Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

imaginative là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ imaginative trong tiếng Anh

imaginative /ɪˈmædʒɪnətɪv/
- (adj) : giàu trí tưởng tượng

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

imaginative: Giàu trí tưởng tượng, sáng tạo (adj)

Imaginative mô tả người hoặc tác phẩm có sự sáng tạo, phong phú trong ý tưởng.

  • The child wrote an imaginative story. (Đứa trẻ viết một câu chuyện đầy trí tưởng tượng.)
  • She is an imaginative artist. (Cô ấy là một nghệ sĩ giàu trí tưởng tượng.)
  • The solution was imaginative and effective. (Giải pháp vừa sáng tạo vừa hiệu quả.)

Bảng biến thể từ "imaginative"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "imaginative"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "imaginative"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!