import: Nhập khẩu
Import là hành động mang hàng hóa hoặc dịch vụ từ nước ngoài vào một quốc gia.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
import
|
Phiên âm: /ˈɪmpɔːrt/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Nhập khẩu, mang vào | Ngữ cảnh: Đưa hàng hóa hoặc ý tưởng từ nơi khác vào |
The country imports oil from abroad. |
Đất nước này nhập khẩu dầu từ nước ngoài. |
| 2 |
Từ:
imports
|
Phiên âm: /ˈɪmpɔːrts/ | Loại từ: Danh từ (số nhiều) | Nghĩa: Hàng nhập khẩu | Ngữ cảnh: Các mặt hàng được mang từ nước ngoài |
The imports increased last year. |
Hàng nhập khẩu tăng trong năm ngoái. |
| 3 |
Từ:
import
|
Phiên âm: /ˈɪmpɔːrt/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sự nhập khẩu; ý nghĩa | Ngữ cảnh: Hành động mang vào hoặc tầm quan trọng |
The import of these goods is restricted. |
Việc nhập khẩu những mặt hàng này bị hạn chế. |
| 4 |
Từ:
imported
|
Phiên âm: /ɪmˈpɔːrtɪd/ | Loại từ: Động từ (quá khứ/PP)/Tính từ | Nghĩa: Đã nhập khẩu; hàng nhập | Ngữ cảnh: Được mang từ nước ngoài vào |
Imported cars are often expensive. |
Xe nhập khẩu thường rất đắt. |
| 5 |
Từ:
importing
|
Phiên âm: /ɪmˈpɔːrtɪŋ/ | Loại từ: Động từ (V-ing) | Nghĩa: Việc nhập khẩu | Ngữ cảnh: Hành động đang diễn ra |
The company is importing new technology. |
Công ty đang nhập công nghệ mới. |
| 6 |
Từ:
importer
|
Phiên âm: /ɪmˈpɔːrtər/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Nhà nhập khẩu | Ngữ cảnh: Người hoặc công ty chuyên nhập hàng |
He is a major wine importer. |
Ông ấy là nhà nhập khẩu rượu lớn. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
A restricted import quota was set for meat products. Một hạn ngạch nhập khẩu hạn chế đã được thiết lập cho các sản phẩm thịt. |
Một hạn ngạch nhập khẩu hạn chế đã được thiết lập cho các sản phẩm thịt. | Lưu sổ câu |
| 2 |
They are engaged in import and export. Họ hoạt động trong lĩnh vực xuất nhập khẩu. |
Họ hoạt động trong lĩnh vực xuất nhập khẩu. | Lưu sổ câu |
| 3 |
We import a large number of cars from Japan. Chúng tôi nhập khẩu một số lượng lớn ô tô từ Nhật Bản. |
Chúng tôi nhập khẩu một số lượng lớn ô tô từ Nhật Bản. | Lưu sổ câu |
| 4 |
The beetle is thought to be a European import. Bọ cánh cứng được cho là nhập khẩu từ Châu Âu. |
Bọ cánh cứng được cho là nhập khẩu từ Châu Âu. | Lưu sổ câu |
| 5 |
They renewed contact with other import and export corporations. Họ tiếp tục liên hệ với các tập đoàn xuất nhập khẩu khác. |
Họ tiếp tục liên hệ với các tập đoàn xuất nhập khẩu khác. | Lưu sổ câu |
| 6 |
Machinery is one of our import. Máy móc là một trong những mặt hàng nhập khẩu của chúng tôi. |
Máy móc là một trong những mặt hàng nhập khẩu của chúng tôi. | Lưu sổ câu |
| 7 |
The import of cotton goods went up sharply. Nhập khẩu hàng bông tăng mạnh. |
Nhập khẩu hàng bông tăng mạnh. | Lưu sổ câu |
| 8 |
The country has to import most of its raw materials. Nước này phải nhập khẩu phần lớn nguyên liệu thô. |
Nước này phải nhập khẩu phần lớn nguyên liệu thô. | Lưu sổ câu |
| 9 |
We import raw materials and energy and export mainly in-dustrial products. Chúng tôi nhập khẩu nguyên liệu thô và năng lượng và xuất khẩu chủ yếu là các sản phẩm công nghiệp. |
