implement: Thực hiện; công cụ
Implement là động từ nghĩa là thực hiện kế hoạch, ý tưởng; là danh từ chỉ dụng cụ.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
to implement changes/decisions/policies/reforms để thực hiện các thay đổi / quyết định / chính sách / cải cách |
để thực hiện các thay đổi / quyết định / chính sách / cải cách | Lưu sổ câu |
| 2 |
A new work programme for young people will be implemented. Một chương trình làm việc mới cho những người trẻ tuổi sẽ được thực hiện. |
Một chương trình làm việc mới cho những người trẻ tuổi sẽ được thực hiện. | Lưu sổ câu |
| 3 |
It's a simple, easily implemented system. Đó là một hệ thống đơn giản, dễ triển khai. |
Đó là một hệ thống đơn giản, dễ triển khai. | Lưu sổ câu |
| 4 |
The decision was hard to implement. Quyết định khó thực hiện. |
Quyết định khó thực hiện. | Lưu sổ câu |
| 5 |
The decision will be difficult to implement. Quyết định sẽ khó thực hiện. |
Quyết định sẽ khó thực hiện. | Lưu sổ câu |
| 6 |
The government failed to implement the plan. Chính phủ không thực hiện được kế hoạch. |
Chính phủ không thực hiện được kế hoạch. | Lưu sổ câu |
| 7 |
The proposed changes were never actually implemented. Những thay đổi được đề xuất chưa bao giờ thực sự được thực hiện. |
Những thay đổi được đề xuất chưa bao giờ thực sự được thực hiện. | Lưu sổ câu |
| 8 |
These reforms have now been widely implemented in schools. Những cải cách này hiện đã được thực hiện rộng rãi trong các trường học. |
Những cải cách này hiện đã được thực hiện rộng rãi trong các trường học. | Lưu sổ câu |
| 9 |
We are implementing a new system of stock control. Chúng tôi đang triển khai một hệ thống kiểm soát cổ phiếu mới. |
Chúng tôi đang triển khai một hệ thống kiểm soát cổ phiếu mới. | Lưu sổ câu |
| 10 |
It's a simple, easily implemented system. Đó là một hệ thống đơn giản, dễ triển khai. |
Đó là một hệ thống đơn giản, dễ triển khai. | Lưu sổ câu |