Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

implementation là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ implementation trong tiếng Anh

implementation /ˌɪmplɪmɛnˈteɪʃən/
- adverb : thực hiện

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

implementation: Sự thực hiện

Implementation là danh từ chỉ quá trình đưa kế hoạch hoặc chính sách vào thực tế.

  • The implementation of the new law will take time. (Việc thực hiện luật mới sẽ mất thời gian.)
  • Good planning ensures smooth implementation. (Lập kế hoạch tốt đảm bảo thực hiện suôn sẻ.)
  • The project is now in the implementation phase. (Dự án hiện đang trong giai đoạn thực hiện.)

Bảng biến thể từ "implementation"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "implementation"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "implementation"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

the implementation of the new system

việc triển khai hệ thống mới

Lưu sổ câu