Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

hurricane là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ hurricane trong tiếng Anh

hurricane /ˈhʌrɪkeɪn/
- adverb : bão

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

hurricane: Bão lớn

Hurricane là danh từ chỉ cơn bão nhiệt đới mạnh với sức gió rất lớn, thường xảy ra ở vùng biển Đại Tây Dương.

  • The hurricane destroyed many homes. (Cơn bão lớn phá hủy nhiều ngôi nhà.)
  • They prepared for the approaching hurricane. (Họ chuẩn bị đối phó với cơn bão sắp đến.)
  • Hurricane warnings were issued along the coast. (Cảnh báo bão được phát dọc bờ biển.)

Bảng biến thể từ "hurricane"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "hurricane"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "hurricane"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

A powerful hurricane hit the Florida coast.

Một cơn bão mạnh đổ bộ vào bờ biển Florida.

Lưu sổ câu

2

The hurricane season does not end until November.

Mùa bão không kết thúc cho đến tháng 11.

Lưu sổ câu

3

hurricane victims

nạn nhân bão

Lưu sổ câu

4

hurricane-force winds

gió mạnh như bão

Lưu sổ câu

5

The proceeds will go to hurricane relief.

Số tiền thu được sẽ được dùng để cứu trợ bão.

Lưu sổ câu

6

The fields were devastated by the hurricane.

Các cánh đồng bị tàn phá bởi cơn bão.

Lưu sổ câu

7

The hurricane blew ashore near San Fernando.

Bão thổi vào bờ gần San Fernando.

Lưu sổ câu

8

The hurricane took several days to blow itself out.

Bão mất vài ngày để tự thổi tắt.

Lưu sổ câu

9

The roof blew off in a hurricane.

Mái nhà bị thổi bay trong một trận cuồng phong.

Lưu sổ câu

10

We had been warned there was a hurricane coming.

Chúng tôi đã được cảnh báo rằng sẽ có một trận cuồng phong ập đến.

Lưu sổ câu

11

Hurricane Betty is now approaching the coast of Florida.

Bão Betty hiện đang tiến vào bờ biển Florida.

Lưu sổ câu