Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

ideological là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ ideological trong tiếng Anh

ideological /ˌaɪdɪˈɒdʒɪkəl/
- adverb : ý thức hệ

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

ideological: Thuộc về hệ tư tưởng

Ideological là tính từ mô tả điều gì liên quan đến niềm tin hoặc hệ tư tưởng chính trị, xã hội.

  • The two parties have ideological differences. (Hai đảng có khác biệt về hệ tư tưởng.)
  • The conflict is more ideological than economic. (Xung đột này mang tính tư tưởng nhiều hơn là kinh tế.)
  • His speech reflected his ideological stance. (Bài phát biểu của anh phản ánh lập trường tư tưởng của mình.)

Bảng biến thể từ "ideological"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "ideological"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "ideological"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

ideological differences

sự khác biệt về ý thức hệ

Lưu sổ câu

2

This was rejected for ideological reasons.

Điều này đã bị từ chối vì lý do ý thức hệ.

Lưu sổ câu

3

His agenda has been purely ideological.

Chương trình nghị sự của ông hoàn toàn là ý thức hệ.

Lưu sổ câu