Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

implication là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ implication trong tiếng Anh

implication /ˌɪmplɪˈkeɪʃn/
- (n) : sự lôi kéo, sự liên can, điều gợi ý

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

implication: Hệ quả

Implication là sự hàm ý hoặc hệ quả mà một hành động hoặc sự kiện mang lại.

  • The implication of his actions was a decrease in trust from his colleagues. (Hệ quả của hành động của anh ấy là sự giảm sút lòng tin từ đồng nghiệp.)
  • We need to consider the long-term implications of this decision. (Chúng ta cần xem xét hệ quả lâu dài của quyết định này.)
  • The implication of the new law will affect many people in the community. (Hệ quả của luật mới sẽ ảnh hưởng đến nhiều người trong cộng đồng.)

Bảng biến thể từ "implication"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: implication
Phiên âm: /ˌɪmplɪˈkeɪʃn/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Hàm ý, hệ quả Ngữ cảnh: Điều được ngụ ý hoặc kết quả có thể xảy ra The implication of his words was clear.
Hàm ý trong lời nói của anh ta rất rõ ràng.
2 Từ: implications
Phiên âm: /ˌɪmplɪˈkeɪʃnz/ Loại từ: Danh từ (số nhiều) Nghĩa: Những hàm ý, hệ quả Ngữ cảnh: Nhiều ý nghĩa hoặc hậu quả có thể có The new policy has serious implications.
Chính sách mới có nhiều hệ quả nghiêm trọng.
3 Từ: imply
Phiên âm: /ɪmˈplaɪ/ Loại từ: Động từ (gốc từ) Nghĩa: Ngụ ý, ám chỉ Ngữ cảnh: Truyền đạt điều gì một cách gián tiếp Are you implying that I’m wrong?
Anh đang ám chỉ rằng tôi sai à?
4 Từ: implicated
Phiên âm: /ˈɪmplɪkeɪtɪd/ Loại từ: Tính từ (liên quan) Nghĩa: Dính líu, liên can Ngữ cảnh: Có liên quan đến điều xấu Several people were implicated in the crime.
Vài người bị dính líu đến vụ án.

Từ đồng nghĩa "implication"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "implication"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

We heard of his implication in a conspiracy.

Chúng tôi nghe nói về hàm ý của anh ta trong một âm mưu.

Lưu sổ câu

2

The implication was plain, if left unstated.

Hàm ý là đơn giản, nếu không được đánh dấu.

Lưu sổ câu

3

The implication took a while to sink in.

Hàm ý mất một thời gian để chìm vào trong.

Lưu sổ câu

4

He smiled, but the implication was that he didn't believe me.

Anh ta mỉm cười, nhưng ngụ ý là anh ta không tin tôi.

Lưu sổ câu

5

He resigned after his implication in a sex scandal.

Ông từ chức sau khi dính líu đến một vụ bê bối tình dục.

Lưu sổ câu

6

He is by implication requesting me to resign.

Anh ta ám chỉ yêu cầu tôi từ chức.

Lưu sổ câu

7

The implication was obvious: vote for us or it will be very embarrassing for you.

Hàm ý rất rõ ràng: hãy bình chọn cho chúng tôi, nếu không bạn sẽ rất xấu hổ.

Lưu sổ câu

8

I resent the implication that I don't care about my father.

Tôi bực bội với hàm ý rằng tôi không quan tâm đến cha tôi.

Lưu sổ câu

9

His brain reeled as he realized the implication of his dismissal.

Bộ não của anh quay cuồng khi anh nhận ra ý nghĩa của việc bị sa thải.

Lưu sổ câu

10

The implication of this line of reasoning is that globalization of capital is destructive.

Hàm ý của dòng lý luận này là toàn cầu hóa tư bản là hủy diệt.

Lưu sổ câu

11

His authority and, by implication, that of his management team is under threat.

Quyền hạn của anh ta và, ngụ ý, của đội ngũ quản lý của anh ta đang bị đe dọa.

Lưu sổ câu

12

The implication is clear: young females do better if they mate with a new male.

Hàm ý rất rõ ràng: những con cái trẻ sẽ tốt hơn nếu chúng giao phối với một con đực mới.

Lưu sổ câu

13

He criticized the Director and, by implication, the whole of the organization.

Anh ta chỉ trích Giám đốc và hàm ý là toàn bộ tổ chức.

Lưu sổ câu

14

The trial resulted in the implication of several major figures in the organization.

Cuộc thử nghiệm dẫn đến việc ám chỉ một số nhân vật lớn trong tổ chức.

Lưu sổ câu

15

She accused the party and, by implication, its leader too.

