ideological: Thuộc về hệ tư tưởng
Ideological là tính từ mô tả điều gì liên quan đến niềm tin hoặc hệ tư tưởng chính trị, xã hội.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
ideological differences sự khác biệt về ý thức hệ |
sự khác biệt về ý thức hệ | Lưu sổ câu |
| 2 |
This was rejected for ideological reasons. Điều này đã bị từ chối vì lý do ý thức hệ. |
Điều này đã bị từ chối vì lý do ý thức hệ. | Lưu sổ câu |
| 3 |
His agenda has been purely ideological. Chương trình nghị sự của ông hoàn toàn là ý thức hệ. |
Chương trình nghị sự của ông hoàn toàn là ý thức hệ. | Lưu sổ câu |