Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

imprison là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ imprison trong tiếng Anh

imprison /ɪmˈprɪzən/
- (v) : tống tù

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

imprison: bỏ tù, giam cầm (v)

Imprison là hành động giam giữ ai đó trong tù vì phạm tội.

  • He was imprisoned for robbery. (Anh ta bị bỏ tù vì tội cướp.)
  • The king imprisoned his enemies. (Nhà vua giam cầm kẻ thù của mình.)
  • Many protesters were imprisoned. (Nhiều người biểu tình bị bỏ tù.)

Bảng biến thể từ "imprison"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "imprison"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "imprison"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!