Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

huge là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ huge trong tiếng Anh

huge /hjuːdʒ/
- (adj) : to lớn, khổng lồ

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

huge: Khổng lồ

Huge dùng để miêu tả một thứ gì đó rất lớn, có kích thước vượt trội.

  • The company made a huge profit this year. (Công ty đã kiếm được lợi nhuận khổng lồ trong năm nay.)
  • The house they bought is huge, with a large garden and many rooms. (Ngôi nhà họ mua rất lớn, có một khu vườn rộng và nhiều phòng.)
  • He gave a huge donation to the charity event. (Anh ấy đã quyên góp một khoản tiền khổng lồ cho sự kiện từ thiện.)

Bảng biến thể từ "huge"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: huge
Phiên âm: /hjuːdʒ/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Khổng lồ, to lớn Ngữ cảnh: Dùng để miêu tả kích thước, số lượng rất lớn The building is huge.
Tòa nhà thật khổng lồ.
2 Từ: hugely
Phiên âm: /ˈhjuːdʒli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Cực kỳ, vô cùng Ngữ cảnh: Nhấn mạnh mức độ The film was hugely successful.
Bộ phim cực kỳ thành công.
3 Từ: hugeness
Phiên âm: /ˈhjuːdʒnəs/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự to lớn Ngữ cảnh: Kích thước hoặc quy mô lớn The hugeness of the mountain amazed us.
Độ hùng vĩ của ngọn núi khiến chúng tôi kinh ngạc.

Từ đồng nghĩa "huge"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "huge"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

How can they justify paying such huge salaries?

Làm sao họ có thể biện minh cho việc trả mức lương khổng lồ như vậy?

Lưu sổ câu

2

Your room's huge compared to mine.

Phòng của bạn rất lớn so với phòng của tôi.

Lưu sổ câu

3

These huge presses mould the car bodies.

Những máy ép khổng lồ này tạo khuôn các thùng xe hơi.

Lưu sổ câu

4

The bomb blew a huge hole in the ground.

Quả bom đã thổi một lỗ lớn trên mặt đất.

Lưu sổ câu

5

A huge bomb blast rocked central London last night.

Một vụ nổ bom lớn đã làm rung chuyển trung tâm London vào đêm qua.

Lưu sổ câu

6

His figure is dwarfed by the huge red McDonald'ssign.

Hình dáng của anh ta bị lùn đi bởi bảng hiệu McDonald'ss màu đỏ khổng lồ.

Lưu sổ câu

7

Electric rays stun their prey with huge electrical discharges.

Tia điện làm con mồi bị choáng váng do phóng điện cực lớn.

Lưu sổ câu

8

The company bootlegged the tapes for huge profits.

Công ty khai thác băng thu lợi nhuận khổng lồ.

Lưu sổ câu

9

A huge wave capsized the yacht.

Một con sóng lớn đã lật úp chiếc du thuyền.

Lưu sổ câu

10

There was a huge hole in the road.

Có một lỗ hổng lớn trên đường.

Lưu sổ câu

11

A huge plateful like that costs only 50 cents.

Một đĩa khổng lồ như thế chỉ có giá 50 xu.

Lưu sổ câu

12

Ronny caught three huge fish this afternoon.

Ronny đã bắt được ba con cá lớn vào chiều nay.

Lưu sổ câu

13

The soloist received a huge bouquet of roses.

Người hát đơn đã nhận được một bó hoa hồng rất lớn.

Lưu sổ câu

14

He has a huge overdraft to pay off.

Anh ta có một khoản thấu chi khổng lồ cần thanh toán.

Lưu sổ câu

15

Suddenly a huge chasm opened in the earth.

Đột nhiên một hố sâu khổng lồ mở ra trên trái đất.

Lưu sổ câu

16

A huge backlog of work had built up.

Một lượng lớn công việc tồn đọng đã được tích tụ.

Lưu sổ câu

17

The bridge is reinforced with huge steel girders.

Cây cầu được gia cố bằng những dầm thép khổng lồ.

Lưu sổ câu

18

He bought a huge house to accommodate his library.

Anh ấy mua một ngôi nhà khổng lồ để làm thư viện của mình.

Lưu sổ câu

19

At last they hurled huge stones at enemy's heads.

Cuối cùng, họ ném những viên đá lớn vào đầu kẻ thù.

Lưu sổ câu

20

They live in a huge house.

Họ sống trong một ngôi nhà khổng lồ.

Lưu sổ câu

21

Bull-dozers piled up huge mounds of dirt.

Xe ủi đất chất thành đống bùn đất khổng lồ.

Lưu sổ câu

22

A huge throng had gathered round the speaker.

Một đám đông khổng lồ đã tụ tập quanh loa.

Lưu sổ câu

23

The yard was lit by three huge spotlights.

Sân được thắp sáng bởi ba chiếc đèn sân khấu lớn.

Lưu sổ câu

24

A huge arms cache was discovered by police.

Một bộ nhớ cache vũ khí khổng lồ đã được cảnh sát phát hiện.

Lưu sổ câu

25

The sums of money involved are potentially huge.

Số tiền liên quan có khả năng rất lớn.

Lưu sổ câu

26

A huge crowd had gathered in the square.

Một đám đông khổng lồ đã tụ tập tại quảng trường.

Lưu sổ câu

27

I wasn't a huge fan of the movie.

Tôi không phải là một fan cuồng của bộ phim.

Lưu sổ câu

28

Becoming a mother made a huge difference to me.

Trở thành một người mẹ đã tạo ra một sự khác biệt rất lớn đối với tôi.

Lưu sổ câu

29

Anti-social behaviour affects a huge number of people daily.

Hành vi chống đối xã hội ảnh hưởng đến một số lượng lớn người hàng ngày.

Lưu sổ câu

30

The party was a huge success.

Bữa tiệc thành công rực rỡ.

Lưu sổ câu

31

This is going to be a huge problem for us.

Đây sẽ là một vấn đề lớn đối với chúng tôi.

Lưu sổ câu

32

I think this band is going to be huge.

Tôi nghĩ ban nhạc này sẽ rất lớn.

Lưu sổ câu

33

He gazed up at her with huge brown eyes.

Anh ngước đôi mắt nâu to tròn nhìn cô.

Lưu sổ câu

34

The company ran up huge debts.

Công ty nợ nần chồng chất.

Lưu sổ câu

35

Their house is absolutely huge!

Ngôi nhà của họ rất lớn!

Lưu sổ câu

36

The building is huge.

Tòa nhà rất lớn.

Lưu sổ câu

37

There's a potentially huge demand for this product.

Có một nhu cầu rất lớn về sản phẩm này.

Lưu sổ câu

38

This is a really huge amount of money.

Đây là một số tiền thực sự khổng lồ.

Lưu sổ câu

39

This is a huge mistake.

Đây là một sai lầm lớn.

Lưu sổ câu

40

There's a potentially huge demand for this product.

Có một nhu cầu rất lớn về sản phẩm này.

Lưu sổ câu