Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

incident là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ incident trong tiếng Anh

incident /ˈɪnsɪdənt/
- (n) : việc xảy ra, việc có liên quan

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

incident: Sự cố

Incident là một sự kiện hoặc tình huống đặc biệt, thường là một sự việc ngoài ý muốn hoặc bất ngờ.

  • The incident at the airport caused a delay in all flights. (Sự cố tại sân bay đã gây ra sự chậm trễ trong tất cả các chuyến bay.)
  • There was an incident involving a car accident on the highway. (Đã xảy ra một sự cố liên quan đến tai nạn xe hơi trên cao tốc.)
  • The police are investigating the incident involving theft. (Cảnh sát đang điều tra sự cố liên quan đến vụ trộm.)

Bảng biến thể từ "incident"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: incident
Phiên âm: /ˈɪnsɪdənt/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự cố, biến cố Ngữ cảnh: Sự việc xảy ra, thường là bất ngờ hoặc không mong muốn The police are investigating the incident.
Cảnh sát đang điều tra vụ việc.
2 Từ: incidents
Phiên âm: /ˈɪnsɪdənts/ Loại từ: Danh từ (số nhiều) Nghĩa: Các sự cố Ngữ cảnh: Nhiều vụ việc hoặc biến cố There were several violent incidents last night.
Có nhiều vụ bạo lực xảy ra đêm qua.
3 Từ: incidental
Phiên âm: /ˌɪnsɪˈdentl/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Ngẫu nhiên, phụ Ngữ cảnh: Không quan trọng hoặc chỉ liên quan gián tiếp The damage was only incidental.
Thiệt hại chỉ là phụ thôi.
4 Từ: incidentally
Phiên âm: /ˌɪnsɪˈdentəli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Tình cờ, nhân tiện Ngữ cảnh: Dùng để thêm thông tin ngoài lề Incidentally, have you seen John today?
Nhân tiện, bạn có thấy John hôm nay không?

Từ đồng nghĩa "incident"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "incident"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

The incident provided the pretext for war.

Vụ việc tạo cớ cho chiến tranh.

Lưu sổ câu

2

His bad behaviour was just an isolated incident.

Hành vi xấu của anh ta chỉ là một sự cố cá biệt.

Lưu sổ câu

3

The incident caused discussion among the public.

Vụ việc khiến dư luận bàn tán xôn xao.

Lưu sổ câu

4

One particular incident sticks in my mind.

Một sự cố cụ thể ghi nhớ trong đầu tôi.

Lưu sổ câu

5

The movie is based on a real-life incident.

Bộ phim dựa trên một sự việc có thật trong đời thực.

Lưu sổ câu

6

The incident left me with a sense of helplessness.

Vụ việc để lại cho tôi cảm giác bất lực.

Lưu sổ câu

7

He could remember every trivial incident in great detail.

Anh ta có thể nhớ rất chi tiết từng sự việc nhỏ nhặt.

Lưu sổ câu

8

She was a witness of the incident.

Cô ấy là nhân chứng của vụ việc.

Lưu sổ câu

9

The incident brought her over to my side.

Sự cố đã đưa cô ấy đến bên tôi.

Lưu sổ câu

10

The article embodied all his opinions on the incident.

Bài báo thể hiện tất cả các ý kiến ​​của ông về vụ việc.

Lưu sổ câu

11

That incident will surely bring on a crisis.

Sự cố đó chắc chắn sẽ gây ra một cuộc khủng hoảng.

Lưu sổ câu

12

When exactly did the incident occur?

Sự cố xảy ra chính xác khi nào?

Lưu sổ câu

13

The parents had been misinformed about the incident.

Cha mẹ đã thông tin sai về vụ việc.

Lưu sổ câu

14

He gave us a blow-by-blow account of the incident.

Anh ấy đã cho chúng tôi một bản tường thuật chi tiết về vụ việc.

Lưu sổ câu

15

The state police are investigating the incident.

Cảnh sát bang đang điều tra vụ việc.

Lưu sổ câu

16

He spoke of his disgust at the incident.