Chúng tôi nhập khẩu nguyên liệu thô và năng lượng và xuất khẩu chủ yếu là các sản phẩm công nghiệp. | Lưu sổ câu |
| 10 |
Rising import prices tend to feed back into domestic prices. Giá nhập khẩu tăng có xu hướng ăn ngược vào giá trong nước. |
Giá nhập khẩu tăng có xu hướng ăn ngược vào giá trong nước. | Lưu sổ câu |
| 11 |
The EU has imposed a ban on the import of seal skins. EU đã áp dụng lệnh cấm nhập khẩu da hải cẩu. |
EU đã áp dụng lệnh cấm nhập khẩu da hải cẩu. | Lưu sổ câu |
| 12 |
The report calls for a ban on the import of hazardous waste. Báo cáo kêu gọi cấm nhập khẩu chất thải nguy hại. |
Báo cáo kêu gọi cấm nhập khẩu chất thải nguy hại. | Lưu sổ câu |
| 13 |
What did these developments import to them? Những phát triển này đã thúc đẩy họ điều gì? |
Những phát triển này đã thúc đẩy họ điều gì? | Lưu sổ câu |
| 14 |
You can now import graphics from other applications. Bây giờ bạn có thể nhập đồ họa từ các ứng dụng khác. |
Bây giờ bạn có thể nhập đồ họa từ các ứng dụng khác. | Lưu sổ câu |
| 15 |
Such arguments are of little import. Những lập luận như vậy không có ích lợi gì. |
Những lập luận như vậy không có ích lợi gì. | Lưu sổ câu |
| 16 |
Many countries import wool from Australia. Nhiều quốc gia nhập khẩu len từ Úc. |
Nhiều quốc gia nhập khẩu len từ Úc. | Lưu sổ câu |
| 17 |
What's the import of the speech? Nội dung của bài phát biểu là gì? |
Nội dung của bài phát biểu là gì? | Lưu sổ câu |
| 18 |
Export exceeds import by five million dollars. Xuất khẩu vượt nhập khẩu năm triệu đô la. |
Xuất khẩu vượt nhập khẩu năm triệu đô la. | Lưu sổ câu |
| 19 |
How long has the import ban been in place? Lệnh cấm nhập khẩu đã có hiệu lực bao lâu? |
Lệnh cấm nhập khẩu đã có hiệu lực bao lâu? | Lưu sổ câu |
| 20 |
The government has introduced tough new import restrictions. Chính phủ đã đưa ra các biện pháp hạn chế nhập khẩu mới cứng rắn. |
Chính phủ đã đưa ra các biện pháp hạn chế nhập khẩu mới cứng rắn. | Lưu sổ câu |
| 21 |
Perfume is liable to import duty. Nước hoa chịu thuế nhập khẩu. |
Nước hoa chịu thuế nhập khẩu. | Lưu sổ câu |
| 22 |
The government decided to prohibit the import of toxic waste. Chính phủ quyết định cấm nhập khẩu chất thải độc hại. |
Chính phủ quyết định cấm nhập khẩu chất thải độc hại. | Lưu sổ câu |
| 23 |
If we impose import duties, other countries may retaliate against us. Nếu chúng tôi áp thuế nhập khẩu, các nước khác có thể trả đũa chúng tôi. |
Nếu chúng tôi áp thuế nhập khẩu, các nước khác có thể trả đũa chúng tôi. | Lưu sổ câu |
| 24 |
You can import files from Microsoft Word 5.1 or MacWrite II. Bạn có thể nhập tệp từ Microsoft Word 5.1 hoặc MacWrite II. |
Bạn có thể nhập tệp từ Microsoft Word 5.1 hoặc MacWrite II. | Lưu sổ câu |
| 25 |
Germany, however, insists on restrictions on the import of Polish coal. Tuy nhiên, Đức kiên quyết hạn chế nhập khẩu than của Ba Lan. |
Tuy nhiên, Đức kiên quyết hạn chế nhập khẩu than của Ba Lan. | Lưu sổ câu |
| 26 |
It is difficult to understand the full import of this statement. Rất khó để hiểu việc nhập đầy đủ của câu lệnh này. |
Rất khó để hiểu việc nhập đầy đủ của câu lệnh này. | Lưu sổ câu |
| 27 |
