Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

implement là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ implement trong tiếng Anh

implement /ˈɪmplɪmɛnt/
- adverb : triển khai thực hiện

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

implement: Thực hiện; công cụ

Implement là động từ nghĩa là thực hiện kế hoạch, ý tưởng; là danh từ chỉ dụng cụ.

  • The company implemented a new policy. (Công ty thực hiện chính sách mới.)
  • The project will be implemented next year. (Dự án sẽ được triển khai vào năm sau.)
  • The farmer used simple implements for planting. (Người nông dân dùng công cụ đơn giản để gieo trồng.)

Bảng biến thể từ "implement"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "implement"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "implement"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

to implement changes/decisions/policies/reforms

để thực hiện các thay đổi / quyết định / chính sách / cải cách

Lưu sổ câu

2

A new work programme for young people will be implemented.

Một chương trình làm việc mới cho những người trẻ tuổi sẽ được thực hiện.

Lưu sổ câu

3

It's a simple, easily implemented system.

Đó là một hệ thống đơn giản, dễ triển khai.

Lưu sổ câu

4

The decision was hard to implement.

Quyết định khó thực hiện.

Lưu sổ câu

5

The decision will be difficult to implement.

Quyết định sẽ khó thực hiện.

Lưu sổ câu

6

The government failed to implement the plan.

Chính phủ không thực hiện được kế hoạch.

Lưu sổ câu

7

The proposed changes were never actually implemented.

Những thay đổi được đề xuất chưa bao giờ thực sự được thực hiện.

Lưu sổ câu

8

These reforms have now been widely implemented in schools.

Những cải cách này hiện đã được thực hiện rộng rãi trong các trường học.

Lưu sổ câu

9

We are implementing a new system of stock control.

Chúng tôi đang triển khai một hệ thống kiểm soát cổ phiếu mới.

Lưu sổ câu

10

It's a simple, easily implemented system.

Đó là một hệ thống đơn giản, dễ triển khai.

Lưu sổ câu