Anh ấy nói về sự ghê tởm của mình trước vụ việc.

Lưu sổ câu

17

The incident has shaken my belief in the police.

Vụ việc đã làm lung lay niềm tin của tôi đối với cảnh sát.

Lưu sổ câu

18

A spokesman said it was an isolated incident .

Một phát ngôn viên cho biết đây là một sự cố bị cô lập.

Lưu sổ câu

19

After the incident his father disinherited him.

Sau sự cố, cha anh đã tước quyền thừa kế của anh.

Lưu sổ câu

20

The incident remained etched on her memory for years.

Sự việc vẫn khắc sâu trong trí nhớ của cô trong nhiều năm.

Lưu sổ câu

21

The incident has been widely reported in the press.

Sự việc đã được thông tin rộng rãi trên báo chí.

Lưu sổ câu

22

Smith faced total public disgrace after the incident.

Smith phải đối mặt với sự ô nhục của công chúng sau vụ việc.

Lưu sổ câu

23

The latest incident is representative of a wider trend.

Sự cố mới nhất là đại diện cho một xu hướng rộng lớn hơn.

Lưu sổ câu

24

His brother was killed in a shooting incident last year.

Anh trai của anh bị giết trong một vụ nổ súng năm ngoái.

Lưu sổ câu

25

This unpleasant incident detracted from our enjoyment of the evening.

Sự cố khó chịu này làm mất đi niềm vui buổi tối của chúng tôi.

Lưu sổ câu

26

The incident has further increased tension between the two countries.

Vụ việc càng làm gia tăng căng thẳng giữa hai nước.

Lưu sổ câu

27

I pondered the incident, asking myself again and again how it could have happened.

Tôi đã cân nhắc về sự việc, (http://senturedict.com/incident.html) tự hỏi bản thân mình xem nó có thể xảy ra như thế nào.

Lưu sổ câu

28

The incident on the frontier touched off a major war.

Sự cố ở biên giới đã gây ra một cuộc chiến tranh lớn.

Lưu sổ câu

29

The incident passed unnoticed.

Sự việc trôi qua không được chú ý.

Lưu sổ câu

30

I can be reasonably precise about the time of the incident.

Tôi có thể chính xác một cách hợp lý về thời gian xảy ra vụ việc.

Lưu sổ câu

31

His bad behaviour was just an isolated incident.

Hành vi xấu của anh ta chỉ là một sự cố cá biệt.

Lưu sổ câu

32

The most recent incident occurred last January.

Vụ việc gần đây nhất xảy ra vào tháng 1 năm ngoái.

Lưu sổ câu

33

She couldn't have been more than five years old when the incident happened.

Cô ấy không thể quá năm tuổi khi sự việc xảy ra.

Lưu sổ câu

34

One particular incident sticks in my mind.

Một sự cố cụ thể ghi nhớ trong đầu tôi.

Lưu sổ câu

35

The hot-headed tennis star became involved in an incident with the umpire.

Ngôi sao quần vợt nóng nảy dính vào một sự cố với trọng tài.

Lưu sổ câu

36

a violent/serious incident

một sự cố bạo lực / nghiêm trọng

Lưu sổ câu

37

There was a shooting incident near here last night.

Đã xảy ra một vụ nổ súng gần đây vào đêm qua.

Lưu sổ câu

38

She reported the incident to the police.

Cô ấy đã báo cáo vụ việc với cảnh sát.

Lưu sổ câu

39

He said that the authorities would investigate the incident.

Anh ấy nói rằng nhà chức trách sẽ điều tra vụ việc.

Lưu sổ câu

40

A 36-year-old man and a 25-year-old woman were stabbed in separate incidents.

Một người đàn ông 36 tuổi và một phụ nữ 25 tuổi bị đâm trong các vụ riêng biệt.

Lưu sổ câu

41

The demonstration passed off without incident.

Cuộc biểu tình diễn ra mà không xảy ra sự cố.

Lưu sổ câu

42

There had been a number of incidents of violence against staff.

Đã có một số vụ bạo hành nhân viên.