I need to import data from the database into my word processor. Tôi cần nhập dữ liệu từ cơ sở dữ liệu vào trình xử lý văn bản của mình. |
Tôi cần nhập dữ liệu từ cơ sở dữ liệu vào trình xử lý văn bản của mình. | Lưu sổ câu |
| 28 |
Farmers mobilized considerable support against government plans to remove import restrictions. Nông dân đã huy động được sự ủng hộ đáng kể chống lại các kế hoạch của chính phủ nhằm gỡ bỏ các hạn chế nhập khẩu. |
Nông dân đã huy động được sự ủng hộ đáng kể chống lại các kế hoạch của chính phủ nhằm gỡ bỏ các hạn chế nhập khẩu. | Lưu sổ câu |
| 29 |
The current trade deficit indicates a serious imbalance between our import and export trade. Tình trạng nhập siêu hiện nay cho thấy sự mất cân đối nghiêm trọng giữa thương mại xuất nhập khẩu của chúng ta. |
Tình trạng nhập siêu hiện nay cho thấy sự mất cân đối nghiêm trọng giữa thương mại xuất nhập khẩu của chúng ta. | Lưu sổ câu |
| 30 |
food imports from abroad thực phẩm nhập khẩu từ nước ngoài |
thực phẩm nhập khẩu từ nước ngoài | Lưu sổ câu |
| 31 |
cheap imports into the United States hàng nhập khẩu giá rẻ vào Hoa Kỳ |
hàng nhập khẩu giá rẻ vào Hoa Kỳ | Lưu sổ câu |
| 32 |
The report calls for a ban on the import of hazardous waste. Báo cáo kêu gọi cấm nhập khẩu chất thải nguy hại. |
Báo cáo kêu gọi cấm nhập khẩu chất thải nguy hại. | Lưu sổ câu |
| 33 |
imports of oil nhập khẩu dầu |
nhập khẩu dầu | Lưu sổ câu |
| 34 |
import duties/tariffs thuế nhập khẩu / thuế quan |
thuế nhập khẩu / thuế quan | Lưu sổ câu |
| 35 |
import controls/restrictions/quotas kiểm soát / hạn chế / hạn ngạch nhập khẩu |
kiểm soát / hạn chế / hạn ngạch nhập khẩu | Lưu sổ câu |
| 36 |
an import licence giấy phép nhập khẩu |
giấy phép nhập khẩu | Lưu sổ câu |
| 37 |
the UK's net imports of food nhập khẩu thực phẩm ròng của Vương quốc Anh |
nhập khẩu thực phẩm ròng của Vương quốc Anh | Lưu sổ câu |
| 38 |
Most of their oil revenues are used to finance imports of consumer and capital goods. Phần lớn doanh thu từ dầu mỏ của họ được sử dụng để tài trợ cho việc nhập khẩu hàng tiêu dùng và tư liệu sản xuất. |
Phần lớn doanh thu từ dầu mỏ của họ được sử dụng để tài trợ cho việc nhập khẩu hàng tiêu dùng và tư liệu sản xuất. | Lưu sổ câu |
| 39 |
matters of great import vấn đề nhập khẩu lớn |
vấn đề nhập khẩu lớn | Lưu sổ câu |
| 40 |
It is difficult to understand the full import of this statement. Rất khó để hiểu việc nhập đầy đủ báo cáo này. |
Rất khó để hiểu việc nhập đầy đủ báo cáo này. | Lưu sổ câu |
| 41 |
America has cut its oil imports from the Middle East by 73%. Mỹ đã cắt giảm 73% lượng dầu nhập khẩu từ Trung Đông. |
Mỹ đã cắt giảm 73% lượng dầu nhập khẩu từ Trung Đông. | Lưu sổ câu |
| 42 |
Special duties were imposed on imports into the republic. Thuế đặc biệt được áp dụng đối với hàng nhập khẩu vào nước cộng hòa. |
Thuế đặc biệt được áp dụng đối với hàng nhập khẩu vào nước cộng hòa. | Lưu sổ câu |
| 43 |
The value of annual imports rose rapidly. Giá trị nhập khẩu hàng năm tăng nhanh. |
Giá trị nhập khẩu hàng năm tăng nhanh. | Lưu sổ câu |
| 44 |
Imports were valued at £516 million last month. Hàng nhập khẩu trị giá 516 triệu bảng vào tháng trước. |
Hàng nhập khẩu trị giá 516 triệu bảng vào tháng trước. | Lưu sổ câu |