Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

imperative là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ imperative trong tiếng Anh

imperative /ɪmˈpɛrətɪv/
- adjective : mệnh lệnh, bắt buộc

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

imperative: Cấp bách, bắt buộc

Imperative là tính từ chỉ điều gì đó rất quan trọng, cần thiết; cũng là danh từ chỉ câu mệnh lệnh trong ngữ pháp.

  • It is imperative to act quickly. (Hành động nhanh là điều cấp bách.)
  • Honesty is imperative in building trust. (Sự trung thực là bắt buộc để xây dựng lòng tin.)
  • ‘Sit down’ is an imperative sentence. (‘Ngồi xuống’ là một câu mệnh lệnh.)

Bảng biến thể từ "imperative"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "imperative"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "imperative"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!