Lưu sổ câu

43

a border/diplomatic incident

một sự cố biên giới / ngoại giao

Lưu sổ câu

44

He came to regret the whole incident.

Anh ta đến để hối hận về toàn bộ sự việc.

Lưu sổ câu

45

He recalled a similar incident 14 months earlier.

Anh nhớ lại một sự việc tương tự 14 tháng trước đó.

Lưu sổ câu

46

He was asked to leave the club following an incident at a training camp.

Anh ấy được yêu cầu rời câu lạc bộ sau một sự cố ở trại huấn luyện.

Lưu sổ câu

47

He was asked whether he had ever experienced any incidents of discrimination.

Anh ta được hỏi liệu anh ta đã từng trải qua bất kỳ sự cố phân biệt đối xử nào chưa.

Lưu sổ câu

48

She described the incident as outrageous.

Cô ấy mô tả vụ việc là thái quá.

Lưu sổ câu

49

She was never disciplined over the incident.

Cô ấy chưa bao giờ bị kỷ luật vì vụ việc.

Lưu sổ câu

50

The incident sparked a riot which lasted three days.

Vụ việc gây ra một cuộc bạo động kéo dài ba ngày.

Lưu sổ câu

51

The incident was extremely well handled.

Sự cố đã được xử lý cực kỳ tốt.

Lưu sổ câu

52

The story is based on an actual incident.

Câu chuyện dựa trên một sự việc có thật.

Lưu sổ câu

53

They all laughed as he recounted the amusing incident.

Tất cả đều cười khi anh kể lại sự việc gây cười.

Lưu sổ câu

54

His back still hurts from an incident with a vacuum cleaner.

Lưng của anh ấy vẫn còn đau do sự cố với máy hút bụi.

Lưu sổ câu

55

It is feared that the attack may not have been an isolated incident.

Người ta e rằng cuộc tấn công có thể không phải là một sự cố cá biệt.

Lưu sổ câu

56

No major security incidents happened at the Olympic Games that year.

Không có sự cố an ninh lớn nào xảy ra tại Thế vận hội Olympic năm đó.

Lưu sổ câu

57

Saturday's incident illustrates the fragility of the peace in the country.

Sự việc hôm thứ Bảy minh họa cho sự mong manh của hòa bình trong nước.

Lưu sổ câu

58

She received a serious jaw injury in an off-the-ball incident.

Cô ấy bị chấn thương hàm nghiêm trọng trong một sự cố ngoài bóng.

Lưu sổ câu

59

The group is believed to have been responsible for several terrorist incidents.

Nhóm được cho là chịu trách nhiệm cho một số vụ khủng bố.

Lưu sổ câu

60

another terrorist incident involving aircraft

một vụ khủng bố khác liên quan đến máy bay

Lưu sổ câu

61

The patrol had covered 200 miles without incident.

Đội tuần tra đã đi được 200 dặm mà không xảy ra sự cố.

Lưu sổ câu

62

The pedestrian who had nearly been run over reported the incident to the police.

Người đi bộ suýt bị chạy đã trình báo sự việc với cảnh sát.

Lưu sổ câu

63

The police said that two men had been arrested after the match in unrelated incidents.

Cảnh sát nói rằng hai người đàn ông đã bị bắt sau trận đấu vì những vụ việc không liên quan.

Lưu sổ câu

64

Three soldiers were wounded in the incident.

Ba binh sĩ bị thương trong vụ việc.

Lưu sổ câu

65

The jury was satisfied that the incident had taken place.

Bồi thẩm đoàn hài lòng vì sự việc đã diễn ra.

Lưu sổ câu

66

An error in the translation nearly caused a diplomatic incident.

Một lỗi trong bản dịch suýt gây ra một sự cố ngoại giao.

Lưu sổ câu

67

Talks between the neighbouring countries were called off following a border incident.

Các cuộc đàm phán giữa các quốc gia láng giềng bị đình chỉ sau một sự cố biên giới.

Lưu sổ câu

68

Saturday's incident illustrates the fragility of the peace in the country.

Sự cố hôm thứ Bảy minh họa cho sự mong manh của hòa bình trong nước.

Lưu sổ câu