành công trong đội nhóm.)

Bảng biến thể từ "individual"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: individual
Phiên âm: /ˌɪndɪˈvɪdʒuəl/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Cá nhân, người riêng biệt Ngữ cảnh: Một người tách biệt khỏi nhóm Each individual has unique talents.
Mỗi cá nhân đều có tài năng riêng.
2 Từ: individuals
Phiên âm: /ˌɪndɪˈvɪdʒuəlz/ Loại từ: Danh từ (số nhiều) Nghĩa: Các cá nhân Ngữ cảnh: Nhiều người riêng biệt trong tập thể Rights belong to individuals, not groups.
Quyền thuộc về từng cá nhân, không phải nhóm.
3 Từ: individual
Phiên âm: /ˌɪndɪˈvɪdʒuəl/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Riêng lẻ, cá nhân Ngữ cảnh: Liên quan đến một người hoặc vật cụ thể We have individual lockers for each student.
Mỗi học sinh đều có tủ riêng.
4 Từ: individually
Phiên âm: /ˌɪndɪˈvɪdʒuəli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Một cách riêng biệt, cá nhân Ngữ cảnh: Không theo nhóm, tự mình The students were individually tested.
Học sinh được kiểm tra riêng lẻ.
5 Từ: individuality
Phiên âm: /ˌɪndɪvɪdʒuˈæləti/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Cá tính, bản sắc riêng Ngữ cảnh: Đặc điểm khiến ai đó khác biệt She expresses her individuality through art.
Cô ấy thể hiện cá tính qua nghệ thuật.

Từ đồng nghĩa "individual"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "individual"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

These styles can be adapted to suit individual tastes.

Những phong cách này có thể được điều chỉnh để phù hợp với sở thích của từng cá nhân.

Lưu sổ câu

2

Each individual flower is tiny.

Mỗi bông hoa riêng lẻ rất nhỏ.

Lưu sổ câu

3

The century is advanced, but every individual begins afresh.

Thế kỷ đang phát triển, nhưng mọi cá nhân đều bắt đầu mới.

Lưu sổ câu

4

The minister refused to comment on individual cases.

Bộ trưởng từ chối bình luận về các trường hợp cá nhân.

Lưu sổ câu

5

The measurement of individual intelligence is very difficult.

Việc đo lường trí thông minh của từng cá nhân là rất khó.

Lưu sổ câu

6

Each individual house has its own yard.

Mỗi nhà riêng có sân riêng.

Lưu sổ câu

7

This is a matter of individual conscience .

Đây là vấn đề của lương tâm cá nhân.

Lưu sổ câu

8

Each individual person is responsible for his own arrangements.

Mỗi cá nhân chịu trách nhiệm về sự sắp xếp của riêng mình.

Lưu sổ câu

9

Each individual leaf on the tree is different.

Mỗi chiếc lá trên cây đều khác nhau.

Lưu sổ câu

10

Subscriptions are cheaper for individual members.

Đăng ký rẻ hơn cho các thành viên cá nhân.

Lưu sổ câu

11

We interviewed each individual member of the community.

Chúng tôi đã phỏng vấn từng thành viên trong cộng đồng.

Lưu sổ câu

12

The United States is a federation of 50 individual states.

Hoa Kỳ là một liên bang gồm 50 tiểu bang riêng lẻ.

Lưu sổ câu

13

Each soul is individual and has its own merits and faults.

Mỗi linh hồn là cá thể và có những ưu điểm và khuyết điểm riêng.

Lưu sổ câu

14

In football teamwork is even more important than individual skill.

Trong bóng đá, tinh thần đồng đội còn quan trọng hơn cả kỹ năng cá nhân.

Lưu sổ câu

15

Each individual boy in the class has his own personalities.

Mỗi cậu bé trong lớp đều có những tính cách riêng.

Lưu sổ câu

16

About half this amount comes from individual donors and bequests.

Khoảng một nửa số tiền này đến từ các nhà tài trợ cá nhân và di chúc.

Lưu sổ câu

17

Every individual has rights which must never be taken away.

Mọi cá nhân đều có những quyền không bao giờ được tước bỏ.

Lưu sổ câu

18

You have to be an individual; it's no use running with the herd.

Bạn phải là một cá nhân; chạy với bầy đàn cũng chẳng ích gì.

Lưu sổ câu

19

The needs of the individual are completely subordinated to those of the state.

Các nhu cầu của cá nhân hoàn toàn phụ thuộc vào các nhu cầu của nhà nước.

Lưu sổ câu

20

The concept of individual liberty is enshrined in the constitution.

Khái niệm tự do cá nhân được ghi trong hiến pháp.

Lưu sổ câu

21

They wait for the group to decide rather than making individual decisions.

Họ đợi nhóm quyết định hơn là quyết định cá nhân.

