Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

immediate là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ immediate trong tiếng Anh

immediate /ɪˈmiːdiət/
- (adj) : lập tức, tức thì

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

immediate: Ngay lập tức

Immediate là điều gì đó xảy ra ngay lập tức, không có sự chậm trễ.

  • He gave an immediate response to the question. (Anh ấy đã phản hồi ngay lập tức câu hỏi đó.)
  • We need immediate action to resolve the issue. (Chúng ta cần hành động ngay lập tức để giải quyết vấn đề.)
  • The immediate effect of the new policy was a drop in prices. (Tác động ngay lập tức của chính sách mới là giá cả giảm xuống.)

Bảng biến thể từ "immediate"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: immediate
Phiên âm: /ɪˈmiːdiət/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Ngay lập tức, gần gũi Ngữ cảnh: Xảy ra không chậm trễ hoặc gần về thời gian, không gian We need an immediate response.
Chúng ta cần câu trả lời ngay lập tức.
2 Từ: immediately
Phiên âm: /ɪˈmiːdiətli/ Loại từ: Trạng từ (gốc liên quan) Nghĩa: Ngay lập tức Ngữ cảnh: Không chậm trễ, ngay sau đó The ambulance arrived immediately.
Xe cứu thương đến ngay lập tức.
3 Từ: immediacy
Phiên âm: /ɪˈmiːdiəsi/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự tức thời, tính gần gũi Ngữ cảnh: Cảm giác nhanh chóng hoặc trực tiếp The report lacks immediacy.
Bản báo cáo thiếu tính kịp thời.

Từ đồng nghĩa "immediate"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "immediate"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

She felt an immediate attraction for him.

Cô ấy cảm thấy anh ấy bị thu hút ngay lập tức.

Lưu sổ câu

2

These tragic incidents have had an immediate effect.

Những sự cố bi thảm này đã có ảnh hưởng ngay lập tức.

Lưu sổ câu

3

Our immediate response to the attack was sheer horror.

Phản ứng ngay lập tức của chúng tôi đối với cuộc tấn công là vô cùng kinh hoàng.

Lưu sổ câu

4

They petitioned the mayor to take immediate measures.

Họ kiến ​​nghị thị trưởng thực hiện các biện pháp ngay lập tức.

Lưu sổ câu

5

Demonstrators demanded immediate autonomy for their region.

Những người biểu tình yêu cầu quyền tự trị ngay lập tức cho khu vực của họ.

Lưu sổ câu

6

The allied commander demanded their immediate and unconditional surrender.

Chỉ huy quân đồng minh yêu cầu họ đầu hàng ngay lập tức và vô điều kiện.

Lưu sổ câu

7

I want an immediate reply.

Tôi muốn trả lời ngay lập tức.

Lưu sổ câu

8

The immediate payback for them is publicity.

Hoàn vốn ngay lập tức cho họ là công khai.

Lưu sổ câu

9

Our immediate requirement is extra staff.

Yêu cầu trước mắt của chúng tôi là thêm nhân viên.

Lưu sổ câu

10

We must make an immediate response.

Chúng ta phải phản hồi ngay lập tức.

Lưu sổ câu

11

His response was immediate and emphatic.

Phản hồi của anh ấy ngay lập tức và mạnh mẽ.

Lưu sổ câu

12

RAM stores information for immediate access.

RAM lưu trữ thông tin để truy cập ngay lập tức.

Lưu sổ câu

13

Please give me an immediate reply.

Vui lòng trả lời ngay cho tôi.

Lưu sổ câu

14

The new hotel blends perfectly with the immediate surroundings.

Khách sạn mới kết hợp hoàn hảo với khung cảnh xung quanh.

Lưu sổ câu

15

The general ordered an immediate court martial.

Vị tướng này ra lệnh thiết quân ngay lập tức.

Lưu sổ câu

16

The attraction between them was almost immediate.

Sự hấp dẫn giữa họ gần như ngay lập tức.

Lưu sổ câu

17

The injection brought him immediate ease.

Việc tiêm thuốc giúp anh ấy dễ chịu ngay lập tức.

Lưu sổ câu

18

About the problem, we must take immediate actions.

Đối với vấn đề [goneict.com], chúng tôi phải thực hiện các hành động ngay lập tức.

Lưu sổ câu

19

Their immediate need is for food, clothing and shelter.

Nhu cầu trước mắt của họ là thực phẩm, quần áo và chỗ ở.

Lưu sổ câu

20

He insisted on immediate payment.

Anh ta khăng khăng đòi thanh toán ngay lập tức.

Lưu sổ câu

21

There is no immediate prospect of peace.

Không có triển vọng hòa bình ngay lập tức.

Lưu sổ câu

22

The president visited the region in the immediate aftermath of the disaster.