Cô ấy buộc tội đảng và ngụ ý, cả lãnh đạo của nó.

Lưu sổ câu

16

The case depended upon his implication of his co-workers in the fraud.

Vụ án phụ thuộc vào việc anh ta ám chỉ đồng nghiệp của mình trong vụ lừa đảo.

Lưu sổ câu

17

The implication is that this battery lasts twice as long as other batteries.

Hàm ý là loại pin này có tuổi thọ cao gấp đôi so với các loại pin khác.

Lưu sổ câu

18

They are called 'Supertrams', the implication being that they are more advanced than earlier models.

Chúng được gọi là 'Supertrams', ngụ ý rằng chúng tiên tiến hơn các mẫu trước đó.

Lưu sổ câu

19

The law bans organized protests and, by implication, any form of opposition.

Luật cấm các cuộc biểu tình có tổ chức và hàm ý là bất kỳ hình thức chống đối nào.

Lưu sổ câu

20

Failure to say ` No'may, by implication, be taken to mean ` Yes '.

Nếu không nói `` Không '' thì có thể được hiểu là `` Có ​​''.

Lưu sổ câu

21

By implication, other approaches were based on irrational behaviour.

Theo ngụ ý, các cách tiếp cận khác dựa trên hành vi phi lý trí.

Lưu sổ câu

22

This has a rather surprising implication.

Điều này có một hàm ý khá ngạc nhiên.

Lưu sổ câu

23

Whether we do so directly or by implication, we place a value on human life.

Cho dù chúng tôi làm như vậy trực tiếp hay hàm ý, chúng tôi đặt một giá trị trên cuộc sống của con người.

Lưu sổ câu

24

In refusing to believe our story, he is saying by implication that we are lying.

Khi từ chối tin vào câu chuyện của chúng tôi, anh ấy đang nói với hàm ý rằng chúng tôi đang nói dối.

Lưu sổ câu

25

This spreading effect in phase space has another remarkable implication.

Hiệu ứng lan truyền trong không gian pha này có một hàm ý đáng chú ý khác.

Lưu sổ câu

26

They failed to consider the wider implications of their actions.

Họ không xem xét được những tác động rộng lớn hơn của các hành động của họ.

Lưu sổ câu

27

The development of the site will have implications for the surrounding countryside.

Sự phát triển của địa điểm sẽ có tác động đến vùng nông thôn xung quanh.

Lưu sổ câu

28

He criticized the Director and, by implication, the whole of the organization.

Anh ta chỉ trích Giám đốc và ngụ ý là toàn bộ tổ chức.

Lưu sổ câu

29

Now they realized the full implications of the new system.

Giờ đây, họ đã nhận ra toàn bộ ý nghĩa của hệ thống mới.

Lưu sổ câu

30

The broader implications of the plan were discussed.

Những ý nghĩa rộng lớn hơn của kế hoạch đã được thảo luận.

Lưu sổ câu

31

The research has far-reaching implications for medicine as a whole.

Nghiên cứu có ý nghĩa sâu rộng đối với y học nói chung.

Lưu sổ câu

32

These results have important practical implications.

Những kết quả này có ý nghĩa thực tiễn quan trọng.

Lưu sổ câu

33

You need to consider the legal implications before you publish anything.

Bạn cần xem xét các tác động pháp lý trước khi xuất bản bất cứ điều gì.

Lưu sổ câu

34

the constitutional implications of a royal divorce

tác động hiến pháp của một cuộc ly hôn hoàng gia

Lưu sổ câu

35

I resent the implication that I don't care about my father.

Tôi bực bội với hàm ý rằng tôi không quan tâm đến cha mình.

Lưu sổ câu

36

In refusing to believe our story, he is saying by implication that we are lying.

Khi từ chối tin câu chuyện của chúng tôi, anh ấy đang nói với hàm ý rằng chúng tôi đang nói dối.

Lưu sổ câu

37

His remark seemed to have various possible implications.

Nhận xét của ông dường như có nhiều hàm ý khả dĩ.

Lưu sổ câu

38

The implication is clear: young females do better if they mate with a new male.

Hàm ý rất rõ ràng: những con cái trẻ sẽ tốt hơn nếu chúng giao phối với một con đực mới.

Lưu sổ câu

39

disturbing implications about the company's future

những tác động đáng lo ngại về tương lai của công ty

Lưu sổ câu

40

I resent the implication that I don't care about my father.

Tôi bực bội với hàm ý rằng tôi không quan tâm đến cha mình.

Lưu sổ câu

41

disturbing implications about the company's future

những tác động đáng lo ngại về tương lai của công ty

Lưu sổ câu