Lưu sổ câu

22

The competition is open to both teams and individuals.

Cuộc thi dành cho cả đội và cá nhân.

Lưu sổ câu

23

Treatment depends on the individual involved.

Việc điều trị phụ thuộc vào từng cá nhân liên quan.

Lưu sổ câu

24

There is no single individual who is to blame.

Không có cá nhân nào đáng trách.

Lưu sổ câu

25

We are concerned to protect the rights of the individual.

Chúng tôi quan tâm đến việc bảo vệ quyền của cá nhân.

Lưu sổ câu

26

Every child is treated here as an individual.

Mọi trẻ em ở đây đều được đối xử như một cá thể.

Lưu sổ câu

27

Symptoms of depression vary among individuals.

Các triệu chứng trầm cảm khác nhau giữa các cá nhân.

Lưu sổ câu

28

Differences between individuals affect their susceptibility to disease.

Sự khác biệt giữa các cá thể ảnh hưởng đến tính nhạy cảm của họ đối với bệnh tật.

Lưu sổ câu

29

They live in a group or as individuals, depending on the species.

Chúng sống theo nhóm hoặc thành từng cá thể, tùy thuộc vào loài.

Lưu sổ câu

30

She's grown into quite an individual.

Cô ấy đã trở thành một người khá cá tính.

Lưu sổ câu

31

She saw the artist as a unique individual, possessing a heightened awareness of reality.

Cô xem nghệ sĩ như một cá thể độc nhất, có nhận thức cao về thực tại.

Lưu sổ câu

32

an odd-looking individual

một cá nhân trông kỳ quặc

Lưu sổ câu

33

So this individual came up and demanded money.

Vì vậy, cá nhân này đến và đòi tiền.

Lưu sổ câu

34

This scruffy-looking individual wandered into the office.

Người trông có vẻ lôi thôi này đi lạc vào văn phòng.

Lưu sổ câu

35

The school’s reputation was ruined by the bad behaviour of a few individuals.

Danh tiếng của trường bị hủy hoại bởi hành vi xấu của một vài cá nhân.

Lưu sổ câu

36

Each course has to be tailored to the needs of the individual.

Mỗi khóa học phải được điều chỉnh phù hợp với nhu cầu của từng cá nhân.

Lưu sổ câu

37

It's up to the individual concerned to contact the police.

Việc liên hệ với cảnh sát tùy thuộc vào từng cá nhân.

Lưu sổ câu

38

No single individual had done so much for the development of the motor vehicle.

Không một cá nhân nào đã làm được nhiều như vậy cho sự phát triển của phương tiện cơ giới.

Lưu sổ câu

39

Eating habits are bound to vary from individual to individual.

Thói quen ăn uống nhất định thay đổi theo từng cá nhân.

Lưu sổ câu

40

Society does not consist of isolated individuals, but people in a network of relationships.

Xã hội không bao gồm những cá nhân biệt lập, mà là những con người trong một mạng lưới các mối quan hệ.

Lưu sổ câu

41

The average individual watches around three hours of television per day.

Một cá nhân trung bình xem tivi khoảng ba giờ mỗi ngày.

Lưu sổ câu

42

The motives influencing a particular individual may change from time to time.

Động cơ ảnh hưởng đến một cá nhân cụ thể có thể thay đổi theo thời gian.

Lưu sổ câu

43

The needs of the community outweigh those of any single individual.

Nhu cầu của cộng đồng cao hơn nhu cầu của bất kỳ cá nhân đơn lẻ nào.

Lưu sổ câu

44

The teacher should treat each pupil as an individual.

Giáo viên nên đối xử với mỗi học sinh như một cá thể.

Lưu sổ câu

45

We know that all human individuals are unique.

Chúng ta biết rằng tất cả các cá nhân con người là duy nhất.

Lưu sổ câu

46

We welcome applications from suitably qualified individuals.

Chúng tôi hoan nghênh đơn đăng ký từ những cá nhân đủ tiêu chuẩn.

Lưu sổ câu

47

a group of like-minded individuals

một nhóm các cá nhân cùng chí hướng

Lưu sổ câu

48

accusations of racism against named individuals

cáo buộc phân biệt chủng tộc chống lại các cá nhân được nêu tên

Lưu sổ câu

49

donations from wealthy individuals

quyên góp từ các cá nhân giàu có

Lưu sổ câu

50

The ballot papers could easily fall into the hands of an unscrupulous individual.

Các lá phiếu có thể dễ dàng rơi vào tay của một cá nhân vô đạo đức.

Lưu sổ câu

51

It's up to the individual concerned to contact the police.

Việc liên hệ với cảnh sát tùy thuộc vào từng cá nhân.

Lưu sổ câu

52

The entire staff received individual invitations to the party.

Toàn bộ nhân viên nhận lời mời riêng đến buổi tiệc.

Lưu sổ câu