Tổng thống đã đến thăm khu vực ngay sau thảm họa.

Lưu sổ câu

23

There have been calls for his immediate and unconditional release.

Đã có những lời kêu gọi trả tự do ngay lập tức và vô điều kiện cho anh ta.

Lưu sổ câu

24

We demand an immediate restoration of our right to vote.

Chúng tôi yêu cầu khôi phục ngay lập tức quyền bầu cử của chúng tôi.

Lưu sổ câu

25

The effect seems immediate.

Hiệu quả có vẻ ngay lập tức.

Lưu sổ câu

26

I insist on your taking/insist that you take immediate action to put this right.

Tôi nhấn mạnh vào việc bạn chấp nhận / khăng khăng rằng bạn phải hành động ngay lập tức để đưa ra quyền này.

Lưu sổ câu

27

He asked for immediate help from the United States to dismantle the warheads.

Anh ấy yêu cầu sự giúp đỡ ngay lập tức từ Hoa Kỳ để tháo gỡ các đầu đạn.

Lưu sổ câu

28

The people in the rural areas use mud bricks only as an immediate, practical necessity.

Người dân nông thôn chỉ sử dụng gạch bùn như một nhu cầu thiết thực trước mắt.

Lưu sổ câu

29

an immediate reaction/response

một phản ứng / phản ứng tức thì

Lưu sổ câu

30

to take immediate action

hành động ngay lập tức

Lưu sổ câu

31

RAM stores information for immediate access.

RAM lưu trữ thông tin để truy cập ngay lập tức.

Lưu sổ câu

32

This decision will have an immediate impact on students.

Quyết định này sẽ có tác động ngay lập tức đến học sinh.

Lưu sổ câu

33

The company announced the immediate availabilty of an updated version of the software.

Công ty đã thông báo về tính khả dụng ngay lập tức của phiên bản cập nhật của phần mềm.

Lưu sổ câu

34

Our immediate concern is to help the families of those who died.

Mối quan tâm trước mắt của chúng tôi là giúp đỡ gia đình của những người thiệt mạng.

Lưu sổ câu

35

The effects of global warming, while not immediate, are potentially catastrophic.

Ảnh hưởng của sự nóng lên toàn cầu, mặc dù không phải ngay lập tức, nhưng có khả năng gây ra thảm họa.

Lưu sổ câu

36

The hospital says she's out of immediate danger.

Bệnh viện cho biết cô ấy đã qua khỏi cơn nguy kịch ngay lập tức.

Lưu sổ câu

37

weapons of mass destruction that were an immediate threat to international security

vũ khí hủy diệt hàng loạt là mối đe dọa ngay lập tức đối với an ninh quốc tế

Lưu sổ câu

38

The report focuses on some of the more immediate problems facing us.

Báo cáo tập trung vào một số vấn đề trước mắt hơn mà chúng tôi phải đối mặt.

Lưu sổ câu

39

He said there was no immediate need to appeal for international assistance.

Ông ấy nói rằng không cần thiết phải kêu gọi sự trợ giúp quốc tế ngay lập tức.

Lưu sổ câu

40

in the immediate vicinity

ở vùng lân cận

Lưu sổ câu

41

in the immediate aftermath of the war

ngay sau chiến tranh

Lưu sổ câu

42

The prospects for the immediate future are good.

Triển vọng trước mắt là tốt.

Lưu sổ câu

43

The director is standing on her immediate right.

Giám đốc đang đứng ngay bên phải cô ấy.

Lưu sổ câu

44

He is my immediate superior (= the person directly above me) in the company.

Anh ấy là cấp trên trực tiếp của tôi (= người trực tiếp cấp trên tôi) trong công ty.

Lưu sổ câu

45

The immediate cause of death is unknown.

Nguyên nhân cái chết ngay lập tức vẫn chưa được biết.

Lưu sổ câu

46

She has resigned with immediate effect.

Cô ấy đã từ chức ngay lập tức.

Lưu sổ câu

47

The painkillers brought almost immediate relief.

Thuốc giảm đau giúp giảm đau gần như ngay lập tức.

Lưu sổ câu

48

Carrie's immediate reaction to the news was to laugh in relief.

Phản ứng tức thì của Carrie trước tin này là cười nhẹ nhõm.

Lưu sổ câu

49

Local police took immediate action when they received the bomb alert.

Cảnh sát địa phương đã hành động ngay lập tức khi nhận được cảnh báo có bom.

Lưu sổ câu

50

She said the matter needed immediate attention.

Cô ấy nói rằng vấn đề cần được chú ý ngay lập tức.

Lưu sổ câu

51

Carrie's immediate reaction to the news was to laugh in relief.

Phản ứng tức thì của Carrie trước tin này là cười nhẹ nhõm.

Lưu sổ câu