Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

humid là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ humid trong tiếng Anh

humid /ˈhjuːmɪd/
- adjective : ẩm ướt

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

humid: Ẩm ướt

Humid là tính từ chỉ không khí có nhiều hơi ẩm, thường gây cảm giác oi bức.

  • The weather is hot and humid today. (Hôm nay thời tiết nóng và ẩm.)
  • Humid conditions are common in tropical areas. (Điều kiện ẩm thường gặp ở vùng nhiệt đới.)
  • A humid climate can be uncomfortable. (Khí hậu ẩm có thể gây khó chịu.)

Bảng biến thể từ "humid"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "humid"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "humid"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!