Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

individually là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ individually trong tiếng Anh

individually /ˌɪndɪˈvɪdʒʊəli/
- (adv) : cá nhân riêng tư

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

individually: Riêng lẻ, cá nhân

Individually dùng khi điều gì đó được thực hiện riêng từng người hoặc từng phần, không gộp chung.

  • The students were interviewed individually. (Các học sinh được phỏng vấn riêng từng người.)
  • Each item was individually wrapped. (Mỗi món đồ được gói riêng lẻ.)
  • They were individually responsible for their tasks. (Họ chịu trách nhiệm riêng cho công việc của mình.)

Bảng biến thể từ "individually"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "individually"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "individually"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!