hurricane: Bão lớn
Hurricane là danh từ chỉ cơn bão nhiệt đới mạnh với sức gió rất lớn, thường xảy ra ở vùng biển Đại Tây Dương.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
A powerful hurricane hit the Florida coast. Một cơn bão mạnh đổ bộ vào bờ biển Florida. |
Một cơn bão mạnh đổ bộ vào bờ biển Florida. | Lưu sổ câu |
| 2 |
The hurricane season does not end until November. Mùa bão không kết thúc cho đến tháng 11. |
Mùa bão không kết thúc cho đến tháng 11. | Lưu sổ câu |
| 3 |
hurricane victims nạn nhân bão |
nạn nhân bão | Lưu sổ câu |
| 4 |
hurricane-force winds gió mạnh như bão |
gió mạnh như bão | Lưu sổ câu |
| 5 |
The proceeds will go to hurricane relief. Số tiền thu được sẽ được dùng để cứu trợ bão. |
Số tiền thu được sẽ được dùng để cứu trợ bão. | Lưu sổ câu |
| 6 |
The fields were devastated by the hurricane. Các cánh đồng bị tàn phá bởi cơn bão. |
Các cánh đồng bị tàn phá bởi cơn bão. | Lưu sổ câu |
| 7 |
The hurricane blew ashore near San Fernando. Bão thổi vào bờ gần San Fernando. |
Bão thổi vào bờ gần San Fernando. | Lưu sổ câu |
| 8 |
The hurricane took several days to blow itself out. Bão mất vài ngày để tự thổi tắt. |
Bão mất vài ngày để tự thổi tắt. | Lưu sổ câu |
| 9 |
The roof blew off in a hurricane. Mái nhà bị thổi bay trong một trận cuồng phong. |
Mái nhà bị thổi bay trong một trận cuồng phong. | Lưu sổ câu |
| 10 |
We had been warned there was a hurricane coming. Chúng tôi đã được cảnh báo rằng sẽ có một trận cuồng phong ập đến. |
Chúng tôi đã được cảnh báo rằng sẽ có một trận cuồng phong ập đến. | Lưu sổ câu |
| 11 |
Hurricane Betty is now approaching the coast of Florida. Bão Betty hiện đang tiến vào bờ biển Florida. |
Bão Betty hiện đang tiến vào bờ biển Florida. | Lưu sổ câu |